Giới thiệu Tin Tức - Dịch vụ Video Khuyến mãi Hỏi đáp Hệ thống cửa hàng Liên hệ Tuyển dụng Tài liệu - Catalog
thước đo mực nước ngầm máy đo độ ẩm Vải Máy đo độ dày sơn thiết bị đo độ cứng Kênh Nhật Bản chính hãng Kênh thiết bị đothiết bị đo Kênh đo độ ẩm giấy miễn phí giao hàng

Danh mục sản phẩm

Tin Tức kỹ thuật Góc kiến thức Tuyển dụng Video sản phẩm Khuyến mại Hỏi đáp Dịch vụ thuê máy Hiệu Chuẩn, Kiểm định

Thuật ngữ hiệu chuẩn trong thiết bị đo chiều dày lớp phủ

Hôm nay, 3:26 pm

Thuật ngữ hiệu chuẩn cho thiết bị đo chiều dày lớp phủ

Tài liệu sau cung cấp định nghĩa, giải thích, giới hạn và ví dụ thực tế về các thuật ngữ đo lường liên quan đến thiết bị đo chiều dày lớp phủ của DeFelsko. Nguồn tham khảo chính gồm các bài viết kỹ thuật và tiêu chuẩn quốc tế từ SSPC, ISO, ANSI và ASTM. Mục tiêu là thống nhất nền tảng thuật ngữ cho tài liệu của DeFelsko gồm catalogue, hướng dẫn, bài viết kỹ thuật, thư trao đổi và tài liệu web.

Thiết bị Type 1 – Pull-off Gages

Ở thiết bị kéo nam châm Type 1 (PosiTest hoặc PosiPen), một nam châm vĩnh cửu được đặt tiếp xúc trực tiếp với bề mặt đã phủ. Lực cần thiết để kéo nam châm tách khỏi bề mặt được đo và chuyển đổi thành giá trị chiều dày lớp phủ.
Lực hút từ giảm theo hàm phi tuyến nghịch biến với khoảng cách giữa nam châm và thép (tức chiều dày lớp phủ). Lớp phủ càng dày → lực kéo càng nhỏ.

Thiết bị Type 1 – Pull-off Gages

Thiết bị Type 1 – Pull-off Gages

Thiết bị Type 2 – Electronic Gages

Thiết bị điện tử Type 2 (như PosiTector) dùng mạch điện tử để chuyển đổi tín hiệu tham chiếu thành chiều dày lớp phủ.

Nguyên lý từ đối với thép (ferrous)

Một số thiết bị dùng nam châm vĩnh cửu: khi đến gần thép, mật độ từ thông tăng.
Thiết bị đo sự thay đổi này bằng cảm biến Hall hoặc cảm biến điện trở từ.
→ Cảm biến chịu ảnh hưởng nhiệt độ nên cần bù nhiệt.

Thiết bị Type 2 – Electronic Gages

Thiết bị Type 2 – Electronic Gages

Nguyên lý cảm ứng điện từ đối với thép

Một cuộn dây chứa lõi sắt mềm được cấp dòng AC tạo từ trường biến thiên. Mật độ từ thông thay đổi khi đến gần thép và được phát hiện bởi cuộn dây thứ hai.
→ Thiết bị cũng cần bù nhiệt.

Characterization (Đặc tính hóa)

Là quá trình “dạy” thiết bị hiểu và chuyển tín hiệu đầu dò thành giá trị chiều dày thực. Kết quả là một đường cong hiệu chuẩn được lưu trong máy, có thể bao gồm bù nhiệt.

Mỗi thiết bị DeFelsko được đặc tính hóa riêng bằng tiêu chuẩn truy xuất chuẩn, bao phủ toàn dải đo. Nhờ đó thiết bị đo chính xác ngay khi lấy ra khỏi hộp.

Reference Standards (Tiêu chuẩn tham chiếu)

Mẫu có chiều dày chuẩn để người dùng kiểm tra độ chính xác thiết bị. Có thể là tấm chuẩn hoặc shim. Nếu được thỏa thuận, một chi tiết mẫu có chiều dày đã biết cũng có thể dùng làm chuẩn.

Tiêu chuẩn tham chiếu

Tiêu chuẩn tham chiếu

Coating Thickness Standards (Tiêu chuẩn chiều dày lớp phủ)

Là nền kim loại phẳng, có lớp phủ epoxy không từ tính với chiều dày chuẩn truy xuất NIST.

Với gage từ: nền thép

Với gage dòng xoáy: nền nhôm

Tiêu chuẩn dùng trong sản xuất và có thể mua để dùng trong phòng lab hoặc tại hiện trường.

Đối với thiết bị siêu âm (PosiTector 200), tiêu chuẩn là các khối nhựa polystyrene có chiều dày và vận tốc âm chuẩn.

Mọi tiêu chuẩn đều có giấy chứng nhận truy xuất NIST.

Shims

Shim là miếng nhựa không từ tính có chiều dày chuẩn nhưng độ chính xác thấp hơn tấm chuẩn. Khi dùng shim để hiệu chỉnh thiết bị điện tử Type 2, phải cộng dung sai shim + dung sai thiết bị để đánh giá độ chính xác.

Không khuyến cáo dùng shim cho thiết bị Type 1 vì shim thường cong, không bám phẳng → gây sai số khi kéo nam châm.

Tiêu chuẩn chiều dày lớp phủ

Tiêu chuẩn chiều dày lớp phủ

Calibration (Hiệu chuẩn)

Là quá trình đo tiêu chuẩn truy xuất và xác nhận kết quả nằm trong độ chính xác công bố. Thực hiện tại nhà sản xuất hoặc phòng thí nghiệm được kiểm soát điều kiện. Tiêu chuẩn dùng hiệu chuẩn phải có độ không đảm bảo nhỏ hơn độ chính xác thiết bị.

Calibration Interval (Chu kỳ hiệu chuẩn)

Chu kỳ giữa hai lần hiệu chuẩn. Theo ISO 17025, DeFelsko không quy định chu kỳ trên giấy chứng nhận.

Gợi ý xác định chu kỳ dựa trên:

Tần suất sử dụng

Ứng dụng

Mức độ chăm sóc thiết bị

Dùng nhiều, bề mặt mài mòn, làm rơi máy → cần hiệu chuẩn sớm hơn. Ảnh hưởng của nhiệt độ/ẩm thấp. Khách hàng thường chọn chu kỳ ban đầu là 1 năm.

Máy có lớp vỏ đạt chuẩn IP65 chống bụi, nước và thời tiết, cùng thiết kế cầm chắc chắn

Máy có lớp vỏ đạt chuẩn IP65 chống bụi, nước và thời tiết, cùng thiết kế cầm chắc chắn

Calibration Certificate (Chứng nhận hiệu chuẩn)

Ghi kết quả đo và toàn bộ thông tin liên quan. Mọi thiết bị mới hoặc được hiệu chuẩn/sửa chữa đều kèm chứng nhận truy xuất chuẩn quốc gia.

Traceability (Truy xuất nguồn chuẩn)

Là khả năng liên kết kết quả đo đến chuẩn quốc gia hoặc quốc tế qua chuỗi so sánh không đứt đoạn. Mỗi chuẩn trong chuỗi có độ chính xác cao hơn chuẩn sau nó.

Recalibration / Recertification (Hiệu chuẩn lại)

Là hiệu chuẩn thiết bị đã qua sử dụng. Cần thực hiện định kỳ vì đầu dò bị mài mòn theo thời gian. Người dùng có thể tự hiệu chuẩn nếu có chuẩn truy xuất và quy trình phù hợp, nhưng thường bị hạn chế bởi yêu cầu hệ thống chất lượng.

Verification (Kiểm tra độ chính xác)

Là việc người dùng đo trên tiêu chuẩn đã biết nhằm kiểm tra thiết bị trước khi đo thực tế.Thực hiện khi:

Bắt đầu/ kết thúc ca làm việc

Trước các phép đo quan trọng

Sau khi làm rơi, nghi ngờ sai số

Nếu sai lệch: mọi kết quả từ lần kiểm tra trước đều không tin cậy.

Độ chính xác đo lường theo chuẩn quốc tế

Độ chính xác đo lường theo chuẩn quốc tế

Calibration Adjustment (Điều chỉnh hiệu chuẩn)

Là căn chỉnh thiết bị để loại bỏ độ lệch so với mẫu chuẩn, nhằm cải thiện độ chính xác trên bề mặt cụ thể.

Type 2 có thể điều chỉnh bằng tấm chuẩn hoặc shim.
Type 1 không điều chỉnh được chỉ dùng phương pháp BMR.

1-Pt Calibration Adjustment (Điều chỉnh 1 điểm)

Cố định đường cong hiệu chuẩn tại 1 điểm. Thực hiện gần dải đo mong muốn.
Zeroing là dạng đơn giản nhất đặt giá trị về 0 trên nền trống.

2-Pt Calibration Adjustment (Điều chỉnh 2 điểm)

Cố định đường cong tại 2 điểm đã biết. Hai điểm nên nằm hai bên khoảng chiều dày cần đo. PosiTector 6000 có thể dùng “zero” làm một trong hai điểm.

Base Metal Reading BMR (Giá trị nền kim loại)

Dùng cho thiết bị Type 1 khi nền thép có độ nhám. Không đặt thiết bị về zero vì thang đo phi tuyến.

→ Lấy nhiều số đo trên nền trống → tính giá trị trung bình → trừ vào kết quả đo lớp phủ.

Roughness (Độ nhám)

Với nền nhẵn, mặt phẳng thép chính là mặt phẳng từ tính.

Với nền nhám, thiết bị “cảm nhận” mặt phẳng từ tính ảo nằm giữa đỉnh và đáy nhám.

Thiết bị Type 2 đọc trực tiếp chiều dày lớp phủ phía trên đỉnh nhám nếu đã điều chỉnh đúng.

Với Type 1, cần trừ BMR để có chiều dày thực phía trên đỉnh nhám.

Địa chỉ mua máy đo độ dày lớp sơn phủ uy tín:

Việc lựa chọn đúng đầu dò cho PosiTector 6000 không chỉ là kỹ thuật, mà còn là chiến lược hiệu quả dành cho doanh nghiệp, xưởng sơn, nhà máy, đơn vị kiểm định. Một đầu dò phù hợp giúp đo chính xác, giảm sai số, cải thiện hiệu suất làm việc và đảm bảo đáp ứng yêu cầu chất lượng nghiêm ngặt.

Tùy vào mục đích - đo lớp phủ nhẹ tập trung theo nguyên lý đo độ dày lớp sơn , kiểm tra lớp phủ dày công nghiệp, đo ở vị trí hẹp, đo trên kim loại không chứa sắt hay làm việc trong môi trường nhiệt độ cao - bạn đều có lựa chọn phù hợp. Khi kết hợp cùng phụ kiện mở rộng, PosiTector 6000 là công cụ toàn diện cho mọi nhu cầu đo lớp phủ.

Bạn có thể ghé thăm website mvtek.vn – thuộc Công ty Cổ phần Công nghệ Mai Vũ, một trong những nhà phân phối uy tín trong lĩnh vực thiết bị công nghệ, đặc biệt là thiết bị đo trên nền không từ tính nhômmáy đo độ dày lớp sơn chống cháy,... Với phương châm: sản phẩm chính hãng đa dạng – giá cả cạnh tranh – ưu đãi liên tục – dịch vụ khách hàng tận tâm và giao hàng miễn phí tại Hà Nội, TP.HCM, MVTEK cam kết mang đến cho khách hàng trải nghiệm mua sắm tuyệt vời và chu đáo.

Bài viết khác

Bình luận

avatar
x
Nhập thông tin để bình luận
[Đổi mã khác]

Thước đo nước ngầm Yamayo Nhật Bản - Thiết bị đo lường - Thiết bị phòng Lab - Thiết bị sơn mạ - DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy Điện Giải