Thuật ngữ đo lường - Thiết bị đo chiều dày lớp phủ
Tài liệu dưới đây cung cấp định nghĩa, giải thích, giới hạn và ví dụ thực tế cho các thuật ngữ đo lường liên quan đến thiết bị đo chiều dày lớp phủ của DeFelsko. Nguồn tham chiếu gồm các bài viết kỹ thuật và tiêu chuẩn quốc tế từ SSPC, ISO, ANSI và ASTM nhằm xây dựng hệ thống thuật ngữ thống nhất trong tài liệu, hướng dẫn, bài viết kỹ thuật và thông tin trên web của DeFelsko.
Accuracy (Độ chính xác)
Là mức độ sai lệch giữa kết quả đo và chiều dày thật của lớp phủ.
Độ chính xác thể hiện khả năng thiết bị đo gần với giá trị thật trên toàn dải đo.
Các tuyên bố về độ chính xác thường bao gồm:
Một phần cố định (hằng số)
Một phần biến thiên theo giá trị đo
Do tránh sai số chuyển đổi, độ chính xác luôn được nêu theo cả đơn vị mil và micromet.

Ví dụ về tuyên bố độ chính xác cho máy đo PosiTector 6000 FS
Precision (Độ lặp lại – độ chính xác thống kê)
Là mức độ gần nhau giữa các lần đo lặp lại.
Một thiết bị có thể chính xác nhưng không lặp lại, hoặc lặp lại tốt nhưng không chính xác.
Mối quan hệ giữa Accuracy và Precision
1. Accuracy không có Precision
Các điểm đo phân tán rộng nhưng trung bình nằm gần giá trị thật.
Không phù hợp cho ứng dụng thực tế do cần rất nhiều lần đo để cải thiện độ tin cậy.
Ví dụ: Spec yêu cầu ±0.1 mil, nhưng gage có accuracy ±1.0 mil.

Độ chính xác nhưng không có độ lặp lại
2. Precision không có Accuracy
Các điểm đo gần nhau nhưng lệch xa giá trị thật → thiết bị bị bias (lệch hệ thống).
Có thể khắc phục bằng hiệu chỉnh (zero hoặc 1-point, 2-point adjustment).

Độ lặp lại nhưng không có độ chính xác
3. Accuracy và Precision đồng thời
Các điểm đo gần nhau và gần đúng tâm → tình huống chấp nhận được.
Tuy nhiên chưa lý tưởng vì tỷ lệ bất định (Uncertainty Ratio) chỉ 1:1.

Độ chính xác và độ ổn định lặp lại của phép đo
4. Tình huống lý tưởng
Vòng điểm đo nhỏ và nằm hoàn toàn trong vùng dung sai của sản phẩm.
Một điểm nằm ngoài vòng dung sai chắc chắn là lỗi thực sự.

Độ chính xác mong muốn
Uncertainty (Độ không đảm bảo đo)
Là mức độ nghi ngờ hợp lý về sai số của phép đo. Bao gồm sai số từ:
Thiết bị (gage uncertainty)
Người đo (operator uncertainty)
Nhiệt độ, độ ẩm
Sai số đặc thù ứng dụng
Phương pháp tính thường dùng tổng bình phương các thành phần sai số.
Để tránh phải tính toán phức tạp, tiêu chuẩn ANSI Z540-1 / MIL-STD-45662 đề xuất Uncertainty Ratio 4:1.
Nếu accuracy thiết bị tốt hơn yêu cầu đo ≥ 4 lần thì bỏ qua việc tính uncertainty.
Ví dụ thực tế về Accuracy & Uncertainty
Coating yêu cầu: 10 mil ± 1 mil → dải chấp nhận: 9–11 mil. Độ chính xác thiết bị: ±(0.1 mil + 1% giá trị đo).
Với mẫu 10 mil: ±(0.1 + 0.1) = ±0.2 mil.
Tỷ lệ uncertainty:
Spec = 1.0
Accuracy của thiết bị = 0.2
Tỷ lệ = 5:1 → đạt yêu cầu.
Resolution (Độ phân giải hiển thị)
Là bước nhảy nhỏ nhất trên màn hình. Độ phân giải của DeFelsko: 0.01–1 mil (0.5–20 µm) tùy model.
Điểm quan trọng:
Nội bộ thiết bị tính toán với nhiều chữ số hơn.
Tăng số chữ số hiển thị không làm thiết bị chính xác hơn mà chỉ tăng độ nhiễu thị giác.
Repeatability & Reproducibility (Độ lặp lại & độ tái lập)
Repeatability: mức thiết bị cho kết quả giống nhau khi cùng một người đo cùng một mẫu.
Reproducibility: mức các người đo khác nhau có thể ra kết quả giống nhau.
Gage R&R là phương pháp chuẩn để đánh giá hai yếu tố này.
Yếu tố quan trọng khi thực hiện Gage R&R
1. Biến thiên của mẫu
Bề mặt nhám hoặc không đồng nhất gây biến thiên tự nhiên. SSPC PA2 nêu rõ: gage từ rất nhạy với nhấp nhô vi mô, đặc biệt với lớp mỏng trên bề mặt có profile cao.
Có thể cố định vị trí đầu dò, nhưng yêu cầu dung sai phải phù hợp thực tế.
2. Độ phân giải thiết bị
Thiết bị phân giải thấp cho kết quả có vẻ lặp lại hơn vì bị làm tròn. Ví dụ:
Low resolution: 2.1 – 2.1 – 2.1
High resolution: 2.06 – 2.14 – 2.07
Ấn tượng lặp lại tốt hơn chỉ là do làm tròn.

3. Độ chính xác thực tế
Ví dụ:
Thiết bị A (precise nhưng lệch): 2.21 – 2.22 – 2.21
Thiết bị B (accurate nhưng biến thiên nhẹ): 1.96 – 2.04 – 1.97
Nếu giá trị thật = 2.00, thì thiết bị B hữu ích hơn → vì accuracy quan trọng hơn precision đơn thuần.
Việc lựa chọn đúng đầu dò cho PosiTector 6000 không chỉ là kỹ thuật, mà còn là chiến lược hiệu quả dành cho doanh nghiệp, xưởng sơn, nhà máy, đơn vị kiểm định. Một đầu dò phù hợp giúp đo chính xác, giảm sai số, cải thiện hiệu suất làm việc và đảm bảo đáp ứng yêu cầu chất lượng nghiêm ngặt.
Tùy vào mục đích - đo lớp phủ nhẹ tập trung theo nguyên lý đo độ dày lớp sơn , kiểm tra lớp phủ dày công nghiệp, đo ở vị trí hẹp, đo trên kim loại không chứa sắt hay làm việc trong môi trường nhiệt độ cao - bạn đều có lựa chọn phù hợp. Khi kết hợp cùng phụ kiện mở rộng, PosiTector 6000 là công cụ toàn diện cho mọi nhu cầu đo lớp phủ.
Bạn có thể ghé thăm website mvtek.vn – thuộc Công ty Cổ phần Công nghệ Mai Vũ, một trong những nhà phân phối uy tín trong lĩnh vực thiết bị công nghệ, đặc biệt là thiết bị đo trên nền không từ tính nhôm, máy đo độ dày lớp sơn chống cháy,... Với phương châm: sản phẩm chính hãng đa dạng – giá cả cạnh tranh – ưu đãi liên tục – dịch vụ khách hàng tận tâm và giao hàng miễn phí tại Hà Nội, TP.HCM, MVTEK cam kết mang đến cho khách hàng trải nghiệm mua sắm tuyệt vời và chu đáo.