Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIMO KIRAY 200 là gì?
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại KIRAY 200 là công cụ quan trọng để đo nhiệt độ bề mặt của các vật nóng, nguy hiểm hoặc khó tiếp cận. Nhờ hệ thống quang học phức tạp của nó, nó cho phép đo chính xác mục tiêu xa, khoảng nhiệt từ -50 đến + 850 ° C.

Máy đo nhiệt độ hồng ngoại KIRAY 200.
Máy đo nhiệt độ KIRAY 200 là nhiệt kế hồng ngoại dùng để chẩn đoán, kiểm tra và kiểm tra nhiệt độ. Nhờ hệ thống quang học hiện đại, nó cho phép đo dễ dàng và chính xác các mục tiêu nhỏ ở xa. Thiết bị KIRAY 200 có bộ nhớ trong có thể lưu tới 20 phép đo.
Sản phẩm máy đo nhiệt độ này có khoảng phổ từ 8 - 14 µm, giúp đo nhiệt độ trong khoảng từ -50 đến +850°C với độ chính xác cao, độ phân giải đến 0.1°C.
Máy đo nhiệt độ KIRAY 200 có thể hiển thị ngoài khoảng đo, hiển thị trên màn hình 4 ½ số, việc tích hợp đèn nền giúp dễ dàng làm việc ngay cả trong điều kiện thiếu ánh sáng.
KIRAY 200 tích hợp nhiều tính năng khác nhau như tự động tắt nguồn sau 7 giây không động, tín hiệu nhấp nhát màn hình và tiếng kêu bíp nếu vượt quá nhiệt độ.
Sản phẩm có kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhỏ giúp dễ dàng vận chuyển và thao tác khi làm việc. Thời gian hoạt động có thể lên đến 38 giờ khi không có đèn nền và 15 giờ nếu sử dụng đền nên và laser. Máy đo nhiệt độ Kimo là thiết bị đáng cân nhắc nếu bạn có nhu cầu đo nhiệt độ ở khoảng nhiệt lớn, từ xa.
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIMO KIRAY200 (-50 … +1850°C)
Hãng sản xuất: KIMO
Model: KIRAY200
Sản xuất tại: Pháp
Thông số kỹ thuật:
Khoảng phổ
|
8 - 14 µm
|
Khoảng đo nhiệt độ
|
Từ -50 … +850°C
|
Độ chính xác
|
±5°C (từ -50°C … -20°C)
±1.5% (từ -20°C … +200°C); ±2°C
±2% (từ +200°C … +538°C) ; ±2°C
±3.5% (từ +538°C … +850°C) ; ±5°C
|
Độ phân giải
|
0.1°C
|
Khoảng cách đo
|
30 : 1 (50 mm at 1500 mm)
|
Thời gian hồi đáp
|
Ít hơn 1 giây
|
Hệ số phát xạ
|
Có thể điều chỉnh từ 0.10 … 1.0 (đặt trước tại 0.95)
|
Hiển thị ngoài khoảng đo
|
Màn hình LCD hiển thị: « -0L » ngoài khoảng đo dưới
: « 0L » ngoài khoảng đo trên
|
Điểm laser nhìn thấy
|
Bước sóng: từ 630nm … 670nm
Output < 1mW, Class 2 (II)
|
Bộ nhớ trong
|
20 giá trị đo
|
Màn hình hiển thị
|
4 ½ số với màn hình LCD có đèn nền
|
Tự động tắt
|
Sau 7 giây không hoạt động
|
Cảnh báo nhiệt độ cao/thấp
|
Tín hiệu nhấp nháy màn hình và tiếng kêu bíp
|
Điều kiện hoạt động
|
Từ 0°C … +50°C
|
Điều kiện bảo quản
|
Từ -20°C … +60°C / 10 … 90%RH
|
Kích thước
|
175 x 110 x 45 mm
|
Nguồn
|
Pin 9V
Thời gian hoạt động: 38 giờ (không sử dụng laser và đèn nền)
: 15 giờ (sử dụng tia laser và đèn nền)
|
Trọng lượng
|
230gam (bao gồm cả pin)
|
Đầu đo nhiệt độ kiểu K
|
Khoảng đo nhiệt độ kiểu K
|
Từ -40 … +400°C
|
Khoảng hiển thị
|
Từ -50 … +1370°C
|
Độ chính xác
|
±1.5% of reading ±3°C
|
Độ phân giải
|
0.1°C
|
Chiều dài dây đo kiểu K
|
1 mét
|
Tiêu chuẩn
|
- EN 50081-1 : 1992, Electromagnetic compatibility, Part 1
- EN 50082-1 : 1992, Electromagnetic compatibility, Part 2
|
Cung cấp bao gồm: Máy chính KIRAY200, pin, đầu đo kiểu K, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
|