An toàn hạt nhân: Nền tảng vững chắc cho sự trở lại của điện hạt nhân Việt Nam
Việc tái khởi động dự án điện hạt nhân tại Ninh Thuận đang dấy lên nhiều kỳ vọng, nhất là trong bối cảnh Việt Nam hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Tuy nhiên, đi cùng với tiềm năng phát triển đó, yếu tố then chốt để đảm bảo sự thành công và bền vững chính là an toàn hạt nhân – yêu cầu hàng đầu trong mọi giai đoạn từ thiết kế, xây dựng đến vận hành.
Ưu tiên lựa chọn công nghệ thế hệ mới đảm bảo tiêu chuẩn an toàn quốc tế
Theo TS. Trần Chí Thành – Viện trưởng Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam, các công nghệ điện hạt nhân trên thế giới hiện nay chủ yếu thuộc thế hệ II, III và III+, với phần lớn lò phản ứng đang hoạt động là loại lò nước áp lực và lò nước sôi. Trong đó, thế hệ III+ được xem là bước tiến đáng kể nhờ cải thiện hệ thống an toàn, thiết kế bảo vệ theo chiều sâu và khả năng tự động ứng phó sự cố.
Giai đoạn 2010–2016, Việt Nam từng định hướng sử dụng công nghệ VVER1200 của Nga cho nhà máy điện hạt nhân số 1 tại Ninh Thuận. Với dự án số 2, nhiều phương án tiên tiến được đề xuất như lò ABWR, MPWR+, ATMEA1 hay AP1000 của liên danh Mỹ – Nhật. Tuy nhiên, do dừng dự án, việc lựa chọn công nghệ vẫn chưa được quyết định cuối cùng.

Ưu tiên lựa chọn công nghệ thế hệ mới đảm bảo tiêu chuẩn an toàn quốc tế
SMR: Hướng đi tiềm năng nhưng chưa phù hợp cho giai đoạn đầu
Trên thế giới, nhiều quốc gia đang đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển lò phản ứng mô đun nhỏ (SMR). Dù được đánh giá cao về độ an toàn và khả năng triển khai linh hoạt, SMR vẫn chủ yếu sử dụng công nghệ làm mát bằng kim loại lỏng – một lĩnh vực còn nhiều thách thức khoa học. Chỉ một vài thiết kế làm mát bằng nước như Nuscale đạt mức độ thương mại hóa ban đầu.
Vì thế, trong ít nhất vài thập kỷ tới, công nghệ làm mát bằng nước thế hệ III+ vẫn là lựa chọn ưu tiên hàng đầu. SMR có thể được xem xét ở giai đoạn sau, khi công nghệ chín muồi và được chứng minh rộng rãi về độ tin cậy và hiệu quả kinh tế.

Hướng đi tiềm năng nhưng chưa phù hợp cho giai đoạn đầu
Pháp quy và nhân lực: Chìa khóa thành công cho mọi dự án điện hạt nhân
Các bài học từ sự cố tại Three Miles Island (1979), Chernobyl (1986) và Fukushima (2011) cho thấy, ngoài công nghệ hiện đại, yếu tố con người và hệ thống pháp luật đóng vai trò tối quan trọng trong việc đảm bảo an toàn tuyệt đối. Việt Nam cần củng cố khung pháp lý về năng lượng nguyên tử, nâng cấp Luật Năng lượng nguyên tử năm 2008 để phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế và yêu cầu thực tiễn.
Bên cạnh đó, chiến lược đào tạo đội ngũ chuyên gia hạt nhân cả ngắn và dài hạn cần được xây dựng bài bản. Việt Nam từng có gần 500 sinh viên đào tạo ở nước ngoài và hàng trăm chuyên gia được thực tập tại các nước tiên tiến. Lực lượng này cần được đánh giá lại và đào tạo bổ sung theo chuẩn quốc tế hiện hành.
Tăng cường hợp tác quốc tế và truyền thông để tạo sự đồng thuận xã hội
Sau thảm họa Fukushima, Nhật Bản đã khởi động lại nhiều nhà máy điện hạt nhân, tuy nhiên vẫn chưa triển khai thêm nhà máy mới. Bài học từ Nhật cho thấy việc xây dựng sự tin tưởng từ cộng đồng là điều kiện tiên quyết để thành công. Sự minh bạch thông tin, tổ chức đối thoại với người dân và phản hồi đầy đủ các mối lo ngại cần trở thành hoạt động thường xuyên của các cơ quan chức năng Việt Nam.
Ngoài ra, hợp tác quốc tế là con đường ngắn nhất để tiếp cận công nghệ mới và nâng cao năng lực nội tại. Nhật Bản, Nga, Pháp và Mỹ đều là những đối tác tiềm năng với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành công nghiệp điện hạt nhân. Việc tái khởi động các hiệp định kỹ thuật và tài chính với các quốc gia này cần được xúc tiến đồng bộ.

Tăng cường hợp tác quốc tế và truyền thông để tạo sự đồng thuận xã hội
10 nhóm công việc trọng tâm để sớm tái khởi động dự án Ninh Thuận
Bộ trưởng Bộ Công Thương Nguyễn Hồng Diên đã xác định rõ lộ trình khởi động lại dự án với 10 nhóm công việc then chốt, từ cập nhật quy hoạch, hoàn thiện hành lang pháp lý, đàm phán quốc tế, rà soát lại chủ trương đầu tư, đào tạo nhân lực, xây dựng hạ tầng, đến công tác tuyên truyền. Mục tiêu đặt ra là hoàn thành các bước chuẩn bị vào giữa năm 2025 và đưa tổ máy đầu tiên vào vận hành trước 2035.
Đặc biệt, công tác truyền thông và tạo sự đồng thuận trong xã hội được xem là nhiệm vụ không thể trì hoãn. Dự án chỉ thành công khi người dân thực sự tin tưởng vào sự an toàn và lợi ích lâu dài mà điện hạt nhân mang lại.
Kết hợp sức mạnh nội lực và ngoại lực để đảm bảo thành công
Việt Nam cần xây dựng chương trình điện hạt nhân không chỉ phục vụ mục tiêu phát điện mà còn nhằm nâng cao tiềm lực khoa học công nghệ, phát triển hạ tầng công nghiệp, góp phần bảo vệ môi trường và tăng cường an ninh năng lượng. Việc chủ động xây dựng khung pháp lý, đào tạo nguồn lực, kết hợp hợp tác quốc tế chính là con đường bền vững để tiến tới một kỷ nguyên năng lượng hạt nhân an toàn, hiệu quả.

10 nhóm công việc trọng tâm để sớm tái khởi động dự án Ninh Thuận
Để vận hành an toàn và khai thác hiệu quả một cơ sở hạt nhân như LPƯ Đà Lạt, việc trang bị và sử dụng thành thạo các thiết bị đo lường phóng xạ là điều kiện tiên quyết. MVTEK tự hào là nhà cung cấp các giải pháp đo lường hàng đầu, đáp ứng đa dạng nhu cầu giám sát an toàn bức xạ:
Kiểm soát nhiễm bẩn bề mặt: Trong quá trình làm việc với chất phóng xạ, việc kiểm tra nhiễm bẩn trên bàn làm việc, sàn nhà, thiết bị, quần áo bảo hộ, và thậm chí trên da tay là cực kỳ quan trọng để ngăn ngừa phơi nhiễm không cần thiết và sự lan truyền chất phóng xạ. Các thiết bị như Máy đo nhiễm bẩn bề mặt phóng xạ Mirion RDS 80 và Mirion RDS 32 được thiết kế chuyên dụng cho nhiệm vụ này. Với đầu dò nhạy, khả năng phân biệt tia bức xạ alpha và beta, gamma, chúng cung cấp kết quả nhanh chóng và đáng tin cậy, hỗ trợ đắc lực cho công tác kiểm soát an toàn tại các phòng thí nghiệm, cơ sở sản xuất dược chất phóng xạ, và trong các hoạt động bảo trì, sửa chữa.
Đo suất liều và khảo sát khu vực: Việc xác định mức bức xạ gamma tại các khu vực làm việc, khu vực lưu trữ chất thải phóng xạ, và môi trường xung quanh là nền tảng của chương trình an toàn bức xạ. Các máy đo phóng xạ cầm tay linh hoạt, có độ nhạy cao là công cụ không thể thiếu. Máy đo phóng xạ Medcom Inspector Alert V2, với độ nhạy vượt trội đối với các mức bức xạ thấp, rất lý tưởng cho việc kiểm tra chi tiết hoặc tìm kiếm nguồn phóng xạ yếu. Trong khi đó, Máy đo phóng xạ Medcom RADALERT 100X và Máy đo phóng xạ điện tử Medcom RAD 100 cung cấp giải pháp đo đạc tin cậy, dễ sử dụng cho các hoạt động khảo sát thông thường, kiểm tra an toàn cá nhân và giám sát khu vực làm việc. Chúng giúp đảm bảo nhân viên không bị phơi nhiễm quá giới hạn liều cho phép và xác định các khu vực cần kiểm soát chặt chẽ hơn.
Sự hiện diện và việc sử dụng đúng cách các thiết bị đo lường hiện đại này góp phần xây dựng văn hóa an toàn, tuân thủ quy định pháp luật, và nâng cao hiệu quả hoạt động tại các cơ sở nghiên cứu và ứng dụng công nghệ hạt nhân.
Trên thị trường hiện nay, có vô số thương hiệu sản xuất máy đo phóng xạ và hàng loạt nhà phân phối, bán lẻ khác nhau. Điều này khiến việc lựa chọn cơ sở phân phối uy tín, đảm bảo chất lượng và chính hãng trở nên khá khó khăn. Dưới đây là một vài gợi ý giúp bạn mua sắm an tâm hơn:
Trước hết, sau khi đã chọn được thương hiệu phù hợp , bạn nên truy cập trực tiếp vào trang web chính thức của hãng để tìm sản phẩm chính hãng.
Ngoài ra, bạn cũng có thể ghé thăm website mvtek.vn hoặc Fanpage Facebook Thiết bị đo lường MVTEK – thuộc Công ty Cổ phần Công nghệ Mai Vũ, một trong những nhà phân phối uy tín trong lĩnh vực thiết bị công nghệ, đặc biệt là máy đo phóng xạ. Với phương châm: sản phẩm chính hãng đa dạng – giá cả cạnh tranh – ưu đãi liên tục – dịch vụ khách hàng tận tâm và giao hàng miễn phí tại Hà Nội, TP.HCM, MVTEK cam kết mang đến cho khách hàng trải nghiệm mua sắm tuyệt vời và chu đáo.