23 lỗi vải thường gặp trong kiểm tra chất lượng theo hệ thống 4 điểm và 10 điểm
Trong ngành dệt may, việc kiểm tra chất lượng vải đặc biệt kiểm soát độ ẩm vải là bước quan trọng nhằm đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất. Hai hệ thống kiểm tra phổ biến hiện nay là hệ thống 4 điểm và 10 điểm, được sử dụng rộng rãi để đánh giá và phân loại các khuyết điểm trên vải. Dưới đây là tổng hợp 23 lỗi vải thường gặp, nguyên nhân và cách phòng ngừa nhờ thiết bị ngành may công nghiệp, giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu rủi ro trong sản xuất.
Hệ thống kiểm tra vải 4 điểm và 10 điểm
Hệ thống 4 Điểm
Hệ thống 4 điểm là phương pháp đánh giá chất lượng các loại vải sợi dựa trên việc gán điểm phạt cho mỗi khuyết điểm tùy theo kích thước. Cụ thể:
Khuyết điểm dài ≤ 3 inch: 1 điểm
Khuyết điểm dài > 3 inch đến ≤ 6 inch: 2 điểm
Khuyết điểm dài > 6 inch đến ≤ 9 inch: 3 điểm
Khuyết điểm dài > 9 inch: 4 điểm
Tổng điểm phạt được tính trên 100 yard vuông vải. Nếu tổng điểm ≤ 40, cuộn vải được chấp nhận; nếu vượt quá, cuộn vải bị loại.
Hệ Thống 10 Điểm
Hệ thống 10 điểm đánh giá khuyết điểm dựa trên chiều dài và hướng của lỗi (sợi dọc hoặc sợi ngang). Mỗi khuyết điểm được gán điểm từ 1 đến 10 tùy theo kích thước. Cuộn vải được chấp nhận nếu tổng điểm phạt không vượt quá chiều dài của cuộn vải tính bằng yard.
23 lỗi vải thường gặp, nguyên nhân và cách phòng ngừa
1. Horizontal lines (Đường kẻ ngang)
Đây là khuyết điểm của vải được định nghĩa bởi các đường không đều chạy từ bên này sang bên kia. Nguyên nhân thường do lỗi trong ống cuộn hoặc độ căng sợi không đều. Để phòng ngừa, cần thay ống cuộn định kỳ và kiểm tra, đo độ ẩm của các vật liệu điều chỉnh độ căng cũng như vị trí của sợi thường xuyên.

Đường kẻ ngang
2. Shade variation (Biến đổi màu sắc)
Là hiện tượng khác biệt về độ sâu sắc độ và màu sắc từ cuộn này sang cuộn khác hoặc từ mảnh này sang mảnh khác trên vải thô. Nguyên nhân bao gồm sự trộn lẫn các loại vải, thay đổi trong quy trình sản xuất, hoặc lỗi khi cắt, đóng gói và đánh số. Cách phòng ngừa là sử dụng cùng một nguyên liệu và bộ tham số cho mỗi lô sản xuất, kiểm tra bằng tủ soi màu vải, đảm bảo quy trình cắt, đóng gói đúng cách và đánh số chính xác.
3. Dirt/stains (Bẩn/dây màu)
Là các đốm hoặc mảng có màu sắc khác nhau thường gặp trên vải nhuộm, xuất hiện trong hoặc sau quá trình sản xuất nếu không được bảo quản đúng cách. Nguyên nhân có thể từ bụi bẩn, dầu mỡ hoặc thuốc nhuộm. Phòng ngừa bằng cách làm sạch máy móc định kỳ và bảo quản vải ở nơi sạch sẽ.
4. Uneven dyeing/printing/dye marks (Nhuộm/In ấn không đều / vết nhuộm)
Là các mảng không đều trên bề mặt vải thô do vải nền kém chất lượng, chất làm phẳng không phù hợp, pH không ổn định hoặc máy nhuộm bị lỗi. Phòng ngừa bằng cách kiểm tra chất lượng vải nền, duy trì pH ổn định và dùng thiết bị phù hợp.
5. Drop stitches (Mũi thừa)
Là các lỗ hoặc mũi may bị bỏ sót trên vải, gây ra bởi cài đặt sai bộ giữ sợi, sợi vón cục hoặc cung cấp sợi không đều. Phòng ngừa bằng cách kiểm tra kỹ thiết bị và điều chỉnh tốc độ cấp sợi.

Mũi thừa
6. Misprinting, off printing or absence of printing (In sai, in lệch hoặc thiếu in)
Lỗi này xuất hiện khi mẫu in không khớp với thiết kế gốc. Nguyên nhân do sai công thức nhuộm, chất làm phẳng không đúng hoặc xử lý vải không chính xác. Cần thống nhất quy trình và cung cấp thông số màu sắc, họa tiết rõ ràng.
7. Crease marks (Vết nhăn)
Là vết biến dạng trên vải tại điểm cụ thể, có thể kèm theo mất màu. Nguyên nhân là do vải không được chuẩn bị đúng cách hoặc máy không phù hợp. Phòng ngừa bằng cách sử dụng máy đo độ ẩm vải và chất chống nhăn và xử lý ép vải cẩn thận.
8. Barre
Là các vệt ngang sáng tối lặp lại trên vải, chỉ thấy rõ sau khi sản xuất xong. Gây ra bởi sự không đồng nhất về vật lý, thuốc nhuộm hoặc cấu trúc sợi. Phòng ngừa bằng cách kiểm soát nguyên liệu và duy trì thiết bị ổn định.

Các vệt ngang sáng tối lặp lại trên vải
9. Neps/knots (Vết xơ/Nút thắt)
Là khối sợi nhỏ bị rối, gồm sợi chết hoặc sợi non. Do nguyên liệu không sạch hoặc máy móc không được bảo trì. Cần làm sạch nguyên liệu và máy móc kỹ lưỡng, kiểm tra vải bằng máy đo độ xù lông.

Vết xơ/Nút thắt
10. Abrasion marks (Vết mòn do ma sát)
Là vết đổi màu do cọ xát với bề mặt thô. Để giảm thiểu, nên sử dụng vải chịu mài mòn cao như Nylon hoặc Polyester.
11. Splicing (Lỗi nối vải)
Xảy ra khi hai đầu vải được chồng lên nhau để nối. Tạo ra chất thải và ảnh hưởng chất lượng. Nên giới hạn số splice và cải thiện chất lượng vải đầu vào.
12. Holes (Thủng lỗ)
Là khuyết điểm khi sợi bị rách tạo khoảng trống. Do máy móc hoặc kim lỗi. Nên kiểm tra máy và kim thường xuyên.
13. Defective selvage (Lỗi biên vải)
Biên vải bị cắt, nhăn hoặc gợn sóng. Do điều chỉnh máy sai. Cần hiệu chỉnh máy chính xác và thiết kế mép vải đúng chuẩn.

Lỗi biên vải
14. Snags (Lỗi móc sợi)
Là khi sợi bị kéo ra tạo vòng lớn. Do vật sắc nhọn hoặc lực căng quá mức. Kiểm tra kỹ máy và làm thử nghiệm khả năng chịu snag.
15. Thick place/thin place (Vị trí dày/mỏng)
Là các vùng sợi không đồng đều. Do lỗi trong cơ chế cấp sợi. Phòng ngừa bằng cách kiểm tra thiết bị đo độ ẩm chuyên dụng và đào tạo công nhân.
16. Bowing and skewing (Cong và xiên canh)
Sợi ngang bị cong hoặc lệch góc so với mép vải. Nguyên nhân là do độ căng không đều khi nhuộm. Cần điều chỉnh độ căng và xử lý ép.
17. Needle lines (Vết kim)
Là vệt dọc do kim lỗi hoặc điều kiện máy không phù hợp. Nên thay kim lỗi và bảo trì thiết bị định kỳ.
18. Coarse pick (Sợi ngang thô)
Là sợi ngang có đường kính lớn bất thường, do lỗi ở khung xoắn hoặc con lăn. Cần kiểm tra quy trình cấp sợi.
19. Coarse end (Sợi dọc thô)
Đầu sợi dọc quá lớn hoặc không đều, do hai bobbin chạy cùng nhau. Phòng ngừa bằng cách kiểm tra kỹ roving trước khi quay.
20. Broken pick (Đứt sợi ngang)
Là gián đoạn trong mẫu dệt do sợi ngang bị đứt. Cần kiểm tra cơ chế weft fork và đào tạo công nhân phát hiện lỗi kịp thời.
21. Broken end (Đứt sợi dọc)
Xảy ra khi đầu sợi dọc bị đứt trong quá trình dệt. Phòng ngừa bằng cách kiểm soát chặt quy trình và sử dụng sợi chất lượng.
22. Missing end/end out (Lỗi thiếu sợi dọc)
Là vết nứt theo chiều sợi dọc do sợi bị gãy hoặc thiếu. Nên dừng dệt ngay khi phát hiện lỗi để xử lý kịp thời.
23. Filling bar (Vệt sợi ngang)
Là dải sợi ngang nổi bật do số lượng sợi chảy ít hơn. Gây ra bởi lỗi quay sợi hoặc pha trộn sai. Cần kiểm soát kỹ máy móc và quy trình sản xuất.

Thân máy đo độ ẩm vải Aqua Boy TEM I (2 đến 24,5%)
Việc nhận biết và phòng ngừa các lỗi vải
Tầm quan trọng của độ ẩm vải là yếu tố then chốt trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm dệt may. Áp dụng hệ thống kiểm tra 4 điểm và 10 điểm một cách nghiêm ngặt giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào, giảm thiểu rủi ro và nâng cao uy tín trên thị trường. Đầu tư vào thiết bị kiểm tra vải hiện đại và đào tạo nhân viên kiểm tra chất lượng là bước đi chiến lược để đạt được mục tiêu này.
Aquaboy.vn thuộc sở hữu Công ty CP Công nghệ Mai Vũ, là nhà cung cấp uy tín các thiết bị đo lường với hơn 12 năm kinh nghiệm chuyên cung cấp các loại máy đo độ ẩm vải, da, giấy từ các thương hiệu danh tiếng và đáng tin cậy trên thị trường, đặc biệt là dòng máy đo độ ẩm Aquaboy. Sản phẩm của chúng tôi được nhập khẩu chính hãng 100% từ các thương hiệu có tên tuổi trên thế giới, không qua trung gian, đảm bảo về chất lượng, độ chính xác cao và độ bền vượt trội.
Không chỉ vậy, chúng tôi cũng đặc biệt quan tâm đến giá cả cạnh tranh và sự hài lòng của khách hàng. Máy đo độ ẩm Aqua Boy luôn cam kết sẽ cung cấp sản phẩm với giá cả hợp lý và phù hợp với ngân sách của quý khách hàng.
Ngoài cung cấp Máy đo độ ẩm vải Aqua Boy TEMI công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm có thể kể đến như:
Máy đo độ ẩm Vải Aqua Boy TEM I
Máy đo độ ẩm Giấy Aqua Boy PM
Máy đo độ ẩm Da Aqua Boy LM
Máy đo độ ẩm chè, thuốc lá AquaBoy
Máy đo độ ẩm vật liệu xây dựng
Máy đo độ ẩm nông sản
Vv…