Chính hãng đa dạng phong phú
Máy Quang Phổ Đa Chỉ Tiêu Iris Hanna HI801-02
Giá bán:
Liên hệLiên hệ để có giá tốt
Giá bán:
Liên hệLiên hệ để có giá tốt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số |
Thang đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Bước sóng |
Mã thuốc thử |
COD thang thấp |
0 to 150 mg/L |
1 mg/L |
±5 mg/L ±4% kết quả đo |
420 nm |
|
COD thang trung |
0 to 1500 mg/L |
1 mg/L |
±15 mg/L ±4% kết quả đo |
610 nm |
|
COD thang cao |
0 to 15000 mg/L |
1 mg/L |
±150 mg/L ±2% kết quả đo |
610 nm |
|
Độ hấp thụ |
0.000 to 4.000 Abs |
0.001 Abs |
+/-0.003Abs @ 1.000 Abs |
|
- |
Kiềm (nước biển) |
0 to 500 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±5% kết quả đo |
610 nm |
|
Kiềm (nước ngọt) |
0 to 300 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±5% kết quả đo |
610 nm |
|
Nhôm |
0.00 to 1.00 mg/L Al3+ |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả đo |
525 nm |
|
Amoni LR |
0.00 to 3.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả đo |
420 nm |
|
Amoni MR |
0.00 to 10.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L |
±0.05 mg/L ±5% kết quả đo |
420 nm |
|
Amoni HR |
0.0 to 100.0 mg/L NH3-N |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±5% kết quả đo |
420 nm |
|
Anion hoạt động bề mặt |
0.00 to 3.50 mg/L SDBS |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±3% kết quả đo |
610 nm |
HI95769-01 |
Brôm |
0.00 to 8.00 mg/L Br2 |
0.01 mg/L |
±0.08 mg/L ±3% kết quả đo |
525 nm |
|
Canxi (nước ngọt) |
0 to 400 mg/L Ca2+ |
1 mg/L |
±10 mg/L ±5% kết quả đo |
466 nm |
|
Canxi (nước biển) |
200 to 600 mg/L Ca2+ |
1 mg/L |
±6% kết quả đo |
610 nm |
|
Cloride |
0.0 to 20.0 mg/L Cl- |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±6% kết quả đo |
466 nm |
|
Clorin Dioxit |
0.00 to 2.00 mg/L Cl |
0.01 mg/L |
±0.10 mg/L ±5% kết quả đo |
575 nm |
|
Clo dư |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
525 nm |
|
Clo dư LR |
0.000 to 0.500 mg/L Cl2 |
0.001 mg/L |
±0.020 mg/L ±3% kết quả đo |
525 nm |
|
Clo tổng |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
525 nm |
|
Clo tổng LR |
0.000 to 0.500 mg/L Cl2 |
0.001 mg/L |
±0.020 mg/L ±3% kết quả đo |
525 nm |
|
Clo tổng HR |
0 to 500 mg/L Cl2 |
1 mg/L |
±3 mg/L ±3% kết quả đo |
525 nm |
|
Crom VI HR |
0 to 1000 μg/L Cr6+ |
1 μg/L |
±5 μg/L ±4% kết quả đo |
525 nm |
|
Crom VI LR |
0 to 300 μg/L Cr6+ |
1 μg/L |
±10 μg/L ±4% kết quả đo |
525 nm |
|
Màu của nước |
0 to 500 PCU |
1 PCU |
±10 PCU ±5% kết quả đo |
420 nm |
-- |
Đồng HR |
0.00 to 5.00 mg/L Cu |
0.01 mg/L |
±0.02 mg/L ±4% kết quả đo |
575 nm |
|
Đồng LR |
0.000 to 1.500 mg/L Cu |
0.001 mg/L |
±0.010 mg/L ±5% kết quả đo |
575 nm |
|
Axit Cyanuric |
0 to 80 mg/L CYA |
1 mg/L |
±1 mg/L ±15% kết quả đo |
525 nm |
|
Flo LR |
0.00 to 2.00 mg/L F |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
575 nm |
|
Flo HR |
0.0 to 20.0 mg/L F |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±3% kết quả đo |
575 nm |
|
Độ cứng tổng LR |
0 to 250 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±4% kết quả đo |
466 nm |
|
Độ cứng tổng MR |
200 to 500 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±7 mg/L ±3% kết quả đo |
466 nm |
|
Độ cứng tổng HR |
400 to 750 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±10 mg/L ±2% kết quả đo |
466 nm |
|
Độ cứng canxi |
0.00 to 2.70 mg/L CaCO3 |
0.01 mg/L |
±0.11 mg/L ±5% kết quả đo |
525 nm |
|
Độ cứng magie |
0.00 to 2.00 mg/L CaCO3 |
0.01 mg/L |
±0.11 mg/L ±5% kết quả đo |
525 nm |
|
Hydrazine |
0 to 400 μg/L N2H4 |
1 μg/L |
±4% F.S |
466 nm |
|
Iot |
0.0 to 12.5 mg/L I2 |
0.1 mg/L |
±0.1 mg/L ±5% kết quả đo |
525 nm |
|
Sắt HR |
0.00 to 5.00 mg/L Fe |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±2% kết quả đo |
525 nm |
|
Sắt LR |
0.000 to 1.600 mg/L Fe |
0.001 mg/L |
±0.010mg/L |
575 nm |
|
Magie |
0 to 150 mg/L Mg2+ |
1 mg/L |
±5 mg/L ±3% kết quả đo |
466 nm |
|
Mangan HR |
0.0 to 20.0 mg/L Mn |
0.1 mg/L |
±0.2 mg/L ±3% kết quả đo |
525 nm
|
|
Mangan LR |
0 to 300 μg/L Mn |
1 μg/L |
±10 μg/L ±3% kết quả đo |
575 nm |
|
Molybdenum |
0.0 to 40.0 mg/L Mo6+ |
0.1 mg/L |
±0.3 mg/L ±5% kết quả đo |
420 nm |
|
Niken HR |
0.00 to 7.00 g/L Ni |
0.01 g/L |
±0.07 g/L ±4% kết quả đo |
575 nm |
|
Niken LR |
0.000 to 1.000 mg/L Ni |
0.001 mg/L |
±0.010 mg/L ±7% kết quả đo |
525 nm |
|
Nitrat |
0.0 to 30.0 mg/L NO3-N |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±10% kết quả đo |
525 nm |
|
Nitrit HR |
0 to 150 mg/L NO2-N |
1 mg/L |
±4 mg/L ±4% kết quả đo |
575 nm |
|
Nitrit LR |
0 to 600 μg/L NO2--N |
1 μg/L |
±20 μg/L ±4% kết quả đo |
466 nm |
|
Nitrit nước biển ULR |
0 to 200 μg/L NO2-N |
1 μg/L |
±10 μg/L ±4% kết quả đo |
466 nm |
|
Oxy hòa tan (DO) |
0.0 to 10.0 mg/L O2 |
0.1 mg/L |
±0.4 mg/L ±3% kết quả đo |
420 nm |
|
Chất khử oxy (Carbohydrazide) |
0.00 to 1.50 mg/L |
0.01 mg/L |
±0.02 μg/L ±3% kết quả đo |
575 nm |
HI96773-01 |
Chất khử oxy (Diethylhydroxylamine) (DEHA) |
0 to 1000 μg/L DEHA
|
1 μg/L |
±5 μg/L ±5% kết quả đo |
575 nm |
HI96773-01 |
Chất khử oxy (Hydroquinone) |
0.00 to 2.50 mg/L
|
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±3% kết quả đo |
575 nm |
HI96773-01 |
Chất khử oxy (ISO-axit ascorbic) |
0.00 to 4.50 mg/L |
0.01 mg/L |
±0.03 μg/L ±3% kết quả đo |
575 nm |
HI96773-01 |
Ozone |
0.00 to 2.00 mg/L O3 |
0.01 mg/L |
±0.02 mg/L ±3% kết quả đo |
525 nm |
|
pH |
6.5 to 8.5 pH |
0.1 pH |
±0.1 pH |
525 nm |
|
Photphat HR |
0.0 to 30.0 mg/L PO43- |
0.1 mg/L |
±1.0 mg/L ±4% kết quả đo |
525 nm |
|
Photphat LR |
0.00 to 2.50 mg/L PO43- |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả đo |
610 nm |
|
Photphat ULR (nước biển) |
0 to 200 μg/L P |
1 μg/L |
±5 μg/L ±5% kết quả đo |
610 nm |
|
Photpho, Axit Hydrolyzable |
0.00 to 1.60 mg/L P |
0.01 mg/L |
±0.05 mg/L ±5% kết quả đo |
610 nm |
|
Photpho, Reactive LR |
0.00 to 1.60 mg/L P |
0.01 mg/L |
±0.05 mg/L ±4% kết quả đo |
610 nm |
|
Photpho, Reactive HR |
0.0 to 32.6 mg/L P |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±4% kết quả đo |
420 nm |
|
Photpho tổng LR |
0.00 to 1.15 mg/L P |
0.01 mg/L |
±0.05 mg/L ±6% kết quả đo |
610 nm |
|
Photpho tổng HR |
0.0 to 32.6 mg/L P |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±5% kết quả đo |
420 nm |
|
Kali |
0.0 to 20.0 mg/L K |
0.1 mg/L |
±3.0 mg/L ±7% kết quả đo |
466 nm |
|
Silica LR |
0.00 to 2.00 mg/L SiO2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
610 nm |
|
Silica HR |
0 to 200 mg/L SiO2 |
1 mg/L |
±1 mg/L ±5% kết quả đo |
466 nm |
|
Bạc |
0.000 to 1.000 mg/L Ag |
0.001 mg/L |
±0.020 mg/L ±5% kết quả đo |
575 nm |
|
Sunfat |
0 to 150 mg/L SO42- |
1 mg/L |
±5 mg/L ±3% kết quả đo |
466 nm |
|
Kẽm |
0.00 to 3.00 mg/L Zn |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
575 nm |
THÔNG SỐ MÁY
Độ dài bước sóng |
340 to 900 nm |
Độ phân giải bước sóng |
1 nm |
Độ chính xác bước sóng |
±1.5 nm |
Chế độ đo |
Độ truyền (% T), độ hấp thụ (abs), nồng độ với tùy chọn đơn vị (ppm, mg/L, ppt, ºf, ºe, ppb, meq/L, μg/L, PCU, Pfund, pH, dKH, ºdH, meq/kg hoặc không chọn đơn vị) |
Tùy chọn bước sóng |
tự động, dựa trên phương pháp đã chọn (tùy chỉnh cho các phương pháp người dùng) |
Nguồn sáng |
tungsten halogen lamp |
Hệ thống quang học |
các mẫu chùm tách và các đầu dò ánh sáng tham chiếu |
Hiệu chuẩn bước sóng |
Bên trong, tự động khi bật nguồn, visual feedback |
Ánh sáng lạc |
<0.1 % T tại 340 nm với NaNO2 |
Băng thông quang phổ |
5 nm (Toàn bộ chiều rộng ở nửa tối đa) |
Khoang chứa mẫu |
tròn 16 mm, tròn 22 mm, ống 13 mm, hình vuông 10 mm, hình chữ nhật 50 mm (tự động nhận) |
Chương trình (nhà máy/người dùng) |
lên đến 150 cho nhà máy (đã cài đặt trước 85); đến 100 cho người dùng |
Lưu dữ liệu |
lên đến 9999 giá trị đo được |
Dữ liệu xuất |
.csv file format, .pdf file format |
Kết nối |
(1) USB - A (mass storage host); (1) USB - B (mass storage device) |
Pin |
3000 phép đo hoặc 8 giờ |
Nguồn điện |
adapter 15 VDC; pin sạc Li-Ion 10.8 VDC |
Môi trường |
0 to 50 °C (32 to 122 °F); 0 to 95% RH |
Kích thước |
155 x 205 x 322 mm |
Khối lượng |
3 kg |
Cung cấp gồm |
HI801 được cung cấp cuvet 22mm và nắp đậy (4), vuông 10mm, tròn 13mm và tròn 16mm, khăn lau cuvet, kéo, cáp USB, pin lithium ion, adapter 115VAC đến 15VDC, ổ đĩa USB và hướng dẫn sử dụng. |
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật....
Video sản phẩm đang được cập nhật.....
chưa có link download
Thước đo, thước dây, thước thép, thước sợi thủy tinh yamayo nhật bản Thiết bị kỹ thuật - đo lường Thiết bị kỹ thuật - đo lường Thiết bị kiểm tra DeFelsko Thiết bị đo độ ẩm Aqua Boy