Chính hãng đa dạng phong phú
Máy quang phổ đo đa chỉ tiêu Hanna Hi 83208
Giá bán:
Liên hệ Giá đã bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Thiết bị thí nghiệm phòng LAB
Thiết bị đo ngành Cơ khí
Thiết bị vật tư
Thông số
kỹ thuật
Hãng sản xuất | Hanna |
Xuất xứ | Rumani |
Phân loại | Kiểu đặt bàn |
Giá bán:
Liên hệ Giá đã bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Máy quang phổ đo đa chỉ tiêu Hanna Hi 83208
Hãng SX: Hanna
Model: Hi 83208
Xuất xứ: Rumani
Thông số kỹ thuật:
Máy HI 83208 máy đo quang để bàn đa chi tiêu được thiết kế dùng trong điều hoà nước. Máy được thiết kế gọn nhẹ, an toàn và dể vận hành. Máy đo được 24 chỉ tiêu cần thiết trong điều hoà nước …
Đèn nguồn |
| Lên đến 5 đèn Tungsten với các biên độ lọc nhiễu hẹp khác nhau |
Đèn chỉ thị |
| silicon photocell |
Môi trường |
| 0 – 50 0C (32 - 1220F); max 90% RH non-condensing |
Nguồn |
| 12 VDC adapter hoặc pin sạc |
Kích thước |
| 235 x 200 x 110 mm |
Trọng lượng |
| 0.9 Kg |
Tham số | Thang đo | Phương pháp | Mã thuốc thử |
Ammonia LR | 0.00 to 3.00 mg/L (ppm) | Nessler | HI 93700-01 |
Ammonia MR | 0.00 to 10.00 mg/L (ppm) | Nessler | HI 93715-01 |
Chlorine, Free | 0.00 to 2.50 mg/L (ppm) | DPD | HI 93701-01 |
Chlorine, Total | 0.00 to 3.50 mg/L (ppm) | DPD | HI 93711-01 |
Copper HR | 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) | Bicinchoninate | HI 93702-01 |
Copper LR | 0 to 1000 µg/L | Bicinchoninate | HI 95747-01 |
Fluoride | 0.00 to 2.00 mg/L (ppm) | SPADNS | HI 93729-01 |
Iron HR | 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) | Phenantroline | HI 93721-01 |
Iron LR | 0 to 400 µg/L | TPTZ | HI 93746-01 |
Manganese HR | 0.0 to 20.0 mg/L (ppm) | Periodate | HI 93709-01 |
Manganese LR | 0 to 300 µg/L | PAN | HI 93748-01 |
Molybdenum | 0.0 to 40.0 mg/L (ppm) | Mercaptoacetic Acid | HI 93730-01 |
Nickel HR | 0.00 to 7.00 g/L | Photometric | HI 93726-01 |
Nickel LR | 0.000 to 1.000 mg/L (ppm) | PAN | HI 93740-01 |
Nitrate | 0.0 to 30.0 mg/L (ppm) | Cadmium Reduction | HI 93728-01 |
Oxygen, | 0.0 to 10.0 mg/L (ppm) | Winkler | HI 93732-01 |
pH | 6.5 to 8.5 pH | Phenol Red | HI 93710-01 |
Phosphate HR | 0.0 to 30.0 mg/L (ppm) | Amino Acid | HI 93717-01 |
Phosphate LR | 0.00 to 2.50 mg/L (ppm) | Ascorbic Acid | HI 93713-01 |
Phosphorus | 0.0 to 15.0 mg/L (ppm) | Amino Acid | HI 93706-01 |
Silica | 0.00 to 2.00 mg/L (ppm) | Heteropoly blue | HI 93705-01 |
Silver | 0.000 to 1.000 mg/L (ppm) | PAN | HI 93737-01 |
Zinc | 0.00 to 3.00 mg/L (ppm) | Zincon | HI 93731-01 |
Hãng sản xuất | Hanna |
Xuất xứ | Rumani |
Phân loại | Kiểu đặt bàn |
Video sản phẩm đang được cập nhật.....
chưa có link download
- Giá bán: | 18.000.000 |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | HI2550-02 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 1.760.000 |
- Bảo hành: | 06 tháng |
- Model: | Hi98301 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 6.906.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | HI8314 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 1.430.000 |
- Bảo hành: | 06 tháng |
- Model: | Hi98107 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | Hi2211 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 5.200.000 [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 06 tháng |
- Model: | HI98130 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 06 tháng |
- Model: | HI98129 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 0 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 2.873.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 06 tháng |
- Model: | HI98128 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 6.422.000 [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | HI96736 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
Địa chỉ:
Tầng 4, Tháp A, Tòa nhà T608, Đường Tôn Quang Phiệt, Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội.
Google Maps
Hotline: 0945 94 2992 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Địa chỉ:
Số 95/13 Lương Định Của, P.An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Tp.HCM.
Google Maps
Hotline: 098 757 1123 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Thước đo nước ngầm Yamayo Nhật Bản - Thiết bị đo lường - Thiết bị phòng Lab - Thiết bị sơn mạ - DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy Điện Giải