Camera đo nhiệt độ laserliner 082.086A là máy đo nhiệt độ hồng ngoại đến từ thương hiệu uy tín Laserliner (Đức) dùng để đo năng lượng bức xạ nhiệt từ một vật thể với dải nhiệt đo được từ -20°C - 250°C giúp người lao động tránh tiếp xúc với các môi trường độc hại có thể gây nguy hiểm đến mạng.

Camera đo nhiệt độ laserliner 082.086A.
Camera đo nhiệt độ này có độ phân giải cao
Cảm biến hồng ngoại chất lượng cao cho phép đo nhanh và dễ dàng.
Camera chụp ảnh nhiệt 9 Hz
Nhiệt độ đọc phạm vi -20 lên đến 350 ° C
Ma trận Bolometer 220 x 165 pix
Độ nhạy nhiệt 0,07 ° C
Đo nhiệt độ điểm để phân tích
Chức năng hiển thị min / max, dữ liệu cho mỗi hình ảnh đo được.
Có thể lựa chọn bảng màu theo tiêu chuẩn.
- Dùng Camera Nhiệt để quan sát trong môi trường thiếu ánh sáng
- Camera Ảnh Nhiệt dùng để đo nhiệt độ, đặc biệt camera nhiệt cho phép đo không tiếp xúc và đo ở tầm rộng (tức là không phải đo theo từng điểm)
Camera đo nhiệt độ được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sau:
-Trong an ninh: quan sát vào ban đêm phòng chống các hoạt động phạm pháp
-Trong an toàn: theo dõi phát hiện sớm hỏa hoạn, kiểm soát dịch bệnh thân nhiệt cơ thể tại những nơi đông người như: sân bay, cửa khẩu, hội nghị, …
-Trong công nghiệp khoa học: quản lý chất lượng sản phẩm, Kiểm tra không phá hủy, Nghiên cứu khoa học, đo đạc nhiệt độ
-Trong y học: chuẩn đoán một số bệnh như: Ung thư, bệnh khớp, cơ…
Thông số kỹ thuật Camera đo nhiệt độ Laserliner 082.086A
Model: 082.086A
Hãng SX: Laserliner - Đức
Đặc tính kỹ thuật:
- Đo: -20°C ... 350°C
- Độ chính xác: 2°C or ± 2% giá trị đo
- Độ phân giải màn hình: 640 x 480 pixels
- Màn hình hiển thị: 3.2" colour TFT
- Định dạng file: JPEG
- Cấp bảo vệ: IP54
- Hệ số phát xạ: 0.01 to 1.0
- Kích thước: 105 x 223 x 90 mm; 389g
- Điều kiện hoạt động: 0°C … 45°C, max. humidity 20 … 85% rH, no condensation, max. working altitude 2000 m above sea level
- Điều kiện hoạt động: -20°C … 60°C, max. humidity 85% rH
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính, hộp đựng, pin và hướng dẫn sử dụng.
Technical data
IR SENSOR
|
Uncooled microbolometer, 9 Hz, 8-14 μm Resolution 220 x 160 pixels
|
IR OPTICS
|
High-quality IR-lens FOV 27° x 35° fixed focus, working area: 0.5 m ... 20 m
|
THERMAL SENSITIVITY
|
NETD 0,07°C @ 30°C
|
MEASUREMENT RANGE
|
-20°C ... 350°C
|
WEIGHT (incl. battery pack)
|
389 g
|
DIMENSIONS (W x H x D)
|
105 x 223 x 90 mm
|
POWER SUPPLY / CHARGING TIME / OPERATING TIME
|
Li-Ion pack battery 3.5V - 4.2V / 2000 mAh / Micro USB 4.75V - 5.50V / approx. 2 - 3 h (depending on use)
|
PROTECTION CLASS
|
IP54
|
STORAGE CONDITIONS
|
-20°C … 60°C, max. humidity 85% rH
|
OPERATING CONDITIONS
|
0°C … 45°C, max. humidity 20 … 85% rH, no condensation, max. working altitude 2000 m above sea level
|
OTHER FEATURES
|
choice of 9 languages
|
CONNECTIONS
|
Micro-USB charging
|
PORT
|
WLAN
|
MEMORY FUNCTION
|
Integrated SD memory (more than 20.000 images)
|
FORMAT
|
JPEG format
|
DIGITAL CAMERA
|
Resolution 640 x 480 pixels
|
IMAGE MODES
|
infrared image, digital image, MIX image
|
DISPLAY
|
3.2" colour TFT
|
ACCURACY
|
± 2°C or ± 2% of measured value
|
MEASUREMENT RANGE
|
-20°C ... 350°C
|
THERMAL SENSITIVITY
|
NETD 0,07°C @ 30°C
|
IR OPTICS
|
High-quality IR-lens FOV 27° x 35° fixed focus, working area: 0.5 m ... 20 m
|
IR SENSOR
|
Uncooled microbolometer, 9 Hz, 8-14 μm Resolution 220 x 160 pixels
|