Chính hãng đa dạng phong phú
Thiết bị đo và hiển thị hướng gió và tốc độ gió Sato 7804-00
Giá bán:
Liên hệVui lòng liên hệ!
Thiết bị thí nghiệm phòng LAB
Thiết bị đo ngành Cơ khí
Thiết bị vật tư
Thông số
kỹ thuật
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật....
Giá bán:
Liên hệVui lòng liên hệ!
Thiết bị đo và hiển thị hướng gió và tốc độ gió Sato 7804-00
Hãng sản xuất: SK Sato - Nhật bản
Model: No.7804-00
No. 7804-2-00 DIGITAL MICRO WIND SPEED AND DIRECTION INDICATOR SPECIFICATIONS
Micro Wind Speed and Direction Sensor
Wind direction: Aeroplane type counterbalanced tail
Rotary encorder (8 bit gray code)
Wind speed: 4-blade propeller coupled to DC generator
Starting speed: 0.4 m/s
Withstand wind speed: 70 m/s
Measuring range: Wind direction: 0 to 540°
Wind speed: 0.4 to 50 m/s
Output voltage: Wind direction: 8 bit gray code / 0 to 540°
(540° = N.E.S.W.N.E.S.)
Wind speed: 0 to 2 VDC / 0 to 50 m/s
Power requirement: 12 VDC ±5% (consumption: 90 mA max.)
Dimensions, weight: 620 (W) x 630 (H) mm, 3kg
Micro Wind Speed and Direction Indicator
Input voltage: Wind direction: 8 bit gray code / 0 to 540°
Wind speed: 0 to 2 VDC / 0 to 50 m/s
Measuring method: Instant
Mean: CR integration t = 120 sec.
Output voltage: Instant wind direction: 0 to 10 mV, 0 to 1 V / 0 to 540°
Mean wind direction: 0 to 10 mV, 0 to 1 V / 0 to 540°
(Instant and Mean are selected by switch.)
(540° = N.E.S.W.N.E.S.)
Instant wind speed: 0 to 10 mV, 0 to 1 V / 0 to 10 m/s
0 to 10 mV, 0 to 1 V / 0 to 50 m/s
Mean wind speed: 0 to 10 mV, 0 to 1 V / 0 to 10 m/s
0 to 10 mV, 0 to 1 V / 0 to 50 m/s
(Range of 0 to 10 m/s or 0 to 50 m/s is selected by wind speed selector)
Display: Wind direction: 16 cardinal points: LED (dot display)
Wind speed: 3 digits: LED (7 segments)
Combined accuracy: Wind direction: Within ±5°
Wind speed: Within ±0.3 m/s under 5 m/s
Within ±5% of indicated value over 5 m/s
Power requirement: 100 VAC ±10% 50/60 Hz (Other voltage is available)
Power consumption: 100 VAC less than 100 mA
Operating ambient: 0 to 40°C
30 to 85% RH (no condensing)
Atmosphere of approx. 1,013 hPa, free from corrosive gas.
Storage temperature: –10 to 70°C
Dimensions, weight: 263 (W) x 136 (H) x 340 (D) mm, 3.5kg
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật....
Video sản phẩm đang được cập nhật.....
chưa có link download
- Giá bán: | Liên hệ |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | No.7790-00 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | SK-100R |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | SK-101R |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | SK-102R |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | SK-104R |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | SK-106R |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | SK-107R |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | SK-109R |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | SK-200R |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 880.000 [Đã bao gồm VAT] |
- Model: | 7210-90 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
Địa chỉ:
Tầng 4, Tháp A, Tòa nhà T608, Đường Tôn Quang Phiệt, Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội.
Google Maps
Hotline: 0945 94 2992 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Địa chỉ:
Số 95/13 Lương Định Của, P.An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Tp.HCM.
Google Maps
Hotline: 098 757 1123 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Thước đo nước ngầm Yamayo Nhật Bản - Thiết bị đo lường - Thiết bị phòng Lab - Thiết bị sơn mạ - DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy Điện Giải