Chính hãng đa dạng phong phú
Thiết bị đo và hiển thị hướng gió và tốc độ gió Sato 7790-00
Giá bán:
Liên hệVui lòng liên hệ!
Thiết bị thí nghiệm phòng LAB
Thiết bị đo ngành Cơ khí
Thiết bị vật tư
Thông số
kỹ thuật
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật....
Giá bán:
Liên hệVui lòng liên hệ!
Thiết bị đo và hiển thị hướng gió và tốc độ gió Sato 7790-00
Hãng sản xuất: SK Sato - Nhật bản
Model: No.7790-00
- Đầu dò Tốc độ gió: Cánh quạt 4 cánh
Hướng gió:
- Tốc độ khởi động 2m/s
- Chịu được tốc độ 90m/s
- Loại tốc độ gió: vôn kế chỉnh lưu
- Hướng gió: động cơ synchro
- Cáp 20m (7 dây dẫn)
- Kích thước (W) 690 x (H) 760 mm
- Trọng lượng xấp xỉ. 3.0 kg
Phạm vi đo Tốc độ gió:
- Từ 2m/s đến 60m/s
- Hướng gió: 360°
N, NE, E, SE, S, SW, W, NW
- Độ chính xác Tốc độ gió:
± 0,5 m / s dưới 10m/s
± 5% trên 10 m / s
- Hướng gió: ± 5 °
- Yêu cầu công suất 100 VAC (50/60 Hz) ± 10%
- Môi trường hoạt động -10 đến 50 ° C, 40 đến 85% rh
- Kích thước (H) 170 x (W) 300 x (D) 150 mm
- Trọng lượng xấp xỉ. 3,6 kg
Bộ bao gồm:
- Cảm biến hướng và tốc độ gió, bộ thu tín hiệu, cáp 20m, dây nguồn 2m.
--------------------------------------------------------------------------------------------------
Analog indicating wind systems consist of a rugged sensor and an attractive console indicator that both wind speed and directions canbe read simultaneously. Suitable for general meterological purposes, in construction sites or for high-rise buildings.
No. 7790-00 WIND SPEED AND DIRECTION INDICATOR SPECIFICATIONS
Wind speed and direction sensor
Wind direction: Counterbalanced tail
Wind speed: 4-blade propeller
Transducer: Wind direction: synchro motor
Wind speed: AC generator
Dimensions: 510 (W) x 600 (H) mm
Weight: Approx. 3.0 kg
Indicator
Measuring range: Wind direction: 360° continuous (16 divisions)
Wind speed: 2 to 60 m/s (min. scale 1 m/s)
(option: 2 to 70m/s)
Accuracy: Wind direction: within ±5°
Wind speed: within ±0.5 m/s at less than 10 m/s
within ±5% at more than 10 m/s
Power requirement: 100 VAC±10%
Operating ambient: –10 to 50°C, 40 to 85% RH
Dimensions: 300 (W) x 170 (H) x 150 (D) mm
Weight: Approx. 3.6 kg
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật....
Video sản phẩm đang được cập nhật.....
chưa có link download
- Giá bán: | Liên hệ |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | No.7980-S-11 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | SK-100R |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | SK-101R |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | SK-102R |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | SK-104R |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | SK-106R |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | SK-107R |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | SK-109R |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | SK-200R |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 880.000 [Đã bao gồm VAT] |
- Model: | 7210-90 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
Địa chỉ:
Tầng 4, Tháp A, Tòa nhà T608, Đường Tôn Quang Phiệt, Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội.
Google Maps
Hotline: 0945 94 2992 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Địa chỉ:
Số 95/13 Lương Định Của, P.An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Tp.HCM.
Google Maps
Hotline: 098 757 1123 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Thước đo nước ngầm Yamayo Nhật Bản - Thiết bị đo lường - Thiết bị phòng Lab - Thiết bị sơn mạ - DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy Điện Giải