Chính hãng đa dạng phong phú
Máy đo độ dày PHASE II UTG-4000
Giá bán:
Liên hệ Giá chưa bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Thiết bị thí nghiệm phòng LAB
Thiết bị đo ngành Cơ khí
Thiết bị vật tư
Thông số
kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
UTG-4000 |
Nguyên lý hoạt động |
Xung sóng siêu âm/hồi âm với đầu đo 2 kênh |
Màn hình hiển thị |
Màn hình màu 2.4” (61mm) |
Hàng đơn vị |
0.01mm/0.001”, 0.01” (có thể lựa chọn) |
Tầm đo |
- 0.02”-20” (10mm-145mm) tùy đầu đo và vật liệu. |
Điều chỉnh tăng |
8-55dB |
Lặp lại |
±0.001” (±0.05mm) |
Vận tốc truyền âm |
500 – 9,999m/s (0.0197 – 0.3937in/s) |
Độ chính xác |
0.001” (đến 0.984”) 0.007” (đến 3.03”) 0.019” (4” và hơn) |
Chế độ hiển thị |
Hiển thị dạng số. A-Scan hoặc dạng sóng. Giá trị Min/Max. D-Value/Giảm |
Điều chỉnh V-path |
Tự động |
Bước tăng tần số âm |
Có thể chọn 4Hz, 8Hz, 16Hz |
Tốc độ lấy mẫu |
4/giây. |
Cài đặt cảnh báo |
Cảnh báo Min/Max |
Nhiệt độ làm việc |
-10oC – 50oC (14oF – 122oF) |
Tự động tắt |
Sau 5 phút |
Nguồn điện |
2 pin AA (alkaline) |
Thời gian làm việc của pin |
Xấp xỉ 36 giờ. |
Kích thước |
153 x 76 x 37mm (6.02” x 2.99” x 1.45”) |
Trọng lượng |
280g (9.9oz) |
BẢNG TỐC ĐỘ TRUYỀN ÂM CỦA VẬT LIỆU |
|
VẬT LIỆU |
TỐC ĐỘ TRUYỀN ÂM (m/s) |
Nhôm |
6260 |
Sắt |
5900 |
Đồng |
4700 |
Thau |
4640 |
Kẽm |
4170 |
Bạc |
3600 |
Vàng |
3240 |
Titan |
3230 |
Kính |
3250 |
Các loại đầu đo thay thế
Kiểu đầu dò |
PT-08 |
PT-06 |
PT-04 |
ZT-12 |
GT-12 |
Kiểu đầu dò |
Chuẩn |
Ống nhỏ |
Ống siêu nhỏ |
Bề mặt xù xì/kim loại xốp |
Nhiệt độ cao |
Tần số |
5MHz |
7.5MHz |
10MHz |
2MHz |
5MHz |
Đường kính tiếp xúc |
8mm |
6mm |
4mm |
17mm |
15mm |
Tầm đo |
0.031-3.93” |
0.031-1.18” |
0.019-0.787” |
0.157-20” |
0.157-3.14” |
Nhiệt độ |
14-158oF |
14-158oF |
14-158oF |
14-158oF |
0-572oF |
Giá bán:
Liên hệ Giá chưa bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Hãng sx: Phase II - USA
Model: UTG-4000
Xuất xứ: Trung Quốc
Máy đo độ dày UTG-4000 sử dụng kỹ thuật hình sóng màu A-Scan và thời gian dựa trên B-Scan cho độ chính xác tuyệt đối.
UTG-4000 tích hợp nhiều tính năng hữu dụng, cho phép người dùng tự tin vào những giá trị hiển thị trong những ứng dụng quan trọng nhất.
Máy đo bằng siêu âm đa chức năng cung cấp mọi thứ từ đo cơ bản, quét Min/Max, hiển thị GO/NO GO, điều chỉnh tăng, tẩy trống, điều chỉnh cổng và điều chỉnh tốc độ sóng âm, điều chỉnh tầm đo, đo xuyên lớp phủ, làm cho UTG-4000 đáng tin cậy.
UTG-4000 được thiết kế đo độ dày vật liệu kim loại hoặc phi kim trong những trường hợp quan trọng mà những máy thông thường không làm được.
- A-Scan hình sóng màu.
- B-Scan thời gian.
- Điều chỉnh tốc độ sóng âm.
- Điều chỉnh tăng.
- Điều chỉnh cổng (Gate).
- Tự động sửa lỗi V-path.
- Cài đặt cảnh báo Min/Max.
- Tẩy trống.
- Đo xuyên lớp phủ.
- Và nhiều chức năng cao cấp khác.
Ứng dụng:
- Đo độ dày thành ống, thành bồn bằng: thép, nhựa, nhôm, đồng, titan, ceramic…
- Đo độ dày tấm vật liệu: thép, nhựa, ceramic, tital, nhôm, đồng, titan, ceramic …
Cung cấp bao gồm:
- Đầu đo 5MHz.
- Chứng chỉ kiểm định.
- Chai gel để đo.
- 2 pin AA.
- Thùng đựng.
- Hướng dẫn sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
UTG-4000 |
Nguyên lý hoạt động |
Xung sóng siêu âm/hồi âm với đầu đo 2 kênh |
Màn hình hiển thị |
Màn hình màu 2.4” (61mm) |
Hàng đơn vị |
0.01mm/0.001”, 0.01” (có thể lựa chọn) |
Tầm đo |
- 0.02”-20” (10mm-145mm) tùy đầu đo và vật liệu. |
Điều chỉnh tăng |
8-55dB |
Lặp lại |
±0.001” (±0.05mm) |
Vận tốc truyền âm |
500 – 9,999m/s (0.0197 – 0.3937in/s) |
Độ chính xác |
0.001” (đến 0.984”) 0.007” (đến 3.03”) 0.019” (4” và hơn) |
Chế độ hiển thị |
Hiển thị dạng số. A-Scan hoặc dạng sóng. Giá trị Min/Max. D-Value/Giảm |
Điều chỉnh V-path |
Tự động |
Bước tăng tần số âm |
Có thể chọn 4Hz, 8Hz, 16Hz |
Tốc độ lấy mẫu |
4/giây. |
Cài đặt cảnh báo |
Cảnh báo Min/Max |
Nhiệt độ làm việc |
-10oC – 50oC (14oF – 122oF) |
Tự động tắt |
Sau 5 phút |
Nguồn điện |
2 pin AA (alkaline) |
Thời gian làm việc của pin |
Xấp xỉ 36 giờ. |
Kích thước |
153 x 76 x 37mm (6.02” x 2.99” x 1.45”) |
Trọng lượng |
280g (9.9oz) |
BẢNG TỐC ĐỘ TRUYỀN ÂM CỦA VẬT LIỆU |
|
VẬT LIỆU |
TỐC ĐỘ TRUYỀN ÂM (m/s) |
Nhôm |
6260 |
Sắt |
5900 |
Đồng |
4700 |
Thau |
4640 |
Kẽm |
4170 |
Bạc |
3600 |
Vàng |
3240 |
Titan |
3230 |
Kính |
3250 |
Các loại đầu đo thay thế
Kiểu đầu dò |
PT-08 |
PT-06 |
PT-04 |
ZT-12 |
GT-12 |
Kiểu đầu dò |
Chuẩn |
Ống nhỏ |
Ống siêu nhỏ |
Bề mặt xù xì/kim loại xốp |
Nhiệt độ cao |
Tần số |
5MHz |
7.5MHz |
10MHz |
2MHz |
5MHz |
Đường kính tiếp xúc |
8mm |
6mm |
4mm |
17mm |
15mm |
Tầm đo |
0.031-3.93” |
0.031-1.18” |
0.019-0.787” |
0.157-20” |
0.157-3.14” |
Nhiệt độ |
14-158oF |
14-158oF |
14-158oF |
14-158oF |
0-572oF |
- Giá bán: | Liên hệ [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | SRG-4500 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 6.100.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | PHT-960 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 6.100.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | PHT-980 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | PHT-950 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | PHT-975 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 14.980.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | PTG-3550 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 17.150.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | PTG-3750 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 10.700.000 |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | DVM-0500 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | UTG-2675 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 Tháng |
- Model: | PHT-2100 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
Địa chỉ:
Tầng 4, Tháp A, Tòa nhà T608, Đường Tôn Quang Phiệt, Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội.
Google Maps
Hotline: 0945 94 2992 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Địa chỉ:
Số 95/13 Lương Định Của, P.An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Tp.HCM.
Google Maps
Hotline: 098 757 1123 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Thước đo nước ngầm Yamayo Nhật Bản - Thiết bị đo lường - Thiết bị phòng Lab - Thiết bị sơn mạ - DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy Điện Giải