Tư vấn kỹ thuật |
||
Máy đo độ dày chai PET PHASE II UTG-2700
Hãng sx: Phase II - USA
Model: UTG-2700
Xuất xứ: USA
Máy đo độ dày chai PET UTG-2700 sử dụng sóng siêu âm, đo xuyên lớp phủ, không phá hủy bề mặt. Ngoài ra, UTG-2700 có thể đo độ dày kim loại và phi kim: vàng, bạc, nhôm, đồng, sắt, thép, chì, niken, titan, tungsten, uranium, kẽm, nhựa, ceramic, kính ...và bất kỳ vật liệu nào dẫn sóng siêu âm tốt. Đặc biệt, UTG-2700 kết nối máy tính qua cổng USB, lưu trữ và phân tích số liệu đo với phần mềm giao tiếp dễ sử dụng.
- Tầm đo cao từ 0.762mm – 498mm
- Zero đầu dò tự động.
- Phát hiện đầu dò và đặc tính hiệu chỉnh tự động.
- Chọn chế độ đo: chuẩn, quét (scan), cảnh báo, nhiệt độ cao, trung bình, thành ống và echo-echo để đo xuyên lớp phủ.
- Chế độ đo thành ống đặc biệt để gia tang độ chính xác trên bề mặt cong.
- Kiểm tra không phá hủy (NDT)
- Dạng cầm tay, dễ sử dụng, chắc chắn.
- Sử dụng sóng siêu âm.
- Đơn vị đo: mm và inch.
- Sử dụng gel để đo.
- Điều chỉnh tốc độ truyền âm vật liệu.
- Bộ nhớ dung lượng lớn.
Ứng Dụng:
- Đo độ dày chai PET và các loại chai nhựa, ống nhựa...
- Đo độ dày thành ống, thành bồn bằng: thép, nhựa, nhôm, đồng…
- Đo độ dày tấm vật liệu: thép, nhựa, ceramic, tital, nhôm, đồng…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | UTG-2700 |
Tầm đo | - Chức năng chuẩn: 0.762 – 498mm/0.03 – 19.6” trên thép, tùy theo đầu dò và vật liệu. - Chức năng đo xuyên lớp phủ: 3 – 49.78mm/0.118” – 1.96” trên thép. |
Độ chính xác | ±0.005mm (0.0002”) nếu độ dày <3mm. ±0.05mm (0.002”) nếu độ dày <20mm. |
Hàng đơn vị | 0.1mm, 0.01mm (0.01”, 0.001”) |
Bộ nhớ | 500 số liệu đo |
Tần số âm đo | 1MHz (chức năng bình thường) – 10MHz. |
Tốc độ làm mới | 2 – 20 lần/giây |
Vận tốc truyền âm | 1,000 – 9,999m/s (3,280 – 32805ft/s) |
Màn hình hiển thị | 128 x 64mm có đèn màn hình. |
Ngõ ra | USB |
Nhiệt độ làm việc | -10oC – 50oC (14oF – 122oF) |
Nguồn điện | 2 pin AA (alkaline) |
Kích thước | 136 x 72 x 20mm (5.35” x 2.83” x 0.79”) |
Độ ẩm làm việc | <90%RH |
Trọng lượng | 176g (6.2oz) |
BẢNG TỐC ĐỘ TRUYỀN ÂM CỦA VẬT LIỆU | |
VẬT LIỆU | TỐC ĐỘ TRUYỀN ÂM (m/s) |
Nhôm | 6260 |
Sắt | 5900 |
Đồng | 4700 |
Thau | 4640 |
Kẽm | 4170 |
Bạc | 3600 |
Vàng | 3240 |
Titan | 3230 |
Kính | 3250 |
Cung cấp kèm theo:
- Đầu dò đa dụng 5MHz.
- Cáp USB.
- Đĩa driver.
- Chứng chỉ kiểm định.
- Chai gel để đo.
- 2 pin AA.
- Thùng đựng.
- Hướng dẫn sử dụng.
Kiểu đầu dò | PT-08 | PT-06 | PT-04 | ZT-12 | GT-12 |
Kiểu đầu dò | Chuẩn | Ống nhỏ | Ống siêu nhỏ | Bề mặt xù xì/kim loại xốp | Nhiệt độ cao |
Tần số | 5MHz | 7.5MHz | 10MHz | 2MHz | 5MHz |
Đường kính tiếp xúc | 8mm | 6mm | 4mm | 17mm | 15mm |
Tầm đo | 0.031-3.93” | 0.031-1.18” | 0.019-0.787” | 0.157-20” | 0.157-3.14” |
Nhiệt độ | 14-158oF | 14-158oF | 14-158oF | 14-158oF | 0-572oF |
Xuất xứ | USA |