Chính hãng đa dạng phong phú
Máy đo độ dẫn/TDS/NaCl cầm tay Hanna Hi 98188
Giá bán:
Liên hệ Giá đã bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Thiết bị thí nghiệm phòng LAB
Thiết bị đo ngành Cơ khí
Thiết bị vật tư
Thông số
kỹ thuật
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật....
Giá bán:
Liên hệ Giá đã bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Máy đo độ dẫn/TDS/NaCl cầm tay Hanna Hi 98188
Hãng: Hanna
Model: Hi 98188
Xuất xứ: Rumani
Thông số kỹ thuật:
Thang đo | EC | 0 to 400mS/cm 0.001 to 9.999 ìS/cm; 10.00 to 99.99 ìS/cm; 100.0 to 999.9 ìS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (chuyển thang đo tự động) |
Độ phân giải | EC | 0.001 ìS/cm; 0.01 ìS/cm; 0.1 ìS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm |
Độ chính xác | EC | ±1% giá trị |
Thang đo | Trở kháng | 1 to 999.9 Ohm•cm; 1.000 to 9.999 kOhm•cm; 10.00 to 99.99 kOhm•cm; 100.0 to 999.9 kOhm•cm; 1.0 to 100.0 MOhm•cm (chọn thang tự động) |
Độ phân giải | Trở kháng | 0.1 Ohm•cm; 0.001 kOhm•cm; 0.01 kOhm•cm; 0.1 kOhm•cm; 0.1 MOhm•cm |
Độ chính xác | Trở kháng | ±2% giá trị đo được |
Thang đo | TDS | 0.00 to 99.99 ppm; 100.0 to 999.9 ppm; 1.000 to 9.999 g/L; 10.00 to 99.99 g/L; 100.0 to 400.0 g/L (chọn thang tự động) |
Độ phân giải | TDS | 0.01 ppm; 0.1 ppm; 0.001 g/L; 0.01 g/L; 0.1 g/L |
Độ chính xác | TDS | ±1% của giá trị đo |
Thang đo | NaCl | %: 0.0 to 400.0%; Thang nước biển: 0.00 to 80.00 (PSU); Practical salinity: 0.01 to 42.00 |
Độ phân giải | NaCl | 0.1%; 0.01 |
Độ chính xác | NaCl | ±1% of reading |
Thang đo | T | -20.0 to 120.0 0C |
Độ phân giải | T | 0.1 0C |
Độ chính xác | T | ±0.2 0C |
Chuẩn EC | Tự động tới 5 điểm với 7 giá trị trong bộ nhớ (0.00 ìS/cm, 84.0 ìS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) | |
Chuẩn NaCl | Chỉ 1 điểm trong thang % (với đệm HI 7037) | |
Chuẩn T |
| 1 hay 2 điểm |
Bù nhiệt |
| Tự động trong khoảng -20.0 to 120.0 0C |
Hệ số chuyển đổi TDS |
| 0.40 to 1.00 |
Đầu dò |
| Đầu dò EC HI 76313 4-ring kết hợp đo nhiệt độ |
Lưu dữ liệu |
| 400 mẫu |
Khoảng lưu |
| 5 giây đến 1 phút |
Kết nối máy tính |
| Kết nối USB |
Nguồn |
| (4 pin) 1.2V AA |
Cấp bảo vệ IP67 chống thấm nước | ||
Kích thước |
| 226.5 x 95 x 52 mm (8.9 x 3.75 x 2") |
Nặng |
| 525 g |
Cung cấp gồm: HI 98188 được cung cấp với đầu dò độ dẫn kết hợp nhiệt độ HI 76313 4-ring, dung dịch chuẩn máy; (4 pin) 1.2V AA, 1300 mAh pin sạc; HI 710042-01 bộ sạc pin; phần mềm và cáp nối máy tính; vali đựng máy và HDSD. |
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật....
Video sản phẩm đang được cập nhật.....
chưa có link download
- Giá bán: | 18.000.000 |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | HI2550-02 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 1.760.000 |
- Bảo hành: | 06 tháng |
- Model: | Hi98301 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 6.906.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | HI8314 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 1.430.000 |
- Bảo hành: | 06 tháng |
- Model: | Hi98107 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | Hi2211 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 5.200.000 [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 06 tháng |
- Model: | HI98130 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 06 tháng |
- Model: | HI98129 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 0 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 2.873.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 06 tháng |
- Model: | HI98128 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 6.422.000 [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | HI96736 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
Địa chỉ:
Tầng 4, Tháp A, Tòa nhà T608, Đường Tôn Quang Phiệt, Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội.
Google Maps
Hotline: 0945 94 2992 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Địa chỉ:
Số 95/13 Lương Định Của, P.An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Tp.HCM.
Google Maps
Hotline: 098 757 1123 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Thước đo nước ngầm Yamayo Nhật Bản - Thiết bị đo lường - Thiết bị phòng Lab - Thiết bị sơn mạ - DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy Điện Giải