Chính hãng đa dạng phong phú
Bút đo độ dẫn trong đất Hanna HI98331 (đo độ dinh dưỡng trong đất)
Giá bán:
3.250.000 đ Giá đã bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Thiết bị thí nghiệm phòng LAB
Thiết bị đo ngành Cơ khí
Thiết bị vật tư
Thông số
kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo độ dẫn |
0 to 4000 μS/cm 0.00 to 4.00 mS/cm (dS/m) |
Độ phân giải độ dẫn |
1 μS/cm; 0.01 mS/cm (dS/m) |
Độ chính xác độ dẫn |
±50 μS/cm (0 to 2000 μS/cm), ±300 μS/cm (2000 to 4000 μS/cm) ±0.05 mS/cm (0.00 to 2.00 mS/cm) ±0.30 mS/cm (2.00 to 4.00 mS/cm) |
Thang đo nhiệt độ |
0.0 to 50.0°C |
Độ phân giải nhiệt độ |
0.1°C |
Độ chính xác nhiệt độ |
±1°C |
Hiệu chuẩn |
Tự động, 1 điểm tại 1.41 mS/cm với dung dịch chuẩn HI7031L |
Bù nhiệt độ |
Tự động, hệ số nhiệt độ (β) cố định tại 2%/°C |
Pin |
Li-ion CR2032 / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục |
Đầu dò |
Đầu dò xuyên sâu 114 mm (bao gồm) |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
Kích thước |
50 x 196 x 21 mm |
Khối lượng |
74 g |
Bảo hành |
6 tháng cho thân máy và 3 tháng cho điện cực |
Cung cấp gồm |
- Máy đo HI98331 - Pin (trong máy) - Hướng dẫn sử dụng - Phiếu bảo hành - Hộp đựng Dung dịch hiệu chuẩn mua riêng |
Giá bán:
3.250.000 đ Giá đã bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Hãng: Hanna
Model: HI98331
Xuất xứ: Rumania
Giới thiệu
HI98331 có điện cực xuyên sâu bằng thép không gỉ lấy số đo trực tiếp trong đất. Khi cần hiệu chuẩn, chỉ cần nhúng đầu điện cực vào trong dung dịch hiệu chuẩn và vào chế độ hiệu chuẩn để hiệu chuẩn 1 điểm tự động.
Dẫn điện là khả năng của một môi trường cho phép sự di chuyển của các hạt điện tích qua nó, khi có lực tác động vào các hạt, ví dụ như lực tĩnh điện của điện trường. Sự di chuyển có thể tạo thành dòng điện. Cơ chế của chuyển động này tùy thuộc vào vật chất. Độ dẫn điện của nước liên quan đến sự có mặt của các ion trong nước. Các ion này thường là muối của kim loại như natri clorua được hòa tan trong nước để tạo thành các hạt có điện tích. Natri clorua, chia tách thành Na + và Cl-.
Độ dẫn điện cũng là nghịch đảo của điện trở suất. "Độ dẫn điện" và "Điện trở suất" phụ thuộc vào kích thước hình học của chất được đo. Để xác định độ dẫn điện, người ta thường dùng các máy đo điện trở, cường độ dòng điện hoặc bút đo độ dẫn điện của Hanna Instruments.
Tính Năng Nổi Bật
- Hiệu chuẩn tự động: tại 1 điểm 1413 µS/cm
- Bù nhiệt tự động (ATC): Mẫu tự động bù nhiệt độ biến thiên hoặc dùng hệ số nhiệt độ mặc định tại 2%/oC.
- Điện cực xuyên sâu bằng thép không gỉ: đo trực tiếp trong đất
Thông Số Kỹ Thuật
Thang đo độ dẫn |
0 to 4000 μS/cm 0.00 to 4.00 mS/cm (dS/m) |
Độ phân giải độ dẫn |
1 μS/cm; 0.01 mS/cm (dS/m) |
Độ chính xác độ dẫn |
±50 μS/cm (0 to 2000 μS/cm), ±300 μS/cm (2000 to 4000 μS/cm) ±0.05 mS/cm (0.00 to 2.00 mS/cm) ±0.30 mS/cm (2.00 to 4.00 mS/cm) |
Thang đo nhiệt độ |
0.0 to 50.0°C |
Độ phân giải nhiệt độ |
0.1°C |
Độ chính xác nhiệt độ |
±1°C |
Hiệu chuẩn |
Tự động, 1 điểm tại 1.41 mS/cm với dung dịch chuẩn HI7031L |
Bù nhiệt độ |
Tự động, hệ số nhiệt độ (β) cố định tại 2%/°C |
Pin |
Li-ion CR2032 / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục |
Đầu dò |
Đầu dò xuyên sâu 114 mm (bao gồm) |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
Kích thước |
50 x 196 x 21 mm |
Khối lượng |
74 g |
Bảo hành |
6 tháng cho thân máy và 3 tháng cho đầu dò |
Cung cấp bao gồm |
HI98331 cung cấp kèm đầu dò xuyên sâu, pin và HDSD. Dung dịch hiệu chuẩn mua riêng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo độ dẫn |
0 to 4000 μS/cm 0.00 to 4.00 mS/cm (dS/m) |
Độ phân giải độ dẫn |
1 μS/cm; 0.01 mS/cm (dS/m) |
Độ chính xác độ dẫn |
±50 μS/cm (0 to 2000 μS/cm), ±300 μS/cm (2000 to 4000 μS/cm) ±0.05 mS/cm (0.00 to 2.00 mS/cm) ±0.30 mS/cm (2.00 to 4.00 mS/cm) |
Thang đo nhiệt độ |
0.0 to 50.0°C |
Độ phân giải nhiệt độ |
0.1°C |
Độ chính xác nhiệt độ |
±1°C |
Hiệu chuẩn |
Tự động, 1 điểm tại 1.41 mS/cm với dung dịch chuẩn HI7031L |
Bù nhiệt độ |
Tự động, hệ số nhiệt độ (β) cố định tại 2%/°C |
Pin |
Li-ion CR2032 / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục |
Đầu dò |
Đầu dò xuyên sâu 114 mm (bao gồm) |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
Kích thước |
50 x 196 x 21 mm |
Khối lượng |
74 g |
Bảo hành |
6 tháng cho thân máy và 3 tháng cho điện cực |
Cung cấp gồm |
- Máy đo HI98331 - Pin (trong máy) - Hướng dẫn sử dụng - Phiếu bảo hành - Hộp đựng Dung dịch hiệu chuẩn mua riêng |
Video sản phẩm đang được cập nhật.....
chưa có link download
- Giá bán: | 18.000.000 |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | HI2550-02 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 1.760.000 |
- Bảo hành: | 06 tháng |
- Model: | Hi98301 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 6.906.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | HI8314 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 1.430.000 |
- Bảo hành: | 06 tháng |
- Model: | Hi98107 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | Hi2211 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 5.200.000 [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 06 tháng |
- Model: | HI98130 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 06 tháng |
- Model: | HI98129 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 0 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 2.873.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 06 tháng |
- Model: | HI98128 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 6.422.000 [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | HI96736 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
Địa chỉ:
Tầng 4, Tháp A, Tòa nhà T608, Đường Tôn Quang Phiệt, Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội.
Google Maps
Hotline: 0945 94 2992 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Địa chỉ:
Số 95/13 Lương Định Của, P.An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Tp.HCM.
Google Maps
Hotline: 098 757 1123 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Thước đo nước ngầm Yamayo Nhật Bản - Thiết bị đo lường - Thiết bị phòng Lab - Thiết bị sơn mạ - DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy Điện Giải