Giới thiệu Tin Tức - Dịch vụ Video Khuyến mãi Hỏi đáp Hệ thống cửa hàng Liên hệ Tuyển dụng Tài liệu - Catalog

Danh mục sản phẩm

Máy quang phổ đo đa chỉ tiêu Hanna Hi 83213

0 lượt đánh giá

Hãng: Hanna
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Model: Hi83213

Giá bán:

Liên hệ Giá đã bao gồm VAT
Số lượng

Liên hệ để có giá tốt

Máy quang phổ đo đa chỉ tiêu Hanna Hi 83213

Hãng SX: Hanna

Model: Hi 83213

Xuất xứ: Rumani

Thông số kỹ thuật:

Máy HI 83213  máy đo quang để bàn đa chi tiêu được thiết kế dùng trong lĩnh vực xử lý nước thải thành phố. Máy được thiết kế gọn nhẹ, an toàn và dể vận hành…

Đèn nguồn

 

Lên đến 5 đèn Tungsten với các biên độ lọc nhiễu hẹp khác nhau

Đèn chỉ thị

 

silicon photocell

Môi trường

 

0 – 50 0C (32 - 1220F); max 90% RH non-condensing

Nguồn

 

12 VDC adapter hoặc pin sạc

Kích thước

 

235 x 200 x 110 mm

Trọng lượng

 

0.9 Kg

 

Tham số

Thang đo

Phương pháp

Mã thuốc thử

Aluminum

0.00 to 1.00 mg/L (ppm)

Aluminon

HI 93712-01

Ammonia LR

0.00 to 3.00 mg/L (ppm)

Nessler

HI 93700-01

Ammonia MR

0.00 to 10.00 mg/L (ppm)

Nessler

HI 93715-01

Bromine

0.00 to 8.00 mg/L

DPD

HI 93716-01

Chlorine, Free

0.00 to 2.50 mg/L (ppm)

DPD

HI 93701-01

Chlorine, Total

0.00 to 3.50 mg/L (ppm)

DPD

HI 93711-01

Chromium VI HR

0 to 1000 µg/L

Diphenylcarbohydrazide

HI 93723-01

Chromium VI LR

0 to 300 µg/L

Diphenylcarbohydrazide

HI 93749-01

Color of Water

0 to 500 PCU

Platinum Cobalt

Copper HR

0.00 to 5.00 mg/L (ppm)

Bicinchoninate

HI 93702-01

Copper LR

0 to 1000 µg/L

Bicinchoninate

HI 95747-01

Iodine

0.0 to 12.5 mg/L (ppm)

DPD

HI 93718-01

Nickel HR

0.00 to 7.00 g/L

Photometric

HI 93726-01

Nickel LR

0.000 to 1.000 mg/L (ppm)

PAN

HI 93740-01

Nitrate

0.0 to 30.0 mg/L (ppm)

Cadmium Reduction

HI 93728-01

Nitrite HR

0 to 150 mg/L (ppm)

Ferrous Sulfate

HI 93708-01

Nitrite LR

0.00 to 1.15 mg/L (ppm)

Diazotization

HI 93707-01

Oxygen,
Dissolved

0.0 to 10.0 mg/L (ppm)

Winkler

HI 93732-01

pH

6.5 to 8.5 pH

Phenol Red

HI 93710-01

Phosphate HR

0.0 to 30.0 mg/L (ppm)

Amino Acid

HI 93717-01

Phosphate LR

0.00 to 2.50 mg/L (ppm)

Ascorbic Acid

HI 93713-01

Phosphorus

0.0 to 15.0 mg/L (ppm)

Amino Acid

HI 93706-01

Silver

0.000 to 1.000 mg/L (ppm)

PAN

HI 93737-01

Zinc

0.00 to 3.00 mg/L (ppm)

Zincon

HI 93731-01

Xem thêm
Hãng sản xuất Hanna
Xuất xứ Rumani
Phân loại Kiểu đặt bàn

Video

Video sản phẩm đang được cập nhật.....

Download

chưa có link download

Bình luận về sản phẩm

Tag:

Phụ kiện sản phẩm

Sản phẩm nổi bật

Tin tức liên quan

Sản phẩm cùng thương hiệu

Sản phẩm đã xem

Thước đo, thước dây, thước thép, thước sợi thủy tinh yamayo nhật bản Thiết bị kỹ thuật - đo lường Thiết bị kỹ thuật - đo lường Thiết bị kiểm tra DeFelsko Thiết bị đo độ ẩm Aqua Boy