Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Geo Fennel FIRT 1600 Data là gì?
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Geo Fennel FIRT 1600 Data là súng bắn nhiệt độ hồng ngoại không tiếp xúc nguồn nhiệt. Tầm đo từ -50°C – +1,600°C. Sử dụng kỹ thuật tia hồng ngoại để lấy thông tin nhiệt độ. Kết hợp laser để định vị chính xác vị trí cần đo.

Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Geo Fennel FIRT 1600 Data.
Đặc điểm của Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Geo Fennel FIRT 1600 Data
Tầm đo là thứ cần quan tâm đầu tiên. Tầm đo rộng từ -50°C – +1,600°C. Điều này cho phép bạn ứng dụng cho nhiều công việc với dải nhiệt rộng.
Độ chính xác ±1% + 1°C gần như tuyệt đối chính xác.
Tỉ số D:S là 50:1. Nếu bạn chưa biết D:S, bạn bấm vào đây: D:S tỉ số quyết định khoảng cách tối đa của súng bắn nhiệt độ hồng ngoại.
Định vị nguồn nhiệt bằng 2 điểm laser cho kết quả chính xác.
Tự động giữ số đo trên màn hình sau khi nhả cò súng. Lúc đo, bấm và giữ cò súng, số đo hiển thị liên tục tương ứng với vị trí 2 điểm laser thay đổi.
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Geo Fennel FIRT 1600 Data (-50oC - +1600oC)
Hãng: GEO Fennel
Model: FIRT 1600 Data
Xuất xứ: Trung Quốc
Ứng dụng:
Đo nhiệt độ hệ thống lạnh, quạt thông gió, nguồn nhiệt.
Ngành công nghiệp thức ăn.
Ngành công nghiệp xe hơi.
Kiểm tra phòng cháy chữa cháy
Ngành công nghiệp đúc nhựa
Xây dựng.
Đặc tính:
- Chức năng xác định nhanh giá trị đo.
- Đo không tiếp xúc chính xác.
- Định vị tiêu điểm bằng 2 điểm laser.
- Vỏ máy được thiết kế hiện đại, độc đáo.
- Tự động giữ số liệu đo.
- Độ phát xạ được điều chỉnh kỹ thuật số từ 0.1 đến 1.0
- Hiển thị giá trị nhiệt độ lớn nhất, nhỏ nhất, trung bình, chênh lệch.
- Màn hình LCD có đèn hậu.
- Chọn tầm đo tự động và độ phân giải hiển thị giá trị đo là 0.1oC.
- Cài đặt âm báo cao và thấp.
- Lưu trữ và xử lý số liệu.
- Chuyển dữ liệu vào máy tính bằng USB
Thông số kỹ thuật:
Đặc tính kỹ thuật
|
FIRT 1600 Data
|
Tầm nhiệt độ đo
Khoảng cách: Điểm
Đường kính điểm đo ở 100cm
Độ phát xạ
Điểm laser
Tự giữ dữ liệu
Tự tắt khi không làm việc
Đèn màn hình
Max, Min, DIF, AVG, Record
Âm báo cao và thấp
Hiển thị pin yếu
Thời gian đáp ứng
Tầm đo kiểu K
Độ chính xác
Cấp laser
Kích thước
Độ phân giải hiển thị
Trọng lượng
|
-50oC - +1600oC
50:1
20mm
Điều chỉnh từ 0.1 – 1
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
< 150ms
-50oC - +1370oC
± 1%± 1oC
2
204x155x52mm
0.1oC
300g
|
Mã số
|
800020
|
Phụ kiện:
- Pin 9V
- Cáp USB
- Chân máy.
- Đầu đo kiểu K
- Túi đựng
- Hướng dẫn sử dụng