Giới thiệu Tin Tức - Dịch vụ Video Khuyến mãi Hỏi đáp Hệ thống cửa hàng Liên hệ Tuyển dụng Tài liệu - Catalog
  • undefinedVietnam
  • undefinedEnglish
  • undefinedChinese
  • undefinedJapaness
  • undefinedKorean
  • thước đo mực nước ngầm máy đo độ ẩm Vải Máy đo độ dày sơn thiết bị đo độ cứng Kênh Nhật Bản chính hãng Kênh thiết bị đothiết bị đo Kênh đo độ ẩm giấy miễn phí giao hàng

    Danh mục sản phẩm

    Máy Đo EC/TDS/Độ Mặn Tự Động Chọn Thang HI2300-02

    0 lượt đánh giá

    Hãng: Hanna
    Tình trạng: Còn hàng
    Bảo hành: 12 tháng
    Model: HI2300-02

    Giá bán:

    12.700.000 đ
    Số lượng

    HI2300 là một máy để bàn bền đo EC/TDS/Độ Mặn và nhiệt độ. Máy sử dụng một đầu dò độ dẫn 4 vòng với cảm biến bạch kim để cung cấp tính linh hoạt và có thể đo được độ dẫn điện rất thấp hoặc rất cao mà không cần phải thay đổi đầu dò. HI2300 có 3 chế độ bù nhiệt độ, hệ số điều chỉnh nhiệt độ (β) và hệ số TDS. Tính năng GLP và kết nối PC bằng cổng USB giúp lưu trữ và quản lý dữ liệu.

    Tự động chọn thang EC và TDS 

    Bù nhiệt tự động 

    Hằng số cell tùy chỉnh

    CHI TIẾT

    HI2300 là một máy đo EC/TDS/Độ Mặn và nhiệt độ để bàn cung cấp kèm với một đầu dò EC 4 vòng, hiệu chuẩn 1 điểm và cổng USB kết nối máy tính. tích hợp nhiệt độ. Máy tự động chọn thang đo độ dẫn thích hợp và thang đo tổng chất rắn hòa tan (TDS), và có thể dễ dàng chuyển sang chế độ đo độ mặn từ 0 đến 400.0% NaCl.

    Tính năng nổi bật

    Tự động chọn thang - Ở chế độ đo EC và TDS, HI 2300 tự động chọn thang đo tối ưu dựa trên dung dịch mẫu để duy trì độ chính xác cao nhất có thể.

    Hiệu chuẩn tự động - EC và TDS tự động hiệu chuẩn tại 1 điểm với 1 trong 6 dung dịch chuẩn được lập trình sẵn. Độ mặn được hiệu chuẩn tại một điểm bằng dung dịch chuẩn HI7037 100% NaCl.

    Đầu dò EC 4 vòng - Máy HI2300 được cung cấp với đầu dò EC bạch kim, 4 vòng HI76310 tích hợp cảm biến nhiệt độ hoạt động trên một thang đo rộng từ 0.00 µs/cm đến 500.0 mS/cm*.

    Hệ số TDS tùy chỉnh - Các yếu tố có liên quan đến chuyển đổi độ dẫn thành tổng chất rắn hòa tan được dựa vào mẫu được đo. Người dùng có thể xác định chính xác về TDS dựa trên dung dịch, các yếu tố TDS có thể điều chỉnh từ 0.40 đến 0.80.

    Bù nhiệt - Nhiệt độ được bù tự động hoặc bằng tay từ -20.0 đến 120.0°C hoặc có thể không kích hoạt khi đo độ dẫn hoặc TDS thực tế. Hệ số điều chỉnh nhiệt độ, còn được gọi là β, điều chỉnh từ 0.00 đến 6.00%/°C.

    Dữ liệu GLP – Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày tháng, thời gian, chuẩn người dùng, offset và hằng số cell có thể được truy cập bất cứ lúc nào cùng với số đo hiện tại bằng cách chọn tùy chọn GLP.

    Ghi dữ liệu - Tính năng ghi theo yêu cầu cho phép ghi lên đến 500 điểm dữ liệu. Dữ liệu có thể được xem lại chỉ cần đơn giản nhấn nút "RCL".

    Chuyển đổi dữ liệu - Dữ liệu có thể chuyển sang một máy tính để xem dữ liệu và lưu trữ với một cáp USB và phần mềm HI 92000 (cả hai được bán riêng).

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    Thang đo EC

    0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối)**

    Độ phân giải EC

    0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm

    Độ chính xác EC (@25ºC/77ºF)

    ±1% kết quả đo (±0.05 μS/cm hoặc 1 chữ số, giá trị lớn hơn)

    Hiệu chuẩn EC

    tự động, 1 điểm với 6 giá trị (84, 1413, 5000, 12880, 80000, 111800 μS/cm)             

    Thang đo TDS

    0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, đến 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số chuyển đổi 0.80

    Độ phân giải TDS

    0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L

    Độ chính xác TDS (@25ºC/77ºF)

    ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 chữ số, giá trị lớn hơn)

    Hệ số TDS

    0.40 đến 0.80 (mặc định là 0.50)

    Thang đo độ mặn

    0.0 to 400.0% NaCl

    Độ phân giải độ mặn

    0.1% NaCl

    Độ chính xác độ mặn (@25ºC/77ºF)

    ±1% kết quả đo

    Hiệu chuẩn độ mặn

    1 điểm với dung dịch chuẩn HI7037

    Thang đo nhiệt độ

    ±0.4°C (±0.8°F) (trừ sai số đầu dò)

    Độ phân giải nhiệt độ

    -20.0 to 120.0 ºC

    Độ chính xác nhiệt độ (@25ºC/77ºF)

    0.1 °C

    Hiệu chuẩn nhiệt độ

    2 điểm, tại 0 và 50°C

    Hệ số nhiệt độ

    Tùy chọn từ 0.00 đến 6.00%/°C (chỉ EC và TDS)

    Điện cực

    HI76310, đầu dò độ dẫn bạch kim 4 vòng tích hợp cảm biến nhiệt độ và cáp 1m (3.3 ') (bao gồm)

    Ghi dữ liệu

    500 mẫu, ghi bằng tay

    Tự động tắt

    Sau 5 phút không sử dụng (có thể không kích hoạt)

    Kết nối

    Cổng USB

    Môi trường

    0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ

    Nguồn điện

    12 VDC adapter (included)

    Kích thước

    235 x 222 x 109 mm (9.2 x 8.7 x 4.3”)

    Khối lượng

    1.3 kg (2.9 lbs.)

    Bảo hành

    12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực

    Cung cấp gồm

    HI2300 được cung cấp với đầu dò độ dẫn HI76310, adapter 12V DC, và hướng dẫn

     

    Xem thêm

    Thông số kỹ thuật đang được cập nhật....

    Video

    Video sản phẩm đang được cập nhật.....

    Download

    chưa có link download

    Bình luận về sản phẩm

    Tag:

    Phụ kiện sản phẩm

    Sản phẩm nổi bật

    Tin tức liên quan

    Sản phẩm cùng thương hiệu

    Sản phẩm đã xem

    Thước đo nước ngầm Yamayo Nhật Bản - Thiết bị đo lường - Thiết bị phòng Lab - Thiết bị sơn mạ - DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy Điện Giải