Giới thiệu Tin Tức - Dịch vụ Video Khuyến mãi Hỏi đáp Hệ thống cửa hàng Liên hệ Tuyển dụng Tài liệu - Catalog
thước đo mực nước ngầm máy đo độ ẩm Vải Máy đo độ dày sơn thiết bị đo độ cứng Kênh Nhật Bản chính hãng Kênh thiết bị đothiết bị đo Kênh đo độ ẩm giấy miễn phí giao hàng

Danh mục sản phẩm

Tin Tức kỹ thuật Góc kiến thức Tuyển dụng Video sản phẩm Khuyến mại Hỏi đáp Dịch vụ thuê máy Hiệu Chuẩn, Kiểm định

Đồng hồ vạn năng Fluke 289 (True Rms), 1000V/10A, AC/DC

17-08-2022, 5:24 pm

Đồng hồ vạn năng Fluke 289 (True Rms), 1000V/10A, AC/DC là gì?

Đồng hồ vạn năng Fluke 289 (True Rms), 1000V/10A, AC/DC được thiết kế dựa trên đồng hồ vạn năng ghi dữ liệu công nghiệp hiệu năng cao thế hệ mới của Fluke 289 và kìm dòng điện AC i400. Với hai công cụ này, có thể giải quyết những vấn đề phức tạp trong điện tử, tự động hóa nhà máy, phân phối điện và thiết bị cơ điện tử. Bộ công cụ có các phụ kiện đặc biệt để tăng năng suất làm việc và tiết kiệm hơn 15% so với từng thiết bị mua riêng.

 

Đồng hồ vạn năng Fluke 289 (True Rms), 1000V/10A, AC/DC.

Tính năng và ưu điểm nổi bật của đồng hồ vạn năng FLUKE 289 TRUE RMS

Có khả năng lưu trữ dữ liệu và hiển thị kết quả đồ họa.

TrendCapture nhanh chóng hiển thị đồ họa phiên dữ liệu đã được ghi để nhanh chóng phát hiện liệu có các bất thường xảy ra hay không.

Xem tới 10000 tình huống được ghi lại và số đo được lưu trữ với tính năng TrendCapture tích hợp.

Thu/phóng hình ảnh xu hướng tạo khả năng xem và phân tích dữ liệu TrendCapture tốt nhất; xem chi tiết ở độ phóng đại gấp 14 lần.

Bộ lọc thông thấp giúp đo điện áp và tần số chính xác cùng một lúc trên các biến tốc và thiết bị có nhiễu điện khác.

Có dây đo cao cấp, kẹp cá sấu và phích cắm ampe

Tính năng của kìm dòng điện AC Fluke i400

Đo dòng điện chính xác cho dòng điện AC tới 400A mà không gây đoản mạch.

Dây đo mềm dẻo, chịu nhiệt và kẹp cá sấu giúp bộ công cụ hiệu năng cao này thêm hoàn thiện.

Tay cầm đúc vỏ ngoài mềm không trơn trượt ngăn chặn việc vô tình chạm vào dây đang có điện

  • dây dẫn tối đa 32 mm

Phạm vi dò điện áp 1000V phù hợp với nhiều ứng dụng

Đo điện áp AC/DC tới 1000V

Đo dòng điện AC/DC tới 10A

Đo điện trở tới 500 MΩ

Đo tần số tới tối đa 1000 kHz

Tính năng an toàn

Định mức CAT III 1000 V giúp tăng độ bảo vệ

Định mức CAT IV 600 V giúp tăng độ bảo vệ

Đạt chuẩn CE và CSA

Đồng hồ vạn năng Fluke 289

Hãng sản xuất : Fluke

Model: 289

Xuất xứ : USA

Thông số kỹ thuật:

DCV: 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0V /0.025 %

ACA (True RMS): 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0V /0.4 %

DCA: 500.00 µA, 5000.0 µA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A /0.06 %

ACA (True RMS):500.00 µA, 5000.0 µA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A /0.6%

Nhiệt độ: -200.0 °C đến 1350.0 °C (-328.0 °F đến 2462.0 °F) (option probe)

R: 500.00 Ω, 5.0000 kΩ, 50.000 kΩ, 500.00 kΩ, 5.0000 MΩ, 50.00 MΩ, 500.0 MΩ /0.05 %

C: 1.000 nF,10.00 nF 100.0 nF, 1.000 µF, 10.00 µF, 100.0 µF, 1000 µF, 10.00 mF, 100.00 mF /1.0 %

F: 99.999 Hz, 999.99 Hz, 9.9999 kHz, 99.999 kHz, 999.99 kHz /0.005%

Băng tần (True-rms) AC : 100 kHz

DBV/dBm: có

Độ dẫn điện : 50.00nS

Kiểm tra liên tục: có

Giá trị đỉnh: 250 μS

Đồng hồ thời gian: có

Min-Max-Avg: có

Chu kỳ: 0.01 % đến 99.99 %

Độ rộng xung: có

Hold : có

Giao tiếp quang: có

Auto/Touch Hold: có

Bộ nhớ: có

Log to PC: có

- Interval/Event Logging: có

Bộ nhớ: 10,000 giá trị

LoZ: Yes

Low Pass Filter: Yes

Kích thước: (HxWxL 22.2 cm x 10.2 cm x 6 cm

Trọng lượng: 870.9 g (28 oz)

Pin: 6 pin AA

Phụ kiện: HDSD, 6 pin AA, dây đo TL71, kẹp cá sấu AC72

Các thông số kỹ thuật:

Voltage DC

Accuracy

 0.025 %

Range and Resolution

 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0V

Voltage AC

Accuracy

 0.4 %(true-rms)

Range and Resolution

 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0V

Current DC

Accuracy

 0.06 %

Range and Resolution

 500.00 µA, 5000.0 µA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A

Current AC

Accuracy

 0.61 %(true-rms)

Range and Resolution

 500.00 µA, 5000.0 µA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A

Temperature (excluding probe)

Accuracy

 1.0 %

Range and Resolution

 -200.0 °C to 1350.0 °C (-328.0 °F to 2462.0 °F)

Resistance

Accuracy

 0.05 %

Range and Resolution

 500.00 Ω, 5.0000 kΩ, 50.000 kΩ, 500.00 kΩ, 5.0000 MΩ, 50.00 MΩ, 500.0 MΩ

Resistance 10 50 Ω (2 wire connection)

Accuracy

 0.15 % + 20

Range and resolution

 50.000 Ω

Capacitance

Accuracy

 1.0 %

Range and Resolution

 1.000 nF,10.00 nF 100.0 nF, 1.000 µF, 10.00 µF, 100.0 µF, 1000 µF, 10.00 mF, 100.00 mF Ω

Frequency

Accuracy

 0.005% + 5

Range and Resolution

 99.999 Hz, 999.99 Hz, 9.9999 kHz, 99.999 kHz, 999.99 kHz

Additional functions/features

Multiple on-screen displays

 Yes

True-rms AC bandwidth

 100 kHz

DBV/dBm

 Yes

DC mV resolution

 1 μV

Megohm range

 Up to 500 M

Conductance

 50.00nS

Continuity beeper

 Yes

Battery/Fuse access

 Battery / Fuse

Peak

 250 μS

Elapse time clock

 Yes

Time of day clock

 Yes

Min-Max-Avg

 Yes

Frequency

 Yes

Duty Cycle

 0.01 % to 99.99 %

Pulse Width

 0.025 ms, 0.25 ms, 2.5 ms, 1250.0 ms

Hold

 Yes

Isolated Optical Interface

 Yes

Auto/Touch Hold

 Yes

Reading memory

 Yes

Log to PC

 Yes

Interval/Event Logging

 Yes

Logging Memory

 Up to 10,000 readings

Resistance Low Ohm

 0.001 Ω to 50.000 Ω 10 mA source

LoZ

 Yes

Low Pass Filter

 Yes

 

Environmental Specifications

Operating Temperature

 

 -20 °C to +55 °C

Storage Temperature

 

 -40 °C to +60 °C

Relative Humidity

 

 0% to 90% (0 °C - 37 °C)

 

 0% to 65% (37 °C - 45 °C),

 

 0 to 45 % (45 °C - 55 °C

Electromagnetic Compatability

 

 EMC EN6 1326-1

Vibration

 

 Random vibration per MIL-PRF-28800f Class 2

Shock

 

 1 meter drop per IEC/EN 61010-1 2nd edition

 

Mechanical & General Specifications

Maximum voltage between any terminal and earth ground

 

 1000V

Size

 

 (HxWxL 22.2 cm x 10.2 cm x 6 cm (8.75 in x 4.03 in x 2.38 in)

Weight

 

 870.9 g (28 oz)

Battery Life

 

 100 minimum, 200 hours in logging mode

Battery type

 

 6 AA alkaline batteries, NEDA 15A IEC LR6

Fluke 289 Includes:

  • 6 - "AA" Batteries
  • 1 -AC72 Alligator Clips
  • 1 -TL 71 Silicon Test Lead Set
  • 1 -Users Manual

 

 

 

 

Bài viết khác

Bình luận

avatar
x
Nhập thông tin để bình luận
[Đổi mã khác]

Thước đo nước ngầm Yamayo Nhật Bản - Thiết bị đo lường - Thiết bị phòng Lab - Thiết bị sơn mạ - DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy Điện Giải