Chính hãng đa dạng phong phú
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 568 EX (-40°C đến 800°C)
Giá bán:
51.800.000 đ Giá chưa bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Thiết bị thí nghiệm phòng LAB
Thiết bị đo ngành Cơ khí
Thiết bị vật tư
Thông số
kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
Dải nhiệt độ hồng ngoại | -40 °C to 800 °C (-40 °F to 1472 °F) |
Độ chính xác hồng ngoại | < 0 °C (32 °F): ± (1.0 °C (± 2.0 °F) + 0.1°/1 °C or °F); > 0 °C (32 °F): ± 1 % or ± 1.0 °C (± 2.0 °F), chọn số lớn hơn |
Độ phân giải hiển thị | 0.1 °C / 0.1 °F |
Đáp ứng phổ | 8 µm to 14 µm |
Thời gian phản hồi | < 500 ms |
Dải nhiệt độ đầu vào cặp nhiệt độ type-K |
-270 °C to 1372 °C (-454 °F to 2501 °F) |
Độ chính xác đầu vào cặp nhiệt độ type-K |
≥-40 °C: ±1 % or 1 °C, chọn giá trị lớn hơn ≥-40 °F: ±1 % or 2 °F, chọ giá trị lớn hơn |
D:S (khoảng cách từ máy đến điểm đo) | 50:1 |
Tia laser | một tia laser |
Kích thước tối thiểu của tia laser | 19 mm (0.75 in) |
Điều chỉnh độ bức xạ |
Bằng bảng vật liệu thông thường được tích hợp hoặc có thể điều chỉnh số từ 0.10 đến 1.00 by 0.01 |
Lưu trữ dữ liệu | 99 điểm |
Cảnh báo Hi/Low | Âm thanh và hình ảnh với 2 màu |
Min/Max/Avg/Dif | Có |
Màn hình | Ma trận điểm với các menu chức năng |
Đèn nền | Hai mức độ: bình thường và sáng hơn cho những khu vực tối |
Trigger lock | Có |
Chuyển đổi giữa độ C và độ F | Có |
Nguồn năng lượng | 2 pin AAA/LR03 |
Thời lượng pin | 4 giờ với laser và đèn nền bật 100 giờ với laser và đèn nền tắt, ở 100 % duty cycle |
Nhiệt độ hoạt động | 0 °C đến 50 °C (32 °F đến 122 °F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 °C đến 60 °C (-40 °F đến 140 °F) |
Dải đo cặp đo nhiệt Type-K | -40 °C đến 260 °C (-40 °F đến 500 °F) |
Độ chính xác cặp đo nhiệt Type-K | ± 1.1 °C (2.0 °F) từ 0 °C đến 260 °C (32 °F đến 500 °F), điển hình trong 1.1 °C (2.0 °F) từ -40 °C đến 0 °C (-40 °F đến 32 °F) |
Các chứng chỉ an toàn | |
Đơn vị | Đánh giá an toàn |
ATEX/ IECEx |
Zone 1 and 2 IECEx EPS 13.0006X Ex ia IIC T4 Gb 0°C ≤ Ta ≤ 50°C EPS 13 ATEX 1.525 X II 2G Ex ia IIC T4 Gb |
NEC-500 / NEC-505 |
Loại I Vùng 1 and 2 Loại I, Vùng 1, Nhóm ABCD T4 Loại I, Vùng 2, Nhóm ABCD T4 Loại I, Zone 1, AEx ia IIC T4 Ex ia IIC T4 0°C ≤ Ta ≤ 50°C |
GOST |
Zone 1 and 2 POCC DE.ГБ05.B Ex ia IIC T4 Gb X ОТ 0°C ДО +50°C EPS 13 ATEX 1 525 X II 2G Ex ia IIC T4 Gb 0°C ≤ Ta ≤ 50°C |
PCEC |
Zone 1 and 2 PCEC Ex ia IIC T4 Gb CE13. EPS 13 ATEX 1 525 X II 2G Ex ia IIC T4 Gb 0°C ≤ Ta ≤ 50°C |
INMETRO |
Zone 1 and 2 IEx 13.0122X Ex ia IIC T4 Gb EPS 13 ATEX 1 525 X II 2G Ex ia IIC T4 Gb 0°C ≤ Ta ≤ 50°C |
Giá bán:
51.800.000 đ Giá chưa bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Hãng sản xuất: Fluke - USA
Model: 568 Ex
Sản xuất tại Trung Quốc
- Súng bắn nhiệt độ chống cháy nổ Fluke 568 Ex với dải đo -40 °C đến 800 °C là một trong những sản phẩm bạn có thể sử dụng trong các môi trường nguy hiểm cấp 1 và 2 hoặc khu vực 1 và 2 ở bất kỳ nơi nào trên thế giới. Cho dù bạn làm việc trong môi trường dầu hỏa, hóa học, dầu khí, hoặc dược phẩm, Fluke 568 Ex là máy đo nhiệt độ từ xa an toàn nhất cho bạn khi làm việc trong môi trường yêu cầu chống cháy nổ nghiêm ngặt.
CÁC ĐẶC ĐIỂM CHÍNH:
Đáp ứng các chứng nhận an toàn nội tại Class I Các môi trường nguy hiểm của Div 1 và Div 2 hoặc Zone 1 và 2 từ các cơ quan an toàn được công nhận trên khắp thế giới, Giao diện dễ sử dụng và tiện dụng, thiết kế chắc chắn.
Dải đo từ -40°C đến 800°C
Conductive Case để mang nhiệt kế hồng ngoại một cách an toàn vào khu vực nguy hiểm
Dễ dàng truy cập vào các tính năng tiên tiến bằng các nút mềm và màn hình đồ hoạ
Đo các vật nhỏ từ khoảng cách xa hơn, với tỷ lệ khoảng cách tới điểm là 50: 1
Tương thích với đầu dò K-type cặp nối nhỏ (KTC) mini
Tự tin đo nhiều bề mặt với tính năng phát xạ có thể điều chỉnh, bao gồm bảng vật liệu được xây dựng sẵn
Chụp lên tới 99 điểm dữ liệu
Tự tin sửa chữa thiết bị có độ chính xác đo ± 1%
Giao diện linh hoạt với năm ngôn ngữ để chọn
Thông số kỹ thuật | |
Dải nhiệt độ hồng ngoại | -40 °C to 800 °C (-40 °F to 1472 °F) |
Độ chính xác hồng ngoại | < 0 °C (32 °F): ± (1.0 °C (± 2.0 °F) + 0.1°/1 °C or °F); > 0 °C (32 °F): ± 1 % or ± 1.0 °C (± 2.0 °F), chọn số lớn hơn |
Độ phân giải hiển thị | 0.1 °C / 0.1 °F |
Đáp ứng phổ | 8 µm to 14 µm |
Thời gian phản hồi | < 500 ms |
Dải nhiệt độ đầu vào cặp nhiệt độ type-K |
-270 °C to 1372 °C (-454 °F to 2501 °F) |
Độ chính xác đầu vào cặp nhiệt độ type-K |
≥-40 °C: ±1 % or 1 °C, chọn giá trị lớn hơn ≥-40 °F: ±1 % or 2 °F, chọ giá trị lớn hơn |
D:S (khoảng cách từ máy đến điểm đo) | 50:1 |
Tia laser | một tia laser |
Kích thước tối thiểu của tia laser | 19 mm (0.75 in) |
Điều chỉnh độ bức xạ |
Bằng bảng vật liệu thông thường được tích hợp hoặc có thể điều chỉnh số từ 0.10 đến 1.00 by 0.01 |
Lưu trữ dữ liệu | 99 điểm |
Cảnh báo Hi/Low | Âm thanh và hình ảnh với 2 màu |
Min/Max/Avg/Dif | Có |
Màn hình | Ma trận điểm với các menu chức năng |
Đèn nền | Hai mức độ: bình thường và sáng hơn cho những khu vực tối |
Trigger lock | Có |
Chuyển đổi giữa độ C và độ F | Có |
Nguồn năng lượng | 2 pin AAA/LR03 |
Thời lượng pin | 4 giờ với laser và đèn nền bật 100 giờ với laser và đèn nền tắt, ở 100 % duty cycle |
Nhiệt độ hoạt động | 0 °C đến 50 °C (32 °F đến 122 °F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 °C đến 60 °C (-40 °F đến 140 °F) |
Dải đo cặp đo nhiệt Type-K | -40 °C đến 260 °C (-40 °F đến 500 °F) |
Độ chính xác cặp đo nhiệt Type-K | ± 1.1 °C (2.0 °F) từ 0 °C đến 260 °C (32 °F đến 500 °F), điển hình trong 1.1 °C (2.0 °F) từ -40 °C đến 0 °C (-40 °F đến 32 °F) |
Các chứng chỉ an toàn | |
Đơn vị | Đánh giá an toàn |
ATEX/ IECEx |
Zone 1 and 2 IECEx EPS 13.0006X Ex ia IIC T4 Gb 0°C ≤ Ta ≤ 50°C EPS 13 ATEX 1.525 X II 2G Ex ia IIC T4 Gb |
NEC-500 / NEC-505 |
Loại I Vùng 1 and 2 Loại I, Vùng 1, Nhóm ABCD T4 Loại I, Vùng 2, Nhóm ABCD T4 Loại I, Zone 1, AEx ia IIC T4 Ex ia IIC T4 0°C ≤ Ta ≤ 50°C |
GOST |
Zone 1 and 2 POCC DE.ГБ05.B Ex ia IIC T4 Gb X ОТ 0°C ДО +50°C EPS 13 ATEX 1 525 X II 2G Ex ia IIC T4 Gb 0°C ≤ Ta ≤ 50°C |
PCEC |
Zone 1 and 2 PCEC Ex ia IIC T4 Gb CE13. EPS 13 ATEX 1 525 X II 2G Ex ia IIC T4 Gb 0°C ≤ Ta ≤ 50°C |
INMETRO |
Zone 1 and 2 IEx 13.0122X Ex ia IIC T4 Gb EPS 13 ATEX 1 525 X II 2G Ex ia IIC T4 Gb 0°C ≤ Ta ≤ 50°C |
Video sản phẩm đang được cập nhật.....
chưa có link download
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | TiS20+ MAX |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | 373 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | 322 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | 321 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 305 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 2.047.000 |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | 303 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 1.863.000 |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | 302 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | 179 EJKCT |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 5.400.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | 117 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 6.350.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | 115 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
Địa chỉ:
Tầng 4, Tháp A, Tòa nhà T608, Đường Tôn Quang Phiệt, Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội.
Google Maps
Hotline: 0945 94 2992 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Địa chỉ:
Số 95/13 Lương Định Của, P.An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Tp.HCM.
Google Maps
Hotline: 098 757 1123 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Thước đo nước ngầm Yamayo Nhật Bản - Thiết bị đo lường - Thiết bị phòng Lab - Thiết bị sơn mạ - DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy Điện Giải