Giới thiệu Tin Tức - Dịch vụ Video Khuyến mãi Hỏi đáp Hệ thống cửa hàng Liên hệ Tuyển dụng Tài liệu - Catalog

Danh mục sản phẩm

Đồng hồ vạn năng FLUKE-115 (True RMS)

0 lượt đánh giá

Hãng: Fluke
Tình trạng: Còn hàng
Model: 115

Giá bán:

4.700.000 đ Giá chưa bao gồm VAT
Số lượng

Liên hệ để có giá tốt

Đồng hồ vạn năng Fluke-115

Hãng sản xuất : Fluke

Model: 115

Xuất xứ : China

Thông số kỹ thuật:

Accuracy specifications
Function Range Resolution Accuracy ± 
([% of Reading] + [Counts])
DC Millivolts 600.0 mV 0.1 mV 0.5 % + 2
DC Volts 6.000 V
60.00 V
600.0 V
0.001 V
0.01 V
0.1 V
0.5 % + 2
AC millivolts 
true-rms
600.0 mV 0.1 mV 45 Hz to 500 Hz: 1.0% + 3
500 Hz to 1 kHz: 2.0% + 3
AC volts 
true-rms
6.000 V
60.00 V
600.0 V
0.001 V
0.01 V
0.1 V
45 Hz to 500 Hz: 1.0% + 3
500 Hz to 1 kHz: 2.0% + 3
Continuity 600 Ω 1 Ω Beeper on < 20 W, off > 250 W;
detects opens or shorts of 500 µs or longer
Ohms 600.0 Ω
6.000 kΩ
60.00 kΩ
600.0 kΩ
6.000 MΩ
40.00 MΩ
0.1 Ω
0.001 kΩ
0.01 kΩ
0.1 kΩ
0.001 MΩ
0.01 MΩ
0.9% + 2
0.9% + 1
0.9% + 1
0.9% + 1
0.9% + 1
1.5% + 2
Diode test 2.000 V 0.001 V 0.9 % + 2
Capacitance 1000 nF
10.00 µF
100.0 µF
9999 µF
1 nF
0.01 µF
0.1 µF
1 µF
1.9 % + 2
1.9 % + 2
1.9 % + 2
100 µF to 1000 µF: 1.9 % + 2
> 1000 µF: 5 % + 20
LoZ capacitance (power-up option) 1 nF to 500 µF 10 % + 2 typical
AC amps true-rms 
(45 Hz to 500 Hz)
6.000 A
10.00 A
20 A overload for 30 seconds maximum
0.001 A
0.01 A
1.5% + 3
DC amps 6.000 A
10.00 A
20 A overload for 30 seconds maximum
0.001 A
0.01 A
1.0% + 3
Hz (V or A input) 99.99 Hz
999.9 Hz
9.999 kHz
50.00 kHz
0.01 Hz
0.1 Hz
0.001 kHz
0.01 kHz
0.1% + 2
Frequency counter sensitivity
Input range Typical sensitivity (rms sine wave)
5 Hz to 45 Hz 45 Hz to 5 kHz 5 kHz to 10 kHz 10 kHz to 50 kHz
Volts AC 6 V
60 V
600 V
0.2 V
2 V
20 V
0.2V to 0.3V
2V to 3V
0V to 30V
0.3 V to 0.4 V
3 V to 4 V
30 V to 40 V
0.4 V to 1.0 V
4 V to 10 V
40 V to 100 V
AC Amps 6 A
10 A
N/A 0.4 A
0.5 A
N/A N/A
Input characteristics
Function Input impedance 
(nominal)
Common mode rejection ratio
(1 kW unbalanced)
Normal mode rejection
Volt AC > 5 MΩ < 100 pF >60dB at dc, 50 or 60Hz -
Volts DC > 10 MΩ < 100 pF >100dB at dc, 50 or 60Hz > 60 dB at 50 or 60Hz
Auto-V LoZ ~3 kΩ < 500 pF > 60dB at dc, 50 or 60Hz -
Ohms Open circuit test voltage Full scale voltage Short circuit current
To 6.0 MΩ To 6.0 MΩ
< 2.7 V dc < 0.7 V dc < 0.9 V dc < 350 µA
Diode Test < 2.7 V dc 2.000 V dc < 1.2 mA
General specifications
Function Description
Maximum voltage 
between any 
terminal and earth ground
600 V
Surge protection 6 kV peak per IEC 61010-1 600V CAT III, Pollution Degree 2
W Fuse for A input 11 A, 1000 V FAST 17 kA Fuse (Fluke PN 803293)
Display Digital: 6,000 counts, updates 4/sec; Bar Graph: 33 segments, updates 32/sec
Temperature Operating: -10°C to +50°C; Storage: -40°C to +60°C
Humidity 0% to 90% to 35°C
75% to 40°C
45% to 50°C
Temperature coefficient 0.1 x (specified accuracy/°C) (< 18°C or > 28°C)
Operating altitude 2,000 meters
Battery 9 Volt Alkaline, NEDA 1604A/IEC 6LR61
Battery life Alkaline: 400 hours typical, without backlight
Safety compliances ANSI/ISA 82.02.01 (61010-1) 2004, CAN/CSA C22.2 No 61010-1-04, UL 6101B (2003) and IEC/EN 61010-1 2nd Edition for measurement Category III, 600 V, Pollution Degree 2, EMC EN61326-1
Certifications UL, CSA, TUV, N10140 , VDE
IP rating
(dust & water protection)
IP42

Included Accessories :
 1 - TL75 Test Lead Set
    1 - Integrated Holster
    1 - User's Manual
    1 - 9V Battery

 

 

 

Xem thêm
Hãng sản xuất Fluke
Xuất xứ China

Video

Video sản phẩm đang được cập nhật.....

Download

chưa có link download

Bình luận về sản phẩm

Tag:

Phụ kiện sản phẩm

Sản phẩm nổi bật

Tin tức liên quan

Sản phẩm cùng thương hiệu

Sản phẩm đã xem

Thước đo, thước dây, thước thép, thước sợi thủy tinh yamayo nhật bản Thiết bị kỹ thuật - đo lường Thiết bị kỹ thuật - đo lường Thiết bị kiểm tra DeFelsko Thiết bị đo độ ẩm Aqua Boy