Chính hãng đa dạng phong phú
Digital Multimeter K1018
Giá bán:
Liên hệVui lòng liên hệ!
Thiết bị thí nghiệm phòng LAB
Thiết bị đo ngành Cơ khí
Thiết bị vật tư
Thông số
kỹ thuật
Digital Multimeter KYORITSU K1018
DC V | 400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) |±0.8%rdg±5dgt (400mV/4/40/400V) |±1.0%rdg±5dgt (600V) |
AC V | 4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) |±1.3%rdg±5dgt (4/40V) |±1.6%rdg±5dgt (400/600V) |
Frequency | 10/100Hz/1/10/100/200kHz |
Ω | 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ |±1.0%rdg±5dgt (400Ω/4/40/400kΩ/4MΩ) |±2.5%rdg±5dgt (40MΩ) |
Diode Test | 4V Release Voltage:Approx. 0.4mA Test Current |
Capacitance Test | 4nF/40nF/400nF/4µF/40µF/200µF |
Continuity buzzer | 400Ω (Buzzer sounds below 120Ω) |
Withstand Voltage | 3700V AC for 1 minute |
Applicable standards | IEC 61010-1 CAT.III 300V IEC 61010-2-031 IEC 61326-1 |
Power Source | LR44 (1.5V) × 2 |
Dimensions | 107(L) × 54(W) × 10(D)mm |
Weight | 70g approx. |
Accessories | LR44× 2 Instruction Manual 1018 (Soft Case) 1018H (Hard Case) |
Giá bán:
Liên hệVui lòng liên hệ!
Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: 1018
Xuất xứ: Trung Quốc
DC V: 400mV/4/40/400/600V (Trở kháng vào 10MΩ)
±0.8%rdg±5dgt (400mV/4/40/400V)
±1.0%rdg±5dgt (600V)
AC V: 4/40/400/600V (Trở kháng vào 10MΩ)
±1.3%rdg±5dgt (4/40V)
±1.6%rdg±5dgt (400/600V)
Tần số: 10/100Hz/1/10/100/10kHz
Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
±1.0%rdg±5dgt (400Ω/4/40/400kΩ/4MΩ)
±2.5%rdg±5dgt (40MΩ)
Kiểm tra điốt: 4V / dòng kiểm tra 0,4mA
C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF
Nguồn: LR44 (1.5V) × 2
Chỉ thị số, thang đo tự động, hiển thị 4000 giá trị
Kích thước: 107(L) × 54(W) × 10(D)mm
Khối lượng: 70g
Phụ kiện: Pin, hướng dẫn sử dụng, vỏ nhựa cứng
Digital Multimeter KYORITSU K1018
DC V | 400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) |±0.8%rdg±5dgt (400mV/4/40/400V) |±1.0%rdg±5dgt (600V) |
AC V | 4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) |±1.3%rdg±5dgt (4/40V) |±1.6%rdg±5dgt (400/600V) |
Frequency | 10/100Hz/1/10/100/200kHz |
Ω | 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ |±1.0%rdg±5dgt (400Ω/4/40/400kΩ/4MΩ) |±2.5%rdg±5dgt (40MΩ) |
Diode Test | 4V Release Voltage:Approx. 0.4mA Test Current |
Capacitance Test | 4nF/40nF/400nF/4µF/40µF/200µF |
Continuity buzzer | 400Ω (Buzzer sounds below 120Ω) |
Withstand Voltage | 3700V AC for 1 minute |
Applicable standards | IEC 61010-1 CAT.III 300V IEC 61010-2-031 IEC 61326-1 |
Power Source | LR44 (1.5V) × 2 |
Dimensions | 107(L) × 54(W) × 10(D)mm |
Weight | 70g approx. |
Accessories | LR44× 2 Instruction Manual 1018 (Soft Case) 1018H (Hard Case) |
Video sản phẩm đang được cập nhật.....
chưa có link download
- Giá bán: | 2.290.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 2200R |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 3.455.000 |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | K2033 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 13.293.000 |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 2010 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 5.786.000 |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | K2004 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 3.625.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 2002PA |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 1.850.000 |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 2031 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 3.940.000 |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | K2055 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 3.400.000 |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 2001 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 1.585.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 2000 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 1.700.000 |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | K1030 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
Địa chỉ:
Tầng 4, Tháp A, Tòa nhà T608, Đường Tôn Quang Phiệt, Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội.
Google Maps
Hotline: 0945 94 2992 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Địa chỉ:
Số 95/13 Lương Định Của, P.An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Tp.HCM.
Google Maps
Hotline: 098 757 1123 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Thước đo nước ngầm Yamayo Nhật Bản - Thiết bị đo lường - Thiết bị phòng Lab - Thiết bị sơn mạ - DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy Điện Giải