Chính hãng đa dạng phong phú
Máy đo độ đục HANNA HI 88703 (0.00 to 4000 NTU, 0.0 to 26800 Nephelos, 0.00 to 980 EBC)
Giá bán:
Liên hệ Giá đã bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Thiết bị thí nghiệm phòng LAB
Thiết bị đo ngành Cơ khí
Thiết bị vật tư
Thông số
kỹ thuật
| Hãng sản xuất | Hanna |
| Phân loại | Kiểu đặt bàn |
| Xuất xứ | Rumani |
Giá bán:
Liên hệ Giá đã bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Máy đo độ đục HANNA HI 88703
Hãng SX: HANNA
Model: HI 88703
Xuất xứ: Rumani
Thông số kỹ thuật:
| Range | Non Ratio Mode | 0.00 to 9.99; 10.0 to 40.0 NTU; 0.0 to 99.9; 100 to 268 Nephelos 0.00 to 9.80 EBC |
| Ratio Mode | 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 4000 NTU 0.0 to 99.9; 100 to 26800 Nephelos 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 980 EBC | |
| Resolution | Non Ratio Mode | 0.01; 0.1 NTU 0.1; 1 Nephelos; 0.01 EBC |
| Ratio Mode | 0.01; 0.1; 1 NTU 0.1; 1 Nephelos 0.01; 0.1, 1 EBC | |
| Range Selection | automatic | |
| Accuracy @25°C | ±2% of reading plus 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC) ±5% of reading above 1000 NTU (6700 Nephelos; 245 EBC) | |
| Repeatability | ±1% of reading or 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC)whichever is greater | |
| Stray Light | < 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC) | |
| Light Detector | silicon photocell | |
| Method | Nephelometric method (90°) or Ratio Nephelometric Method(90° & 180°), Adaptation of the USEPA Method 108.1 and Standard Method 2130 B. | |
| Measuring Mode | normal, average, continuous | |
| Turbidity Standards | <0.1, 15, 100, 750 and 2000 NTU | |
| Calibration | two, three, four or five-point calibration | |
| Light Source/Life | tungsten filament lamp / greater than 100,000 readings | |
| Display | 40 x 70 mm graphic LCD (64 x 128 pixels) with backlight | |
| Log Memory | 200 records | |
| PC Interface | USB | |
| Environment | 0°C (32°F) to 50°C (122°F); max 95% RH non-condensing | |
| Power Supply | 230 V/50 Hz or 115 V/60 Hz 20 W; auto-off after 15 minutes of non-use | |
| Dimensions | 230 x 200 x 145 mm (9 x 7.9 x 5.7”) | |
| Weight | 2.5 Kg (88 oz.) |
| Hãng sản xuất | Hanna |
| Phân loại | Kiểu đặt bàn |
| Xuất xứ | Rumani |
Video sản phẩm đang được cập nhật.....
chưa có link download
| - Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
| - Bảo hành: | 12 tháng |
| - Model: | HI2550-02 |
| - Tình trạng: | Còn hàng |
| - Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
| - Bảo hành: | 06 tháng |
| - Model: | Hi98301 |
| - Tình trạng: | Còn hàng |
| - Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
| - Bảo hành: | 12 tháng |
| - Model: | HI8314 |
| - Tình trạng: | Còn hàng |
| - Giá bán: | 1.552.000 [Đã bao gồm VAT] |
| - Bảo hành: | 06 tháng |
| - Model: | Hi98107 |
| - Tình trạng: | Còn hàng |
| - Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
| - Bảo hành: | 12 tháng |
| - Model: | Hi2211 |
| - Tình trạng: | Còn hàng |
| - Giá bán: | 5.273.000 [Đã bao gồm VAT] |
| - Bảo hành: | 06 tháng |
| - Model: | HI98130 |
| - Tình trạng: | Còn hàng |
| - Giá bán: | 5.273.000 [Đã bao gồm VAT] |
| - Bảo hành: | 06 tháng |
| - Model: | HI98129 |
| - Tình trạng: | Còn hàng |
| - Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
| - Bảo hành: | 12 tháng |
| - Model: | 0 |
| - Tình trạng: | Còn hàng |
| - Giá bán: | 3.588.000 [Đã bao gồm VAT] |
| - Bảo hành: | 06 tháng |
| - Model: | HI98128 |
| - Tình trạng: | Còn hàng |
| - Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
| - Bảo hành: | 12 tháng |
| - Model: | HI96736 |
| - Tình trạng: | Còn hàng |
Địa chỉ:
Tầng 4, Tháp A, Tòa nhà T608, Đường Tôn Quang Phiệt, Phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Google Maps
Hotline: 0945 94 2992 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Địa chỉ:
Số 95/13 Lương Định Của, P.An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Tp.HCM.
Google Maps
Hotline: 098 757 1123 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Thước đo nước ngầm Yamayo Nhật Bản - Thiết bị đo lường - Thiết bị phòng Lab - Thiết bị sơn mạ - DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy Điện Giải