Chính hãng đa dạng phong phú
Đồng hồ vạn năng FLUKE 113 (True Rms)
Giá bán:
Liên hệVui lòng liên hệ!
Thiết bị thí nghiệm phòng LAB
Thiết bị đo ngành Cơ khí
Thiết bị vật tư
Thông số
kỹ thuật
Hãng sản xuất | Fluke |
Xuất xứ | China |
Giá bán:
Liên hệVui lòng liên hệ!
Đồng hồ vạn năng Fluke 113
Hãng sản xuất : Fluke
Model: 113
Xuất xứ : China
Thông số kỹ thuật:
CHECK 1,2 | Range | 6.000 V |
60.00 V | ||
600.0 V | ||
Resolution | 0.001 V | |
0.01 V | ||
0.1 V | ||
Accuracy | DC, 45 to 500 Hz: 2.0 % + 3 | |
500 Hz to 1 kHz: 4.0 % + 3 | ||
Diode test 3 | Range | 2.000 V |
Resolution | 0.001 V | |
Accuracy | 2.0 % + 3 | |
Continuity 3 | Range | |
Resolution | ||
Accuracy | Beeper on < 20 Ω, off > 250 Ω; detects opens or shorts of 500 µs or longer | |
Ω 3 | Range | 600.0 Ω |
6.000 kΩ | ||
60.00 kΩ | ||
Resolution | 0.1 Ω | |
0.001 kΩ | ||
0.01 kΩ | ||
Accuracy | 0.9 % + 2 | |
0.9 % + 1 | ||
0.9 % + 1 | ||
Capacitance 3 | Range | 1000 nF |
10.00 µF | ||
100.0 µF | ||
9999 µF | ||
Resolution | 1 nF | |
0.01 µF | ||
0.1 µF | ||
1 µF | ||
Accuracy | 1.9 % + 2 | |
1.9 % + 2 | ||
1.9 % + 2 | ||
100 µF - 1000 µF: 1.9 % + 2 | ||
> 1000 µF: 5 % + 20 |
Maximum voltage between any terminal and earth ground | 600 V |
Display | 3 3/4-digits, 6000 counts, updates 4/sec |
Operating temperature | -10 °C to 50 °C (14 °F to 122 °F) |
Storage temperature | -40 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F) |
Temperature coefficient | 0.1 x (specified accuracy)/°C (< 18 °C or > 28 °C) |
Operating altitude | 2,000 m |
Storage altitude | 10,000 m |
Relative humidity | 95 % to 30 °C 75 % to 40 °C 45 % to 50 °C |
Battery type | 9 Volt Alkaline, ANSI 1604A / IEC 6F22 |
Battery life | Alkaline: 300 hours typical, without backlight |
Shock | 1 Meter drop per IEC 61010-1-2001 |
Vibration | Per MIL-PRF-28800 for Class 2 instrument |
Size (H x W x L) | 167.1 mm X 85.1 mm X 46.0 mm (6.58 in X 3.35 in X 1.81 in) |
Weight | 13.0 oz (404 g) |
Safety | Complies with ANSI/ISA 82.02.01 (61010-1) 2004, CAN/CSA-C22.2 No 61010-1-04, UL 61010-1 (2004) and IEC/EN 61010-1 2nd Edition for measurement Category III, 600 V, Pollution Degree 2, EMC EN61326-1 |
EMI regulations | Complies with FCC Part 15, Class B |
VCHECK | Input Impedance (Nominal) | ~3 kΩ < 300 pF |
VCHECK | Common Mode Rejection Ratio (1 kΩ Unbalanced) | > 60 dB at dc, 50 or 60 Hz |
Ω | Open Circuit Test Voltage | < 2.7 V dc |
Full Scale Voltage | < 0.7 V dc | |
Diode test | Open Circuit Test Voltage | < 2.7 V dc |
Full Scale Voltage | 2.000 V dc | |
Ω | Short Circuit Current | < 350 µA |
Diode test | Short Circuit Current | < 1.0 mA |
Hãng sản xuất | Fluke |
Xuất xứ | China |
Video sản phẩm đang được cập nhật.....
chưa có link download
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | TiS20+ MAX |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | 373 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | 322 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | 321 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 305 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 2.047.000 |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | 303 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 1.863.000 |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | 302 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | 179 EJKCT |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 5.400.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | 117 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 6.350.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | 115 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
Địa chỉ:
Tầng 4, Tháp A, Tòa nhà T608, Đường Tôn Quang Phiệt, Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội.
Google Maps
Hotline: 0945 94 2992 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Địa chỉ:
Số 95/13 Lương Định Của, P.An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Tp.HCM.
Google Maps
Hotline: 098 757 1123 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Thước đo nước ngầm Yamayo Nhật Bản - Thiết bị đo lường - Thiết bị phòng Lab - Thiết bị sơn mạ - DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy Điện Giải