Chính hãng đa dạng phong phú
Máy PH/ORP/ISE để bàn Hanna HI5222-02 (-2.000 to 20.000 pH)
Giá bán:
26.270.000 đ Giá chưa bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Thiết bị thí nghiệm phòng LAB
Thiết bị đo ngành Cơ khí
Thiết bị vật tư
Thông số
kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
pH |
Thang đo |
-2.0 to 20.0 pH -2.00 to 20.00 pH -2.000 to 20.000 pH |
Độ phân giải |
0.1, 0.01, 0.001 pH |
|
Độ chính xác |
±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD |
|
Hiệu chuẩn |
Tự động, 5 điểm với 8 bộ đệm có sẵn (1.68, 3.00, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01,12.45) và 5 đệm tùy chọn |
|
Bù nhiệt |
Tự động hoặc bằng tay từ -20 đến 120 độ C |
|
mV |
Thang đo |
±2000 mV |
Độ phân giải |
0.1 mV |
|
Độ chính xác |
±0.2 mV ±1 LSD |
|
Relative mV Offset |
±2000 mV |
|
ISE |
Thang đo |
1 x 10⁻⁶ to 9.99 x 10¹⁰ nồng độ |
Độ phân giải |
1; 0.1; 0.01; 0.001 |
|
Độ chính xác |
±0.5% (hóa trị I); ±1% (hóa trị II) |
|
Điểm chuẩn |
Tự động, hiệu chuẩn lên đến 5 điểm với 7 dung dịch chuẩn (lựa chọn nồng độ 0.01, 0.1, 1, 10, 100, 1000, 10000) và 5 dung dịch tùy chọn |
|
Nhiệt độ |
Thang đo |
-20.0 to 120.0 ºC, -4.0 to 248.0 °F |
Độ phân giải |
0.1 °C, 0.1 °F |
|
Độ chính xác |
±0.2 °C, ±0.4 °F |
|
Cổng kết nối PC |
USB |
|
Kênh đầu vào |
1 kênh - pH/ORP/ISE |
|
GLP |
Dữ liệu chuẩn gồm thời gian, đệm được sử dụng, offset và slope |
|
Lưu dữ liệu |
Ghi 100000 điểm với 50 bản/lô; ghi theo khoảng thời gian từ 1 giây đến 180 phút, kiểu ghi: bằng tay, tự động, AutoHold |
|
Nguồn điện |
Adapter 12V |
|
Môi trường |
0 đến 50oC, RHmax 95% không ngưng tụ |
|
Kích thước |
160 x 231 x 94 mm |
|
Khối lượng |
1.2 Kg |
|
Cung cấp gồm |
HI 5222 được cung cấp kèm điện cực pH, đầu dò nhiệt độ, giá đỡ điện cực, gói dung dịch đệm pH4.01 và pH7.01, gói dung dịch vệ sinh điện cực, 30mL dung dịch châm điện cực, adapter 12V và HDSD Mã đặt hàng: HI5222-01: 115V HI5222-02: 230V |
Giá bán:
26.270.000 đ Giá chưa bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI5222-02
Xuất xứ: Rumani
Thông số kỹ thuật
- Thang đo:
+ PH: -2.000 to 20.000 pH
+ mV: ±2000 mV
+ Nhiệt độ: -20.0 to 120.0 ºC
+ ISE: 1 x 10⁻⁶ to 9.99 x 10¹⁰ nồng độ
- Độ phân giải:
+ PH: 0.1, 0.01, 0.001 pH
+ mV: 0.1 mV
+ Nhiệt độ: 0.1 °C
+ ISE: 1; 0.1; 0.01; 0.00
- Độ chính xác:
+ PH: ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD
+ mV: ±0.2 mV ±1 LSD
+ ISE: ±0.5%
+ Nhiệt độ: ±0.2 °C
Nguồn: Adapter 12Vdc
Kết nối PC: USB
Kích thước: 160 x 231 x 94 mm
Trọng lượng: 1.2 kg
Phụ kiện kèm theo: điện cực HI1131B và HI7662, tay giữ điện cực HI76404N, dung dịch đệm HI 70004 pH 4.01 và HI 70007 pH 7.01, dung dịch điện phân HI 7071S, (2) dung dịch làm sạch HI 700601, adapter 12Vdc, hướng dẫn sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
pH |
Thang đo |
-2.0 to 20.0 pH -2.00 to 20.00 pH -2.000 to 20.000 pH |
Độ phân giải |
0.1, 0.01, 0.001 pH |
|
Độ chính xác |
±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD |
|
Hiệu chuẩn |
Tự động, 5 điểm với 8 bộ đệm có sẵn (1.68, 3.00, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01,12.45) và 5 đệm tùy chọn |
|
Bù nhiệt |
Tự động hoặc bằng tay từ -20 đến 120 độ C |
|
mV |
Thang đo |
±2000 mV |
Độ phân giải |
0.1 mV |
|
Độ chính xác |
±0.2 mV ±1 LSD |
|
Relative mV Offset |
±2000 mV |
|
ISE |
Thang đo |
1 x 10⁻⁶ to 9.99 x 10¹⁰ nồng độ |
Độ phân giải |
1; 0.1; 0.01; 0.001 |
|
Độ chính xác |
±0.5% (hóa trị I); ±1% (hóa trị II) |
|
Điểm chuẩn |
Tự động, hiệu chuẩn lên đến 5 điểm với 7 dung dịch chuẩn (lựa chọn nồng độ 0.01, 0.1, 1, 10, 100, 1000, 10000) và 5 dung dịch tùy chọn |
|
Nhiệt độ |
Thang đo |
-20.0 to 120.0 ºC, -4.0 to 248.0 °F |
Độ phân giải |
0.1 °C, 0.1 °F |
|
Độ chính xác |
±0.2 °C, ±0.4 °F |
|
Cổng kết nối PC |
USB |
|
Kênh đầu vào |
1 kênh - pH/ORP/ISE |
|
GLP |
Dữ liệu chuẩn gồm thời gian, đệm được sử dụng, offset và slope |
|
Lưu dữ liệu |
Ghi 100000 điểm với 50 bản/lô; ghi theo khoảng thời gian từ 1 giây đến 180 phút, kiểu ghi: bằng tay, tự động, AutoHold |
|
Nguồn điện |
Adapter 12V |
|
Môi trường |
0 đến 50oC, RHmax 95% không ngưng tụ |
|
Kích thước |
160 x 231 x 94 mm |
|
Khối lượng |
1.2 Kg |
|
Cung cấp gồm |
HI 5222 được cung cấp kèm điện cực pH, đầu dò nhiệt độ, giá đỡ điện cực, gói dung dịch đệm pH4.01 và pH7.01, gói dung dịch vệ sinh điện cực, 30mL dung dịch châm điện cực, adapter 12V và HDSD Mã đặt hàng: HI5222-01: 115V HI5222-02: 230V |
Video sản phẩm đang được cập nhật.....
- Giá bán: | 18.000.000 |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | HI2550-02 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 1.760.000 |
- Bảo hành: | 06 tháng |
- Model: | Hi98301 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 6.906.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | HI8314 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 1.430.000 |
- Bảo hành: | 06 tháng |
- Model: | Hi98107 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | Hi2211 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 5.200.000 [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 06 tháng |
- Model: | HI98130 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 06 tháng |
- Model: | HI98129 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 0 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 2.873.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 06 tháng |
- Model: | HI98128 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 6.422.000 [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | HI96736 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
Địa chỉ:
Tầng 4, Tháp A, Tòa nhà T608, Đường Tôn Quang Phiệt, Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội.
Google Maps
Hotline: 0945 94 2992 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Địa chỉ:
Số 95/13 Lương Định Của, P.An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Tp.HCM.
Google Maps
Hotline: 098 757 1123 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Thước đo nước ngầm Yamayo Nhật Bản - Thiết bị đo lường - Thiết bị phòng Lab - Thiết bị sơn mạ - DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy Điện Giải