Chính hãng đa dạng phong phú
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke VT04 (-10°C đến +250°C)
Giá bán:
18.142.000 đ Giá chưa bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Thiết bị thí nghiệm phòng LAB
Thiết bị đo ngành Cơ khí
Thiết bị vật tư
Thông số
kỹ thuật
Tính năng chính | |
Camera kỹ thuật số tích hợp | Có |
Lớp bản đồ nhiệt | Có, 5 chế độ phối hợp. |
Hệ thống quang học ảnh | Công nghệ quang học PyroBlend® Plus cho hình ảnh sắc nét hơn gấp *4 lần so với VT02 |
Trường quan sát | 28° x 28° |
Cảnh báo nhiệt độ Cao-Thấp | Có |
Chụp ảnh tua nhanh thời gian | Có |
Cảnh báo tự giám sát | Có |
Loại pin | Pin Li-ion loại sạc lại được |
Đào tạo | Không cần qua đào tạo |
Tiện dụng | Thiết kế mỏng cỡ bỏ túi |
Đánh dấu điểm nóng và lạnh | Có |
Các tính năng chung | |
Tuổi thọ pin | 8 (tám) giờ |
Dải đo nhiệt độ | -10 °C đến +250 °C (14 °F đến 482 °F) |
Độ chính xác đo nhiệt độ | +/- 2 °C hoặc +/- 2 % |
Đo nhiệt độ | Có, tâm điểm |
Phương tiện lưu trữ (thẻ SD dạng micro) | Lưu trữ đến 10.000 ảnh/Gb (có thẻ 4 Gb kèm theo) |
Dải quang phổ hồng ngoại | 6,5 μm đến 14 μm |
Mức và dải đo | Tự động |
Cơ chế lấy nét | Không cần chỉnh nét, không cần qua đào tạo với tính năng thông minh tích hợp |
Các lựa chọn lấy nét chuyên biệt—người dùng có thể lựa chọn lấy nét GẦN/XA chỉ có riêng ở loại máy này. | GẦN < 23 cm (9 in); XA > 23 cm (9 in) |
Kích thước | 21 cm x 7,5 cm x 5,5 (8,3 in x 3 in x 2,2 in); < 350 g. (12,5 oz.) |
Định dạng tập tin | Định dạng .is2 được lưu vào thẻ SD. Người sử dụng có thể tạo các báo cáo chuyên nghiệp hoặc xuất ảnh trong Smartview (BMP, DIB, GIF, SPE, FIF, SPEG, JPG, PNG, TIF và TIFF) |
An toàn và tuân thủ | CFR47: 2009 Lớp A. Phần 15, tiểu mục B; CE: EN 61326:2006; IEC/EN 61010-1:2010 |
Giá bán:
18.142.000 đ Giá chưa bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Hãng sản xuất: Fluke
Model: VT04
Xuất xứ: Anh Quốc
Mô tả:
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại này sử dụng hình ảnh thực trộn với nhiệt độ đo được từ cảm biến hồng ngoại để tạo ra hình ảnh nhiệt cho ra kết quả đo hồng ngoại trực quan hơn so với máy đo nhiệt độ hồng ngoại thông thường:
Tích hợp camera số: Có
Bản đồ nhiệt: có, 5 chế độ pha trộn
Hình ảnh zoom quang học: PyroBlend™ Plus optic *4x
Trường nhìn: 28° x 28°
Cảnh báo Hi-L: Có
Chế độ cảnh báo giám sát tự động: có
Pin: Li-Ion pin sạc
Đánh dấu nóng và lạnh: có
Giải nhiệt độ : -10 °C đến +250 °C (14 °F đến 482 °F)
Độ chính xác: +/- 2 °C or +/- 2 %
Bộ nhớ ( thẻ SD micro): nhớ 10,000 hình anh trong 4Gb )
Giải phổ: 6.5 μm đến 14 μm
Mức và span: tự động
Điều chỉnh tiêu cự: Focus free
Kích thước: 21 cm x 7.5 cm x 5.5 < 300 g. (10.5 oz.)
File định dạng: BMP, DIB, GIF, SPE, FIF, SPEG, JPG, PNG, TIF and TIFF
Phụ kiện:
Hộp cứng, thẻ Micro-SD, adapter Micro-SD, pin sạc Li-Ion, nguồn cung cấp AC, HDSD, CD phần mềm phân tích và báo cáo SmartView
Tính năng chính | |
Camera kỹ thuật số tích hợp | Có |
Lớp bản đồ nhiệt | Có, 5 chế độ phối hợp. |
Hệ thống quang học ảnh | Công nghệ quang học PyroBlend® Plus cho hình ảnh sắc nét hơn gấp *4 lần so với VT02 |
Trường quan sát | 28° x 28° |
Cảnh báo nhiệt độ Cao-Thấp | Có |
Chụp ảnh tua nhanh thời gian | Có |
Cảnh báo tự giám sát | Có |
Loại pin | Pin Li-ion loại sạc lại được |
Đào tạo | Không cần qua đào tạo |
Tiện dụng | Thiết kế mỏng cỡ bỏ túi |
Đánh dấu điểm nóng và lạnh | Có |
Các tính năng chung | |
Tuổi thọ pin | 8 (tám) giờ |
Dải đo nhiệt độ | -10 °C đến +250 °C (14 °F đến 482 °F) |
Độ chính xác đo nhiệt độ | +/- 2 °C hoặc +/- 2 % |
Đo nhiệt độ | Có, tâm điểm |
Phương tiện lưu trữ (thẻ SD dạng micro) | Lưu trữ đến 10.000 ảnh/Gb (có thẻ 4 Gb kèm theo) |
Dải quang phổ hồng ngoại | 6,5 μm đến 14 μm |
Mức và dải đo | Tự động |
Cơ chế lấy nét | Không cần chỉnh nét, không cần qua đào tạo với tính năng thông minh tích hợp |
Các lựa chọn lấy nét chuyên biệt—người dùng có thể lựa chọn lấy nét GẦN/XA chỉ có riêng ở loại máy này. | GẦN < 23 cm (9 in); XA > 23 cm (9 in) |
Kích thước | 21 cm x 7,5 cm x 5,5 (8,3 in x 3 in x 2,2 in); < 350 g. (12,5 oz.) |
Định dạng tập tin | Định dạng .is2 được lưu vào thẻ SD. Người sử dụng có thể tạo các báo cáo chuyên nghiệp hoặc xuất ảnh trong Smartview (BMP, DIB, GIF, SPE, FIF, SPEG, JPG, PNG, TIF và TIFF) |
An toàn và tuân thủ | CFR47: 2009 Lớp A. Phần 15, tiểu mục B; CE: EN 61326:2006; IEC/EN 61010-1:2010 |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | TiS20+ MAX |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | 373 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | 322 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | 321 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 305 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 2.047.000 |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | 303 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 1.863.000 |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | 302 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | 179 EJKCT |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 5.400.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | 117 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 6.350.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | 115 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
Địa chỉ:
Tầng 4, Tháp A, Tòa nhà T608, Đường Tôn Quang Phiệt, Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội.
Google Maps
Hotline: 0945 94 2992 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Địa chỉ:
Số 95/13 Lương Định Của, P.An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Tp.HCM.
Google Maps
Hotline: 098 757 1123 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Thước đo nước ngầm Yamayo Nhật Bản - Thiết bị đo lường - Thiết bị phòng Lab - Thiết bị sơn mạ - DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy Điện Giải