Tư vấn kỹ thuật |
||
Đường kính ống Ø (OD) : 15mm – 220mm (0.6”- 8.6”)
Độ dày thành ống : 6mm (0.23”) st, 14mm (0.55”) pl
Vật liệu ống : Thép, đồng, gang, thép không gỉ, thép chống axit, vật liệu nhiều lớp và tất cả các sản phẩm nhựa
Điện áp / Công suất : 230V / 1200W
Tốc độ không tải : 1600 - 3500 r/min
Kích thước đĩa : 140mm (5.51”)
Cốt : 62mm (2.44”)
Trọng lượng : 6,0kg (13 lbs)
Phạm vi sử dụng Ø : 15mm – 220mm (0.6”- 8.6”)
Max. thành ống : 6mm (0.23”) st, 14mm (0.55”) pl
Electronical unit : Blade speed preselection, automatic fuse, soft start, torque control
Cấp tốc độ : 4= Stainless steel and acid-resistant steel, 5= steel, 6= all other materials
Loading capacity of supports : 314 kg , 692 lb (4 supports)
Máy cắt ống Exact PipeCut 220E: có thể sử dụng để cắt ống kim loại và óng plastic, máy có thể điều chỉnh tốc độ.
Do thiết kế mạnh mẽ của nó, cho nên PipeCut 220E rất thích hợp để sử dụng cho nhiều ứng dụng đường ống khác nhau
Xuất xứ |
|