Tư vấn kỹ thuật |
||
Thiết bị đo tốc độ gió cầm tay Tenmars TM-4002
Hãng sản xuất: Tenmars - Đài Loan
TM-4002 đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ và độ ẩm gió, Dew Point, Wet Bulb và lưu trữ đến 99 số đo. TM-4002 có đầu đo dài, đáp ứng nhanh, màn hình rộng.
- Đầu dò dài, đáp ứng nhanh.
- Đo lưu lượng gió.
- Màn hình LCD rộng.
- Đơn vị đo tốc độ gió: m/s, ft/phút, km/h, knots và MPH.
- Đo gió trị lớn nhất, nhỏ nhất và giữ số đo.
- Lưu và truy xuất 99 số đo.
- Tính Dew Point (điểm đọng sương) và Wet Bulb.
Thiết bị đo vận tốc gió TM-4002 được dùng vào các công việc sau:
Đo tốc độ gió, lưu lượng gió ngoài trời, quạt thông gió, đường ống, họng gió máy lạnh…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
Kích thước | 156 x 73 x 35mm | |||
Trọng lượng | 250g | |||
Nguồn điện | 6 x AA (LR6) | |||
Tốc độ gió | ||||
Đơn vị | Tầm đo | Hàng đơn vị | Độ chính xác | |
m/s | 0.1 - 40 | 0.01 | ±3% + 1%FS | |
Km/h | 0.02 – 144 | 0.1 | ±3% + 1%FS | |
MPH (dặm/giờ) | 0.12 – 89.5 | 0.1 | ±3% + 1%FS | |
Knots (kts) | 0.01 – 77.75 | 0.01 | ±3% + 1%FS | |
Ft/min (fpm) | 0 – 7874 | 0.1 | ±3% + 1%FS | |
Beaufort | 1 – 12 | 1 | --- | |
Lưu lượng gió | ||||
Đơn vị | Tầm đo | Hàng đơn vị | Độ chính xác | |
CMM | 0 – 9999 | 0.1 | --- | |
CFM | 0 – 9999 | 0.1 | --- | |
Nhiệt độ gió | ||||
Đơn vị | Tầm đo | Hàng đơn vị | Độ chính xác | |
oC | -20 – 50 | 0.1 | ±1oC | |
oF | -4 – 122 | 0.1 | ±1.8oF | |
Độ ẩm gió | ||||
Đơn vị | Tầm đo | Hàng đơn vị | Độ chính xác | |
%RH | 20 – 80 | 0.1 | ±3.5%RH | |
%RH | 80 | 0.1 | ±5%RH | |
Hãng sản xuất | Tenmars |
Xuất xứ | Đài Loan |