Chính hãng đa dạng phong phú
Máy đo tốc độ gió ở nhiệt độ cao KANOMAX 6162
Giá bán:
65.000.000 đ Giá chưa bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Thiết bị thí nghiệm phòng LAB
Thiết bị đo ngành Cơ khí
Thiết bị vật tư
Thông số
kỹ thuật
Main Unit Specifications | |
---|---|
General Specifications | |
Analog Output | DC 0 to 1V |
Interface | RS-232C/printer |
Input | Remote start/stop function |
Datalogging | Store up to 999 measurements |
Power Supply | 6 × 1.5 V C cells / AC adapter (100 to 240 V) |
Operating Environment | |
Main Unit | 41 – 104 ºF (5 – 40 ºC) |
Storage Environment | 14 to 122°F (-10 to 50°C) with no condensation |
Dimensions | |
Main Unit | 8.7″ x 5.9″ x 3.3″ (220 x 150 x 85mm) |
Weight | 3.9 lbs (1.8kg) |
What’s Included | Meter, operation manual, AC adapter, analog output cable (2pc), shoulder strap, C-batteries (6 qty) |
Warranty | 1 year |
Probe Specifications | |||
---|---|---|---|
Model | 0203 | 0204 | |
Temperature Range | |||
Air Velocity Measuring Range | 32 to 212°F | 40 to 9840 fpm (0.2 to 50.0 m/s) | |
212 to 392°F | 80 to 9840 fpm (0.4 to 50.0 m/s) | ||
392 to 572°F | n/a | 138 to 9840 fpm (0.7 to 50.0 m/s) | |
572 to 752°F | n/a | 197 to 9840 fpm (1.0 to 50.0 m/s) | |
Accuracy | +/- 3% of reading | ||
Temperature Measuring Range | 32 to 392°F (0 to 200°C) | 32 to 932°F (0 to 500°C) | |
Accuracy | +/- 1% of reading | ||
General Specifications | |||
Dimensions / Weight | Ø 11 x 200mm (Ø 0.4″ x 7.8″), 0.4 lbs (200 g) | Ø 14 x 1000mm (Ø 0.6″ x 39.4″)1.1 lbs (500 g) | |
Probe Cables | Teflon Coating | ||
Heat-resistance | 392°F (200°C) | ||
Extension Cable | Vinyl Coating | ||
Heat-resistance | 176°F (80°C) |
Giá bán:
65.000.000 đ Giá chưa bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Hãng sản xuất: KANOMAX
Model: 6162
Thông số kỹ thuật thân máy chính
- Đo tốc độ không khí: (phụ thuộc vào đầu đo cảm biến)
- Độ chính xác: +/-3%
- Đo nhiệt độ: (phụ thuộc vào đầu đo cảm biến)
- Độ chính xác: +/-( 1% do đọc +1độ C)
- Cổng nối: RS232C
- Khả năng lưu trữ: 999 lần đo
- Cổng Analog: 0 đến 1 V
- Điều khiển đầu cuối: Khởi động/Tắt
- Pin 6pin C hoặc AC Adapter
- Kích thước: W8.7"xH3.3"xD5.9"
- Cân nặng: 4.0 lbs (1.8 kg)
Main Unit Specifications | |
---|---|
General Specifications | |
Analog Output | DC 0 to 1V |
Interface | RS-232C/printer |
Input | Remote start/stop function |
Datalogging | Store up to 999 measurements |
Power Supply | 6 × 1.5 V C cells / AC adapter (100 to 240 V) |
Operating Environment | |
Main Unit | 41 – 104 ºF (5 – 40 ºC) |
Storage Environment | 14 to 122°F (-10 to 50°C) with no condensation |
Dimensions | |
Main Unit | 8.7″ x 5.9″ x 3.3″ (220 x 150 x 85mm) |
Weight | 3.9 lbs (1.8kg) |
What’s Included | Meter, operation manual, AC adapter, analog output cable (2pc), shoulder strap, C-batteries (6 qty) |
Warranty | 1 year |
Probe Specifications | |||
---|---|---|---|
Model | 0203 | 0204 | |
Temperature Range | |||
Air Velocity Measuring Range | 32 to 212°F | 40 to 9840 fpm (0.2 to 50.0 m/s) | |
212 to 392°F | 80 to 9840 fpm (0.4 to 50.0 m/s) | ||
392 to 572°F | n/a | 138 to 9840 fpm (0.7 to 50.0 m/s) | |
572 to 752°F | n/a | 197 to 9840 fpm (1.0 to 50.0 m/s) | |
Accuracy | +/- 3% of reading | ||
Temperature Measuring Range | 32 to 392°F (0 to 200°C) | 32 to 932°F (0 to 500°C) | |
Accuracy | +/- 1% of reading | ||
General Specifications | |||
Dimensions / Weight | Ø 11 x 200mm (Ø 0.4″ x 7.8″), 0.4 lbs (200 g) | Ø 14 x 1000mm (Ø 0.6″ x 39.4″)1.1 lbs (500 g) | |
Probe Cables | Teflon Coating | ||
Heat-resistance | 392°F (200°C) | ||
Extension Cable | Vinyl Coating | ||
Heat-resistance | 176°F (80°C) |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | 0203 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | 0204 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6720 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 50.930.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6113 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 35.496.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6114 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6715 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 27.991.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6036-0G |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 35.641.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6036-AG |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 35.641.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6036-BG |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 43.291.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6036-CG |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 32.641.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6501-BG |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 40.291.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6501-CG |
- Tình trạng: | Còn hàng |
Địa chỉ:
Tầng 4, Tháp A, Tòa nhà T608, Đường Tôn Quang Phiệt, Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội.
Google Maps
Hotline: 0945 94 2992 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Địa chỉ:
Số 95/13 Lương Định Của, P.An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Tp.HCM.
Google Maps
Hotline: 098 757 1123 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Thước đo nước ngầm Yamayo Nhật Bản - Thiết bị đo lường - Thiết bị phòng Lab - Thiết bị sơn mạ - DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy Điện Giải