Chính hãng đa dạng phong phú
Máy đo độ rung SmartVibro VM-4424H
Giá bán:
Liên hệ Giá chưa bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Thiết bị thí nghiệm phòng LAB
Thiết bị đo ngành Cơ khí
Thiết bị vật tư
Thông số
kỹ thuật
Spec
Pickup type |
Electro-dynamic Type |
||
Type |
High-end |
||
Frequency range |
10 Hz - 1 kHz |
||
Full scale |
Acceleration : 6 Range, Automatic Switching |
||
Maximum mesurable range |
acceleration : 100 m/s² (RMS,EQP,PEAK) |
||
Sampling frequency |
20.48 kHz |
||
Indication |
PEAK : |
||
Frequency response |
±5% (20 Hz - 500 Hz) |
||
Accuracy |
Sensitivity error |
±5% (for full scale value at 80 Hz) |
|
Range changeover error |
±2% (80 Hz standard) |
||
Linearity |
±0.5% (for full scale value at 80 Hz) |
||
Output |
AC OUT: 0 - ±1 V (Load 10 kΩ or higher) |
||
Language |
Japanese, English (Switching) |
||
Power supply |
battery : AA×2pcs. |
||
Size/Mass of body unit |
74 (W)×32.5 (D)×148 (H) mm |
||
Size/Mass of pickup |
Electrodynamic velocity pickup |
||
FFT analysis |
― |
△f:10 Hz、5 Hz、2.5 Hz |
|
Memory |
― |
MMC or compatible card |
|
Option |
|
Giá bán:
Liên hệ Giá chưa bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Hãng: IMV
Model: VM-4424H
Mô tả:
- Nhấn một nút, bạn có thể đo đồng thời gia tốc, vận tốc và độ dịch chuyển khi bạn sử dụng chức năng SmartVibro để đo đồng thời. Nó có thể tiết kiệm thời gian vận hành và tránh đo sai. Bằng cách chuyển đổi màn hình, VM4424H có thể xác nhận đường bao gia tốc cho điều kiện ổ trục để dễ dàng tìm thấy các khuyết tật nhỏ.
- Có thể dễ dàng thao tác cài đặt và chọn giá trị đo trên màn hình với bảng điều khiển cảm ứng
- SmartVibro có thể thực hiện phân tích tần suất theo cài đặt điều kiện tối thiểu.
- Có thể được lưu vào MMC hoặc thẻ tương thích ở định dạng CSV. (Tối đa 50 giây)
- Hỗ trợ ngôn ngữ tiếng Nhật và tiếng Anh.
Spec
Pickup type |
Electro-dynamic Type |
||
Type |
High-end |
||
Frequency range |
10 Hz - 1 kHz |
||
Full scale |
Acceleration : 6 Range, Automatic Switching |
||
Maximum mesurable range |
acceleration : 100 m/s² (RMS,EQP,PEAK) |
||
Sampling frequency |
20.48 kHz |
||
Indication |
PEAK : |
||
Frequency response |
±5% (20 Hz - 500 Hz) |
||
Accuracy |
Sensitivity error |
±5% (for full scale value at 80 Hz) |
|
Range changeover error |
±2% (80 Hz standard) |
||
Linearity |
±0.5% (for full scale value at 80 Hz) |
||
Output |
AC OUT: 0 - ±1 V (Load 10 kΩ or higher) |
||
Language |
Japanese, English (Switching) |
||
Power supply |
battery : AA×2pcs. |
||
Size/Mass of body unit |
74 (W)×32.5 (D)×148 (H) mm |
||
Size/Mass of pickup |
Electrodynamic velocity pickup |
||
FFT analysis |
― |
△f:10 Hz、5 Hz、2.5 Hz |
|
Memory |
― |
MMC or compatible card |
|
Option |
|
Video sản phẩm đang được cập nhật.....
chưa có link download
Địa chỉ:
Tầng 4, Tháp A, Tòa nhà T608, Đường Tôn Quang Phiệt, Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội.
Google Maps
Hotline: 0945 94 2992 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Địa chỉ:
Số 95/13 Lương Định Của, P.An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Tp.HCM.
Google Maps
Hotline: 098 757 1123 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Thước đo nước ngầm Yamayo Nhật Bản - Thiết bị đo lường - Thiết bị phòng Lab - Thiết bị sơn mạ - DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy Điện Giải