Chính hãng đa dạng phong phú
Máy đo độ ồn và phân tích dải tần BSWA 309
Giá bán:
27.560.000 đ Giá chưa bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Thiết bị thí nghiệm phòng LAB
Thiết bị đo ngành Cơ khí
Thiết bị vật tư
Thông số
kỹ thuật
Product Features:
● Class 1 (New BSWA 308) and Class 2 (New BSWA 309) sound level meter
● Comply with IEC 61672-1:2013, ANSI S1.4-1983 and ANSI S1.43-1997
● 1/1 Octave in accordance with IEC61260-1:2014 and ANSI S1.11-2004
● Linearity range: 20dBA~134dBA (BSWA 308), 25dBA~136dBA (BSWA 309)
● Single range to cover 123dB/122dB dynamic range
● Frequency weighting: A/B/C/Z. Time weighting: Fast/Slow/Impulse
● 3 profile calculation in parallelwith different frequency/time weighting. 14 custom define measurement
● Calculate SPL, LEQ, Max, Min, Peak, SD, SEL, E
● LN statistics and time history curve display
● User define integral period measurement, integral period up to 24h
● High speed ARM core with FPU (Float Point Unit) to achieve wide frequency response, large dynamic range and low noise floor
● 4G MicroSD card (TF card) mass storage
● RS-232 remote control port
● Mini thermal printer for measurement data print
● Internal GPS module (option), support GPS timing
Product Features:
● Basic noise measurement
● Environmental noise assessment
● Product quality check
● Evaluation of noise reduction engineering
Specification | |
---|---|
Type | BSWA 309 |
Accuracy | <span "="">Class 2 /<span "=""> Type 2 |
Standard | GB/T 3785.1-2010, IEC 60651:1979, IEC 60804:2000, IEC 61672-1:2013, ANSI S1.4-1983, ANSI S1.43-1997 |
Octave |
1/1 Octave, Centre Frequencies: 31.5Hz to 8kHz GB/T 3241-2010 Class 2, IEC 61260-1:2014 Class 2 ANSI S1.11-2004 Class 2 |
Supplied Microphone | MPA309T: 1/2” prepolarized measurement microphone, Class 2. Sensitivity: 40mV/Pa. Frequency Range: 20Hz~12.5kHz. |
Mic Interface | TNC connecter with ICCP power supply (4mA/24V) |
Detector / Filter | Fully float-point digital signal processing (digital detector and filter) |
Integral Period | 1s-24h user define integral period. Repeat time: infinite, 1~9999 |
Measurement Functions | LXY(SPL), LXeq, LXYSD, LXSEL, LXE, LXYmax, LXYmin, LXPeak, LXN. Where X is the frequency weighting: A, B, C, Z; Y is time weighting: F, S, I; N is the statistical percentage: 1~99 |
24h Measurement | Automatic measurement and log the history data |
Frequency Weighting | Parallel A, B, C, Z |
Time Weighting | Parallel F, S, I and Peak detection |
Self-noise | Sound: 20dB(A), 26dB(C), 31dB(Z) Electrical: 14dB(A), 19dB(C), 24dB(Z) |
Upper Limit | 136dB(A) Increase to 154dB(A) with 5mV/Pa Microphone |
Frequency Response | 20Hz~12.5kHz |
Linearity Range | 25dB(A)~136dB(A) |
Dynamic Range | 122dB (14dB(A)~136dB(A)) |
Peak C Range | 47dB(A)~139dB(A) |
Range Setting |
Single range to cover whole dynamic range |
Resolution | 24Bits |
Sampling Rate | 48kHz |
Noise Curve | Time domain noise curve display. Duration time: 1min, 2min, 10min |
LCD Display | 160x160 LCD with white backlight, 14 step contrast level |
Mass Storage | 4G MicroSD card (TF card) |
Post-processing | Post-processing software VA-SLM can read, analyze and generate reports of store data |
Export Data | Directly connect to the computer to read the memory card (USB disk) |
Output | AC (max 5VRMS output), DC (10mV/dB), RS-232 serial interface and USB virtual serial port |
Alarm | User define alarm threshold. LED indicate the alarm status |
Power Supply |
4x1.5V alkaline batteries (LR6/AA/AM3), sustainable use of approx.10 hours (depends on battery). It also can be supply by external DC power (7V~14V 500mA) and USB power (5V 1A) |
RTC | Built-in backup battery has been calibrated at factory to the error <30s in 30days (<10ppm, (25±16)℃). It can keep RTC running when replacing the main batteries. GPS timing function available (option with GPS module) |
Firmware Update | Update firmware via USB port |
Conditions | Temperature: -10℃~ 50℃. Humidity: 20% ~ 90%RH |
RT Temperature | Real-time temperature display on the main screen |
Size (mm) | W70 x H300 x D36 |
Weight | Approx. 620g, including 4 alkaline batteries |
GPS(option) | Receiver Type: 50 Channels; Time-To-First-Fix: Cold Start 27s, Warm Start 27s, Hot Start 1s; Sensitivity: Tracking -161dBm, Reacquisition -160dBm, Cold Start -147dBm, Hot Start -156dBm; Horizontal position accuracy: 2.5m, Timing accuracy: 30ns, Velocity accuracy: 0.1m/s; Update Rate: 1Hz, Operation Limits: Dynamic≤4g, Altitude<50000m, Velocity<500m/s |
Calibrator(option) | CA111, Class 1, 94dB/114dB, 1kHz |
Printer(option) | Mini-needle or thermal printer, optional, RS-232 port |
Giá bán:
27.560.000 đ Giá chưa bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Hãng sản xuất: BSWA
Model: BSWA 309
Tính năng kỹ thuật:
Loại Class 2
Đáp ứng các tiêu chuẩn: IEC 61672-1:2013 Class 2, IEC 61260-1:2014 Class 2, ABSI S1.4-1983 Type 2, ANSI S1.43-1997 Type 2, ANSI S1.11-2004 Class 2, GB/T 3785. 1-2010, GB/T 3785. 2-2010, GB/T 3241-2010, IEC 60651:1979 Type 2, IEC 60804:2000 Type 2
Dải tần 1/1 và 1/3 Octave tương thích IEC61260-1:2014 and ANSI S1.11-2004
Thang tuyến tính: 25-136dBA
Cài đặt tính toán với 03 nhóm khác nhau tính toán theo tần số trên thời gian.
Người sử dụng thiết lập được 14 cách tính đo riêng biệt có các thông số như SPL, LEQ, Max, Min, Peak, SD, SEL, E
Màn hình hiển thị đường cong đo thống kê.
Sử dụng vi xử lý ARM tốc độ cao cho phép sử lý tần số rộng và độ nhiễu ồn thấp
Bộ nhớ dạng MicroSD có dung lượng 4G
Cổng kết nối và điều khiển RS232
Thiết lập được thời gian đo từ 1 giây đến 24 giờ
Cài đặt thời gian lấy mẫu và lưu 0.1 giây, 0.2 giây, 0.5 giây hoặc cài đặt thêm từ người sử dụng.
Đầu dò loại 1/2inch, Class 2, độ nhạy: 40mV/Pa, thang tần số: 20Hz đến 12.5kHz
Chức năng đo: LXY(SPL), LXeq, LXYSD, LXSEL, LXE, LXYmax, LXYmin, LXPeak, LXN.
Dạng tần số: A, B, C, Z
Dải tần: 1/1 Octave thang đo 20Hz đến 8kHz, 1/3 Octave: 20Hz đến 12.5kHz
Thang đo động: 122dB (14dB(A)~136dB(A))
Dãy đo đỉnh C: 47dB(A)~139dB(A)
Tốc độ lấy mẫu 20mS
Đường cong độ ồn được hiển thị trên màn hình với khoảng thời gian 1 phút, 2 phút và 10 phút.
Màn hình hiển thị LCD 160x160mm với đèn nền trắng sáng kèm 14 mức chỉnh độ tương phản.
Nguồn điện: 4 pin loại 1.5V thời gian sử dụng khoảng 10 giờ, kết hợp với adapter nguồn bên ngoài nguồn cấp 7-14V (500mA.
Product Features:
● Class 1 (New BSWA 308) and Class 2 (New BSWA 309) sound level meter
● Comply with IEC 61672-1:2013, ANSI S1.4-1983 and ANSI S1.43-1997
● 1/1 Octave in accordance with IEC61260-1:2014 and ANSI S1.11-2004
● Linearity range: 20dBA~134dBA (BSWA 308), 25dBA~136dBA (BSWA 309)
● Single range to cover 123dB/122dB dynamic range
● Frequency weighting: A/B/C/Z. Time weighting: Fast/Slow/Impulse
● 3 profile calculation in parallelwith different frequency/time weighting. 14 custom define measurement
● Calculate SPL, LEQ, Max, Min, Peak, SD, SEL, E
● LN statistics and time history curve display
● User define integral period measurement, integral period up to 24h
● High speed ARM core with FPU (Float Point Unit) to achieve wide frequency response, large dynamic range and low noise floor
● 4G MicroSD card (TF card) mass storage
● RS-232 remote control port
● Mini thermal printer for measurement data print
● Internal GPS module (option), support GPS timing
Product Features:
● Basic noise measurement
● Environmental noise assessment
● Product quality check
● Evaluation of noise reduction engineering
Specification | |
---|---|
Type | BSWA 309 |
Accuracy | <span "="">Class 2 /<span "=""> Type 2 |
Standard | GB/T 3785.1-2010, IEC 60651:1979, IEC 60804:2000, IEC 61672-1:2013, ANSI S1.4-1983, ANSI S1.43-1997 |
Octave |
1/1 Octave, Centre Frequencies: 31.5Hz to 8kHz GB/T 3241-2010 Class 2, IEC 61260-1:2014 Class 2 ANSI S1.11-2004 Class 2 |
Supplied Microphone | MPA309T: 1/2” prepolarized measurement microphone, Class 2. Sensitivity: 40mV/Pa. Frequency Range: 20Hz~12.5kHz. |
Mic Interface | TNC connecter with ICCP power supply (4mA/24V) |
Detector / Filter | Fully float-point digital signal processing (digital detector and filter) |
Integral Period | 1s-24h user define integral period. Repeat time: infinite, 1~9999 |
Measurement Functions | LXY(SPL), LXeq, LXYSD, LXSEL, LXE, LXYmax, LXYmin, LXPeak, LXN. Where X is the frequency weighting: A, B, C, Z; Y is time weighting: F, S, I; N is the statistical percentage: 1~99 |
24h Measurement | Automatic measurement and log the history data |
Frequency Weighting | Parallel A, B, C, Z |
Time Weighting | Parallel F, S, I and Peak detection |
Self-noise | Sound: 20dB(A), 26dB(C), 31dB(Z) Electrical: 14dB(A), 19dB(C), 24dB(Z) |
Upper Limit | 136dB(A) Increase to 154dB(A) with 5mV/Pa Microphone |
Frequency Response | 20Hz~12.5kHz |
Linearity Range | 25dB(A)~136dB(A) |
Dynamic Range | 122dB (14dB(A)~136dB(A)) |
Peak C Range | 47dB(A)~139dB(A) |
Range Setting |
Single range to cover whole dynamic range |
Resolution | 24Bits |
Sampling Rate | 48kHz |
Noise Curve | Time domain noise curve display. Duration time: 1min, 2min, 10min |
LCD Display | 160x160 LCD with white backlight, 14 step contrast level |
Mass Storage | 4G MicroSD card (TF card) |
Post-processing | Post-processing software VA-SLM can read, analyze and generate reports of store data |
Export Data | Directly connect to the computer to read the memory card (USB disk) |
Output | AC (max 5VRMS output), DC (10mV/dB), RS-232 serial interface and USB virtual serial port |
Alarm | User define alarm threshold. LED indicate the alarm status |
Power Supply |
4x1.5V alkaline batteries (LR6/AA/AM3), sustainable use of approx.10 hours (depends on battery). It also can be supply by external DC power (7V~14V 500mA) and USB power (5V 1A) |
RTC | Built-in backup battery has been calibrated at factory to the error <30s in 30days (<10ppm, (25±16)℃). It can keep RTC running when replacing the main batteries. GPS timing function available (option with GPS module) |
Firmware Update | Update firmware via USB port |
Conditions | Temperature: -10℃~ 50℃. Humidity: 20% ~ 90%RH |
RT Temperature | Real-time temperature display on the main screen |
Size (mm) | W70 x H300 x D36 |
Weight | Approx. 620g, including 4 alkaline batteries |
GPS(option) | Receiver Type: 50 Channels; Time-To-First-Fix: Cold Start 27s, Warm Start 27s, Hot Start 1s; Sensitivity: Tracking -161dBm, Reacquisition -160dBm, Cold Start -147dBm, Hot Start -156dBm; Horizontal position accuracy: 2.5m, Timing accuracy: 30ns, Velocity accuracy: 0.1m/s; Update Rate: 1Hz, Operation Limits: Dynamic≤4g, Altitude<50000m, Velocity<500m/s |
Calibrator(option) | CA111, Class 1, 94dB/114dB, 1kHz |
Printer(option) | Mini-needle or thermal printer, optional, RS-232 port |
Video sản phẩm đang được cập nhật.....
- Giá bán: | Liên hệ [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | BSWA 308 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
Địa chỉ:
Tầng 4, Tháp A, Tòa nhà T608, Đường Tôn Quang Phiệt, Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội.
Google Maps
Hotline: 0945 94 2992 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Địa chỉ:
Số 95/13 Lương Định Của, P.An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Tp.HCM.
Google Maps
Hotline: 098 757 1123 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Thước đo nước ngầm Yamayo Nhật Bản - Thiết bị đo lường - Thiết bị phòng Lab - Thiết bị sơn mạ - DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy Điện Giải