Specifications of UT343A Coating Thickness Gauge
Chính hãng đa dạng phong phú
Thiết bị thí nghiệm phòng LAB
Thiết bị đo ngành Cơ khí
Thiết bị vật tư
Thông số
kỹ thuật
Specifications of UT343A Coating Thickness Gauge
Specifications | Range |
Certificates | RoHS |
Measuring range | 0~1750um |
Accuracy | ±(3%H+1)um |
Measurement method | Single/Continuous |
Measurement mode | Max/Min/Avg |
Metal type | Ferrous/non-ferrous |
Features | |
Display type | EBTN display |
LCD brightness control | √ |
Rotatable screen | √ |
Unit conversion | √ |
Audio alarm | √ |
LED alarm | √ |
Data storage | 199 groups |
Auto power off | √ |
Low battery indication | √ |
General Characteristics | |
Power | 1.5V battery (LR03) x 2 |
Product color | Red and grey |
Product net weight | About 111g |
Product size | 117mm x 53mm x 37mm |
Standard accessories | Ferrous substrate, non-ferrous substrate |
Standard individual packing | Gift box, English manual |
Giá bán:
1.560.000 đ Giá chưa bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT343A
Xuất xứ: China
Thông số kỹ thuật:
Chứng nhận: CE, UKCA
Dải đo: 0~1750um
Độ chính xác: ±(3%H+1)um
Chế độ đo: Max/Min/Avg
Kim loại: Từ tính/Không từ tính
Lưu trữ: 199 groups
Thông số chung
Nguồn: Pin 1.5V (LR03) x 2
Màu: Đỏ & xám
N.G: 111g
Kích thước: 117mm x 53mm x 37mm
Phụ kiện tiêu chuẩn: chất nền từ tính, chất nền không từ tính
Cung cấp bao gồm: Gift box, HDSD tiếng Anh.
Specifications of UT343A Coating Thickness Gauge
Specifications | Range |
Certificates | RoHS |
Measuring range | 0~1750um |
Accuracy | ±(3%H+1)um |
Measurement method | Single/Continuous |
Measurement mode | Max/Min/Avg |
Metal type | Ferrous/non-ferrous |
Features | |
Display type | EBTN display |
LCD brightness control | √ |
Rotatable screen | √ |
Unit conversion | √ |
Audio alarm | √ |
LED alarm | √ |
Data storage | 199 groups |
Auto power off | √ |
Low battery indication | √ |
General Characteristics | |
Power | 1.5V battery (LR03) x 2 |
Product color | Red and grey |
Product net weight | About 111g |
Product size | 117mm x 53mm x 37mm |
Standard accessories | Ferrous substrate, non-ferrous substrate |
Standard individual packing | Gift box, English manual |
- Giá bán: | Liên hệ [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | UT336B |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 495.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | LM50A |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 770.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | LM100A |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 760.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | UT673A |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 2.240.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | UT303C+ |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 1.450.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | UT302C+ |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 1.189.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | UT302A+ |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 358.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | UT306C |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 620.000 [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | UT383S |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 380.000 |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | UT383 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
Địa chỉ:
Tầng 4, Tháp A, Tòa nhà T608, Đường Tôn Quang Phiệt, Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội.
Google Maps
Hotline: 0945 94 2992 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Địa chỉ:
Số 95/13 Lương Định Của, P.An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Tp.HCM.
Google Maps
Hotline: 098 757 1123 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Thước đo nước ngầm Yamayo Nhật Bản - Thiết bị đo lường - Thiết bị phòng Lab - Thiết bị sơn mạ - DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy Điện Giải