Chính hãng đa dạng phong phú
Máy đo độ dày lớp phủ trên nền kim loại KETT LH-200J (không từ tính, 0 - 800µm)
Giá bán:
Liên hệVui lòng liên hệ!
Thiết bị thí nghiệm phòng LAB
Thiết bị đo ngành Cơ khí
Thiết bị vật tư
Thông số
kỹ thuật
Specifications
Measurement Method | Eddy-current |
---|---|
Applications | Insulating coatings on non-ferrous substrates |
Measurement Range | 0-800µm or 32.00mils |
Measurement Precision | Under 50µm: ±1µm, 50µm or greater: ±3% |
Resolution | 0.1µm (less than 100µm), 1.0µm (100µm or greater) |
Conformity Standard | JIS K5600-1-7、JIS H8501、JIS H0401 / ISO 2808、ISO 2064、ISO 1460、ISO 2178、ISO 19840 / BS 3900-C5 / ASTM B 499、ASTM D 7091-5 |
Statistical Functions | Number of measurements, Average value, Standard deviation, Maximum value, Minimum value, Block numbers |
Probe | One-point contact fixed pressure (LHP-J) |
"Display Format | " |
Digital(LCD, smallest displayed unit 0.1µm) | Output |
RS-232C interface(transmission speed-2400bps) | Power Source |
AC100V-220V (50/60Hz) or 1.5 ("AA" size Alkaline batteries) x 6 (main unit), Printer ("AA" size Alkaline batteries) x 4 | Dimensions & Weight |
120(W)X250(D)X55(H)mm, Net 1.0kgShipment 2.5kg | Accessories |
Calibration foils, Batteries (1.5V, "AA" size Alkaline), Probe adapter, AC adapter, Printer paper, Carrying case | Options |
Data Management Software "McWave Series" and "MultiProp"(McWave Series and MultiProp are products of CEC Co.) |
Giá bán:
Liên hệVui lòng liên hệ!
Hãng: KETT
Model: LH-200J
Xuất xứ: Nhật Bản
Thông số kỹ thuật
- Khoảng đo: 0 - 800µm
- Lưu trữ: 1.500 kết quả đo
Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, lớp phủ trên nền kim loại màu như: Nhôm, Đồng, inox...
Thông số chung:
Phương pháp đo: Phương pháp điện xoáy
Đối tượng đo: Màng mỏng cách điện tráng trên bề mặt kim loại phi từ tính.
Phạm vi đo: 0 ~ 800um hoặc 32.00mils
Độ chính xác đo: Dưới 50um:+/-1/Im, Trên 50/m:+/-2%
Khả năng phân tích: Dưới 100um: 0,1m, trên 100um: 1,0um
Quy cách tiêu chuẩn:
JIS K5600-1-7, JIS H8501, JIS H8680-2/
ISO 2064, ISO 2360, ISO 2808, ISO 19840/
BS 3900-C5/ ASTM B 244, ASTM D 7091-5, ASTM E 376
Chức năng thống kê: Số lần đo, số trị trung bình, độ lệch chuẩn, Số trị tối đa, số trị tối thiểu, số khối
Đầu dò: Kiểu áp lực liên tục tiếp xúc một điểm (LHP-J)
Phương pháp hiển thị: Kỹ thuật số (LCD, cột hiện thị tối thiểu 0,1m)
Xuất dữ liệu ngoại vi: Giao diện RS-232C ( tốc độ truyền 2400bps)
Nguồn điện: AC 100V(50/60Hz) hoặc pin 1,5V(alkali) X 6, bộ phận inX 4
Kích thước, trọng lượng: 120(W) X 250(D) X 55(H)mm, 1.0kg
Phụ tùng kèm theo: Bảng tiêu chuẩn, nhôm mẫu, vỏ bảng chuẩn, pin 1,5V, AC adapter, probe adapter, giấy in, hộp đựng máy.
Phụ tùng đặt ngoài: Dây điện kết nối RS-232C, phần mềm xử lý dữ liệu (Data loger KDL-01), McWAVE liteJ. (McWAVE tiêu chuẩn)
(McWAVE lite, McWAVE tiêu chuẩn, McWAVE pro, MultiProp là tiêu chuẩn của công ty CEC)
Specifications
Measurement Method | Eddy-current |
---|---|
Applications | Insulating coatings on non-ferrous substrates |
Measurement Range | 0-800µm or 32.00mils |
Measurement Precision | Under 50µm: ±1µm, 50µm or greater: ±3% |
Resolution | 0.1µm (less than 100µm), 1.0µm (100µm or greater) |
Conformity Standard | JIS K5600-1-7、JIS H8501、JIS H0401 / ISO 2808、ISO 2064、ISO 1460、ISO 2178、ISO 19840 / BS 3900-C5 / ASTM B 499、ASTM D 7091-5 |
Statistical Functions | Number of measurements, Average value, Standard deviation, Maximum value, Minimum value, Block numbers |
Probe | One-point contact fixed pressure (LHP-J) |
"Display Format | " |
Digital(LCD, smallest displayed unit 0.1µm) | Output |
RS-232C interface(transmission speed-2400bps) | Power Source |
AC100V-220V (50/60Hz) or 1.5 ("AA" size Alkaline batteries) x 6 (main unit), Printer ("AA" size Alkaline batteries) x 4 | Dimensions & Weight |
120(W)X250(D)X55(H)mm, Net 1.0kgShipment 2.5kg | Accessories |
Calibration foils, Batteries (1.5V, "AA" size Alkaline), Probe adapter, AC adapter, Printer paper, Carrying case | Options |
Data Management Software "McWave Series" and "MultiProp"(McWave Series and MultiProp are products of CEC Co.) |
Video sản phẩm đang được cập nhật.....
- Giá bán: | 6.950.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | Fv211 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | J-306 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | J-302 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | J-301 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | F-512 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 7.480.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | F511 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | F-506 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | F-505 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | F-504 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | F-501 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
Địa chỉ:
Tầng 4, Tháp A, Tòa nhà T608, Đường Tôn Quang Phiệt, Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội.
Google Maps
Hotline: 0945 94 2992 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Địa chỉ:
Số 95/13 Lương Định Của, P.An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Tp.HCM.
Google Maps
Hotline: 098 757 1123 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Thước đo nước ngầm Yamayo Nhật Bản - Thiết bị đo lường - Thiết bị phòng Lab - Thiết bị sơn mạ - DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy Điện Giải