Tư vấn kỹ thuật |
||
Hãng sản xuất: HORIBA
Model: PD210-K
Xuất xứ: Nhật Bản
+ Dải đo: -2.00 ~ 16.00 pH
+ Độ phân giải: 0.01 pH
+ Độ chính xác: ± 0.01 pH
+ Số điểm hiệu chuẩn: 5 điểm (USA & NIST), 6 điểm (DIN)
+ Lựa chọn dung dịch chuẩn: NIST, USA, DIN
+ Dải đo: ± 2000 mV
+ Độ phân giải: 0.1 mV (< ±1000 mV), 1 mV (≥ ±1000 mV)
+ Độ chính xác: ± 0.3 mV (< ±1000 mV), 0.3% of reading (≥ ±1000 mV)
+ Tùy chọn hiệu chuẩn: Có
+ 0,0 đến 20,00 mg / L
+ 0,0 đến 200,0%
+ Độ phân giải: 0,01 mg / L, 0,1%
+ Độ chính xác: m ± 0,1 mg / L
+ Bù mặn: 0,0 đến 40,0 ppt
+ Bù áp suất khí quyển: có
+ Loại đầu dò DO: Galvanic tích hợp với cảm biến nhiệt độ
+ Điểm hiệu chuẩn: Tối đa 2
+ Độ phân giải: 0,1 ° C / ° F
+ Độ chính xác: ± 0,5 ° C / ± 0,9 ° C
+ Tùy chọn hiệu chuẩn: Có
+ Bộ nhớ: 500 dữ liệu
+ Tự động ghi dữ liệu: có
+ Các chế độ đo: Tự động ổn định, Tự động giữ, Thời gian thực
+ Offset / Average Slope Display: Yes
+ Calibration Alarm: Yes (Programmable: up to 90 days)
+ Tự động tắt: Có
+ Hiển thị tình trạng điện cực: có
+ Hiển thị tin nhắn thông báo: có
+ Nâng cấp phần mềm: có (thông qua PC (USB)), cáp PN 3200779639
+ Ngõ vào: BNC (điện cực độ dẫn), phono (cảm biến nhiệt độ)
+ Ngõ ra: Phono (cho nâng cấp phần mềm)
+ Màn hình hiển thị: LCD có đèn nền, hai kênh
+ Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67, chống sốc & chống trầy xước, chống trượt
+ Nguồn điện: 2 x pin "AAA"
+ Tuổi thọ pin: > 500 giờ
+ Kích thước máy đo: 160 (L) x 80 (W) x 40.60 (H) mm
+ Trọng lượng máy đo: ~260 g (bao gồm pin) / 216 g (không bao gồm pin)
+ máy chính
+ điện cực đo pH 9652-10D,
+ điện cực nhựa đo DO 9552-20D,
+ dung dịch chuẩn 4.01, pH7.00, pH10.01 (60ml)
+ vali đựng máy