Chính hãng đa dạng phong phú
Máy đo bề dày lớp phủ bỏ túi MiniTest 70
Giá bán:
Liên hệ Giá chưa bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Thiết bị thí nghiệm phòng LAB
Thiết bị đo ngành Cơ khí
Thiết bị vật tư
Thông số
kỹ thuật
Technical details
Property | Value |
---|---|
Measuring range | F: 0 mm - 3 mm N: 0 mm - 2,5 mm |
Measuring principle | magnetic-induction/eddy currents |
Signal processing | Sensor integrated 32-bit signal processing (SIDSP®) |
Accuracy | ± (1.5 μm + 3% of reading) with 1-point calibration ± (0.06 mils + 3% of reading) with 1-point calibration ± (1.5 μm + 2% of reading) with 2-point calibration2 ± (0.06 mils + 2% of reading) with 2-point calibration2 |
Repeatability | ± (1 μm + 1% of reading) / ± (0.04 mils + 1% of reading) |
Low range resolution | 0,5 µm |
Minimum curvature radius convex | 5 mm |
Minimum curvature radius concave | 40 mm |
Minimum substrate thickness | F: 0,5 mm N: 0,04 mm |
Measuring units | metric/imperial switchable |
Calibration | standard, 1-point and 2-point calibration |
Statistics | n, x, s, Min, Max |
Operating temperature | -10 °C - 60 °C 14 °F - 140 °F |
Storing temperature | -20 °C - 70 °C -4 °F - 158 °F |
Power supply | 1x AA (Mignon)-Battery |
International standards | DIN EN ISO 1461, 2064, 2178, 2360, 2808, 3882, ASTM B 244, B 499, D7091, E 376 |
Dimensions | approx. 157 mm length, Ø 27 mm; 5.2" length, Ø 1.06" |
Weight | ~ 80 grams, 2.8 oz |
Giá bán:
Liên hệ Giá chưa bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Hãng: ElektroPhysik-Germany
Model: MiniTest 70
Máy đo bề dày lớp phủ bỏ túi MiniTest 70, thiết kế giống như cây bút. Cảm biến tích hợp sẵn, nhỏ gọn. Dùng cho các ứng dụng đo lường không phá hủy. Đo lớp phủ trên nền kim loại từ tính, thép. Lớp phủ cách điện.: Véc ni, gốm sứ, vật liệu tổng hợp phủ trên nền vật liệu dẫn điện như nhôm, đồng, thép không rỉ.
Cảm biến tích hợp được gắn kết hợp lò xo đàn hồi. Chống mài mòn và đảm bảo hoạt động bền vững với bề mặt nhám và dễ mài mòn. Tích hợp bộ xử lý tín hiệu số 32 bit.
Các ứng dụng của máy đo bề dày lớp phủ bỏ túi.
Đo lường không phá huỷ:
Lớp phủ phi từ tính như véc ni, gốm sứ, Crom và kẽm trên nền vật liệu từ tính.
Lớp phủ cách điện.: véc ni và lớp phủ điện cực âm trên nền kim loại phi từ tính.
Tính năng:
Đo độ dày lớp phủ chính xác, thang đo tới 3mm đối với model F. (nền kim loại từ tính) và 2,5 đối với N (phi từ tính).
Cảm biến đôi giúp phân biệt tấm nền.
Cài đặt chế độ đo phù hợp theo nguyên lý dòng điện xoáy hoặc cảm ứng từ.
Cảm biến chống mài mòn, siêu bền.
Trọng lượng siêu nhẹ, chỉ có 80g.
Chế độ thống kê nhanh giúp tính toán giá trị đọc.
Trị trung bình, sai số tiêu chuẩn và giá trị lớn nhất, nhỏ nhất.
Độ chính xác
± (1,5 μm + 3% giá trị đọc) ứng với lấy mẫu 01 vị trí.
± (1,5 μm + 2% giá trị đọc) ứng với lấy mẫu 02 vị trí.
Độ lặp lại: ±(1 μm + 1% giá trị đọc). Độ phân giải: 0.5 μm.
Bề mặt đo lồi có bán kính cong nhỏ nhất: 5 mm
Bề mặt đo lõm có bán kính cong nhỏ nhất: 40 mm
Độ dày tối thiểu của tấm nền.: Đối với vật liệu từ tính là 0.5 mm, vật liệu phi từ tính là 0.04mm
Đơn vị đo: Chọn lựa theo hệ inh hoặc hệ mét tuỳ ý.
Hiệu chuẩn: tiêu chuẩn, lấy mẫu 1 hoặc 2 điểm.
Thống kê: n, x, s, Min, Max
Nhiệt độ vận hành: -10 oC đến 60 oC.
Nhiệt độ bảo quản: – 20 oC đến 70 oC.
Nguồn cung cấp: 1xAA, pin
Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế: DIN EN ISO 1461, 2064, 2178, 2360, 2808, 3882, ASTM B 244, B 499, D7091, E 376.
Kích thước máy: dài 157mm, đường kính 27mm.
Bộ hoàn chỉnh bao gồm những món sau
Máy đo độ dày lớp phủ bỏ túi MiniTest 70
Miếng nền chuẩn bằng kim loại từ tính.
Miếng chuẩn độ dày.
Tài liệu hướng dẫn sử dụng.
Túi đựng máy.
Dây đeo máy.
Technical details
Property | Value |
---|---|
Measuring range | F: 0 mm - 3 mm N: 0 mm - 2,5 mm |
Measuring principle | magnetic-induction/eddy currents |
Signal processing | Sensor integrated 32-bit signal processing (SIDSP®) |
Accuracy | ± (1.5 μm + 3% of reading) with 1-point calibration ± (0.06 mils + 3% of reading) with 1-point calibration ± (1.5 μm + 2% of reading) with 2-point calibration2 ± (0.06 mils + 2% of reading) with 2-point calibration2 |
Repeatability | ± (1 μm + 1% of reading) / ± (0.04 mils + 1% of reading) |
Low range resolution | 0,5 µm |
Minimum curvature radius convex | 5 mm |
Minimum curvature radius concave | 40 mm |
Minimum substrate thickness | F: 0,5 mm N: 0,04 mm |
Measuring units | metric/imperial switchable |
Calibration | standard, 1-point and 2-point calibration |
Statistics | n, x, s, Min, Max |
Operating temperature | -10 °C - 60 °C 14 °F - 140 °F |
Storing temperature | -20 °C - 70 °C -4 °F - 158 °F |
Power supply | 1x AA (Mignon)-Battery |
International standards | DIN EN ISO 1461, 2064, 2178, 2360, 2808, 3882, ASTM B 244, B 499, D7091, E 376 |
Dimensions | approx. 157 mm length, Ø 27 mm; 5.2" length, Ø 1.06" |
Weight | ~ 80 grams, 2.8 oz |
Video sản phẩm đang được cập nhật.....
chưa có link download
- Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | MiniTest 650F |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
- Model: | MiniTest 650EFN |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
- Model: | MiniTest 650EF |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
- Model: | MiniTest 650BFN |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | MiniTest 650N |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
- Model: | MiniTest 650FN |
- Tình trạng: | Còn hàng |
Địa chỉ:
Tầng 4, Tháp A, Tòa nhà T608, Đường Tôn Quang Phiệt, Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội.
Google Maps
Hotline: 0945 94 2992 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Địa chỉ:
Số 95/13 Lương Định Của, P.An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Tp.HCM.
Google Maps
Hotline: 098 757 1123 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Thước đo nước ngầm Yamayo Nhật Bản - Thiết bị đo lường - Thiết bị phòng Lab - Thiết bị sơn mạ - DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy Điện Giải