Chính hãng đa dạng phong phú
Thân máy đo áp suất, tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ KIMO MP210
Giá bán:
11.978.000 đ Giá chưa bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Thiết bị thí nghiệm phòng LAB
Thiết bị đo ngành Cơ khí
Thiết bị vật tư
Thông số
kỹ thuật
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật....
Giá bán:
11.978.000 đ Giá chưa bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Hãng: Sauermann- Pháp
Xuất xứ: Pháp
Model: Series MP210
Thông số kỹ thuật
- Kết nối: đầu kết nối 2 mini-DIN SMART-2014 và 1 cổng kết nối micro-USB dùng để sạc hoặc kết nối với PC
- Nguồn: Pin Lithium-Ion
- Bộ nhớ: lên đến 1000 dataset của 20000 điểm đo
- Điều kiện nhiệt độ hoạt động: từ 0 … +50 °C
- Điều kiện nhiệt độ lưu trữ: từ -20 … +80 °C
- Tự động tắt: Có thể điều chỉnh từ 15 đến 120 phút.
- Khối lượng: 485 g
- Tiêu chuẩn châu âu: EMC 2004/108/CE and EN 61010-1 directives
- Ngôn ngữ: French, English, Dutch, German, Italian, Portuguese, Swedish, Norwegian, Finn, Danish, Chinese, Japanese
- Vật liệu: Nhựa ABS/PC và vật liệu đàn hồi
- Cấp độ bảo vệ: IP54
- Màn hình hiển thị: LCD 120 x 160 px ;
- Kích thước: 58 x 76 mm,
- Có đèn nền
- Bàn phím: với 10 phím bấm
- Kích thước: 204 x 63 x 104 mm
Thông số đo áp suất:
Mô-đun đo áp suất |
Giá trị đo |
Khoảng đo |
Độ chính xác |
Độ phân giải |
Quá áp cho phép |
MPR 500 |
Pa, mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, daPa, kPa |
Từ 0 … ±500 Pa |
Từ -100 to +100 Pa: ±0.2% giá trị đọc ±0.8 Pa Ngoài khoảng: ±0.2% giá trị đọc ±1.5 Pa |
Từ -100 to +100 Pa: 0.1 Pa Còn lại : 1 Pa |
250 mbar |
MPR 2500 |
Từ 0 … ±2500 Pa |
±0.2% giá trị đọc ±2 Pa |
1 Pa |
500 mbar |
|
MPR 10000 |
Từ 0 … ±10000 Pa |
±0.2% giá trị đọc ±10 Pa |
1 Pa |
1200 mbar |
|
MPR 500M |
mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, daPa, kPa, PSI |
Từ 0 … ±500 mbar |
±0.2% giá trị đọc ±0.5 mbar |
0.1 mbar |
2 bar |
MPR 2000M |
bar, In WG, mbar, Pa, mmHg, kPa, PSI |
Từ 0 … ±2000 mbar |
±0.2% giá trị đọc ±2 mbar |
1 mbar |
6 bar |
Thông số đo nhiệt độ với đầu đo kiểu K, J, T và kiểu S:
Giá trị đo |
Khoảng đo |
Độ chính xác |
Độ phân giải |
°C, °F |
K : Từ -200 … +1300°C J : Từ -100 … +750°C T : Từ -200 … +400°C S : Từ 0 … 1760°C |
K, J, T: Từ -200 … 0°C: ±0.4°C ±0.3% giá trị đọc Từ 0 … 1300°C: ±0.4°C S: ±0.6°C |
0.1 °C |
Thông số đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ môi trường:
Đầu đo |
Giá trị đo |
Khoảng đo |
Độ chính xác |
Độ phân giải |
|
Ống Pitot |
Đo tốc độ gió |
m/s, fpm, km/h, mph |
Từ 2 … 5 m/s Từ 5.1 … 100 m/s |
±0.3 m/s ±0.5% of reading ±0.2 m/s |
0.1 m/s |
Đo lưu lượng gió |
m3/h, cfm, l/s, m3/s |
Từ 0 to 99999m3/h |
±0.2% of reading ±1% FS |
1 m3/h |
|
Debimo blades |
Đo tốc độ gió |
m/s, fpm, km/h, mph |
Từ 4 … 20 m/s Từ 21 … 100 m/s |
±0.3 m/s ±1% of reading ±0.1 m/s |
0.1 m/s |
Đo lưu lượng gió |
m3/h, cfm, l/s, m3/s |
Từ 0 … 99999m3/h |
±0.2% of reading ±1% PE |
1 m3/h |
|
Đầu đo cánh quạt
|
Đo tốc độ gió |
m/s, fpm, km/h |
Từ 0 … 3 m/s Từ 3.1 … 25 m/s |
Từ 0.8 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s Từ 3.1 … 25 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s |
0.1 m/s |
Đo lưu lượng gió |
m3/h, cfm, l/s, m3/s |
Từ 0 … 99999 m3/h |
±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 ) |
1 m3/h |
|
Đo nhiệt độ |
°C, °F |
Từ -20 … +80°C |
±0.4% of reading ±0.3°C |
0.1°C |
|
Đầu đo cánh quạt
|
Đo tốc độ gió |
m/s, fpm, km/h |
Từ 0 … 3 m/s Từ 3.1 … 35 m/s |
Từ 0.4 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s |
0.1 m/s |
Đo lưu lượng gió |
m3/h, cfm, l/s, m3/s |
Từ 0 … 99999 m3/h |
±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 ) |
1 m3/h |
|
Đo nhiệt độ |
°C, °F |
Từ -20 … +80°C |
±0.4% of reading ±0.3°C |
0.1°C |
|
Đầu đo cánh quạt
|
Đo tốc độ gió |
m/s, fpm, km/h |
Từ 0 … 3 m/s Từ 3.1 … 35 m/s |
Từ 0.4 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s |
0.1 m/s |
Đo lưu lượng gió |
m3/h, cfm, l/s, m3/s |
Từ 0 … 99999 m3/h |
±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 ) |
1 m3/h |
|
Đo nhiệt độ |
°C, °F |
Từ -20 … +80°C |
±0.4% of reading ±0.3°C |
0.1°C |
|
Đầu đo dây nhiệt (hotwire)
|
Đo tốc độ gió |
m/s, fpm, km/h |
Từ 0.15 … 1 m/s Từ 0.15 … 3 m/s Từ 3.1 … 30 m/s |
± 2% of reading ± 0.03 m/s** ± 3% of reading ± 0.03 m/s ± 3% of reading ± 0.1 m/s |
0.01 m/s 0.1 m/s |
Đo lưu lượng gió |
m3/h, cfm, l/s, m3/s |
Từ 0 … 99999 m3/h |
±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 ) |
1 m3/h |
|
Đo nhiệt độ |
°C, °F |
Từ -20 … +80°C |
±0.4% of reading ±0.3°C |
0.1°C |
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật....
Video sản phẩm đang được cập nhật.....
chưa có link download
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | TPL-D-06-500-T |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 14.356.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | TM210 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 789.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | TR110-TR112 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | TR50-TR52 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | TK50-TK52 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | TK110–TK112 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 12.023.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | KIRAY300 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 3.800.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | KIRAY200 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 3.223.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | KIRAY100 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
Địa chỉ:
Tầng 4, Tháp A, Tòa nhà T608, Đường Tôn Quang Phiệt, Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội.
Google Maps
Hotline: 0945 94 2992 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Địa chỉ:
Số 95/13 Lương Định Của, P.An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Tp.HCM.
Google Maps
Hotline: 098 757 1123 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Thước đo nước ngầm Yamayo Nhật Bản - Thiết bị đo lường - Thiết bị phòng Lab - Thiết bị sơn mạ - DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy Điện Giải