Chính hãng đa dạng phong phú
Máy đếm hạt bụi tiểu phân không khí 0.1 micron Kanomax 3950
Giá bán:
Liên hệ Giá chưa bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Thiết bị thí nghiệm phòng LAB
Thiết bị đo ngành Cơ khí
Thiết bị vật tư
Thông số
kỹ thuật
Main Unit Specifications | ||
---|---|---|
Particle Measurement | Model | 3950 |
Measuring Method | Light scattering | |
Flow Rate | 0.1 CFM (2.83 LPM); Accuracy: ±5% (compliant with JIS B9921 and ISO21501-4) | |
Sampling Time | From 6 seconds to 99 minutes and 59 seconds for 1 measurement cycle | |
Interval Time | From 6 seconds to 99 minutes 59 seconds (interval between the start and the next start of the repeat measurements) |
|
Sampling Time | From 1 to 999 cycles or continuous measurements | |
Location Classification | 99 locations | |
Measuring Mode | Repeat, Single, Continuous, Calculation | |
Measurement Display Time | From 1 to 10 seconds | |
Measurement Display Types | Cumulative Σ, Differential Δ, and Bar graph | |
Maximum Measurable Concentration | 10,000,000 particles/m3 at 10% coincidence loss (compliant with JIS B9921 and ISO21501-4) |
|
Counting Efficiency | 50±20% (for 0.1μm PSL particle) ; 100±10% (for 0.2μm PSL particles) (compliant with JIS B9921 and ISO21501-4) |
|
False Count | ≤1 particle/35 minutes | |
Size Resolution | ≤15% for PSL particles near 0.3μm (compliant with JIS B9921 and ISO21501-4) | |
Vacuum | Internal pump | |
Display | 4.3 inch color LCD, resistive touch panel | |
Communication | Standard | USB (Host: for printer and USB flash memory, Device: for PC) Ethernet, MODBUS (RS485 |
Recording Media | Datalogging | Up to 10,000 records |
Data Format | CSV format | |
Language | English, Japanese | |
Power | External supply | AC adaptor Input 100 to 240 V |
Operating Environment |
Main Body | From 15 to 35 °C, from 0 to 85%RH (with no condensation) |
Dimensions | 6"W x 2.5"H x 9"D (W150 X H163 X D228 mm) | |
Weight | 7.5lbs (3.4kg) |
Giá bán:
Liên hệ Giá chưa bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Hãng: KANOMAX
Model: 3950
Ưu điểm:
- Độ nhạy đến 0.1µm
- Với 2 kênh đo là 0.1µm và 0.3µm
- Lưu lượng lấy mẫu đến 2.83 LPM - Tuân thủ với tiêu chuẩn ISO 21501-4 và JIS B9921
- Giao diện kết nối thân thiện: RS485, Ethernet, USB
- Cho phép kiểm tra phòng sạch lên đến ISO Class 1, trong khu sản xuất vật liệu bán dẫn hoặc giám sát chất lượng phòng mổ
Thông số kỹ thuật
- Phương pháp đo: Tán xạ ánh sáng
- Kích thước hạt đo: 2 kênh (0.1 µm và 0.3 µm)
- Lưu lượng lấy mẫu: 2.83 LPM (0.1 CFM) với độ chính xác ±5% (tuân thủ với tiêu chuẩn ISO 21501-4 và JIS B9921)
- Thời gian lấy mẫu: 6 giây ~ 99 phút 59 giây (người dùng có thể cài đặt theo nhu cầu)
- Thời gian ghi nhận: 6 giây ~ 99 phút 59 giây (người dùng có thể cài đặt theo nhu cầu)
- Chu kỳ lấy mẫu: Có thể cài đặt 1 đến 999 chu kỳ lặp lại hoặc chạy liên tục
- Cho phép lưu trữ đến 99 khu vực đo (locations)
- Chế độ đo: Repeat, Single, Continuous, Calculation
- Giá trị đo hiển thị: Đo tổng hạt (Cumulative ∑), Đo dạng so sánh (Differential Δ) hoặc đồ thị (Bar graph)
- Giới hạn mật độ tiêu phân tối đa: 10,000,000 hạt/ft3 tại độ lặp 10% (Tuân thủ với tiêu chuẩn ISO 21501-4 và JIS B9921)
- Hiệu suất đếm: 50±20% (với hạt tiểu phân gần hạt nhỏ nhất đếm được), 100±10% (với hạt tiểu phân gần lớn gấp 1.5 đến 2 lần hạt nhỏ nhất đếm được)
- Dung sai: ≤ 1 hạt/35 phút
- Đô phân giải hạt: ≤ 15% (với các hạt quanh hạt 0.3 µm)
- Tích hợp sẵn bơm lấy mẫu
- Màn hình: Màn hình LCD màu dạng cảm ứng 4.3 inch
- Cổng kết nối: USB, Modbus (Ethernet, RS485)
- Bộ nhớ lưu trữ: Được tích hợp sẵn lên đến 8MB với định dạng lưu trữ CSV
- Ngôn ngữ làm việc: Tiếng Anh hoặc tiếng Nhật
- Nguồn điện sử dụng : Adapter nguồn 100- 220VAC/50Hz
- Kích thước: 150 x 163 x 228 mm
- Trọng lượng: 3.4 kg
Phụ kiện đi kèm:
- AC adapter
- Cáp USB
- Bộ lọc zero
- Ống Tygon Tube, 1 mét
- Phụ kiện bảo vệ đầu lấy mẫu
- Đĩa CD chứa hướng dẫn sử dụng
- Giấy hiệu chuẩn của nhà sản xuất (NIST Certificate)
Main Unit Specifications | ||
---|---|---|
Particle Measurement | Model | 3950 |
Measuring Method | Light scattering | |
Flow Rate | 0.1 CFM (2.83 LPM); Accuracy: ±5% (compliant with JIS B9921 and ISO21501-4) | |
Sampling Time | From 6 seconds to 99 minutes and 59 seconds for 1 measurement cycle | |
Interval Time | From 6 seconds to 99 minutes 59 seconds (interval between the start and the next start of the repeat measurements) |
|
Sampling Time | From 1 to 999 cycles or continuous measurements | |
Location Classification | 99 locations | |
Measuring Mode | Repeat, Single, Continuous, Calculation | |
Measurement Display Time | From 1 to 10 seconds | |
Measurement Display Types | Cumulative Σ, Differential Δ, and Bar graph | |
Maximum Measurable Concentration | 10,000,000 particles/m3 at 10% coincidence loss (compliant with JIS B9921 and ISO21501-4) |
|
Counting Efficiency | 50±20% (for 0.1μm PSL particle) ; 100±10% (for 0.2μm PSL particles) (compliant with JIS B9921 and ISO21501-4) |
|
False Count | ≤1 particle/35 minutes | |
Size Resolution | ≤15% for PSL particles near 0.3μm (compliant with JIS B9921 and ISO21501-4) | |
Vacuum | Internal pump | |
Display | 4.3 inch color LCD, resistive touch panel | |
Communication | Standard | USB (Host: for printer and USB flash memory, Device: for PC) Ethernet, MODBUS (RS485 |
Recording Media | Datalogging | Up to 10,000 records |
Data Format | CSV format | |
Language | English, Japanese | |
Power | External supply | AC adaptor Input 100 to 240 V |
Operating Environment |
Main Body | From 15 to 35 °C, from 0 to 85%RH (with no condensation) |
Dimensions | 6"W x 2.5"H x 9"D (W150 X H163 X D228 mm) | |
Weight | 7.5lbs (3.4kg) |
Video sản phẩm đang được cập nhật.....
- Giá bán: | Liên hệ |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6720 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 50.930.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6113 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 35.496.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6114 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6715 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 27.991.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6036-0G |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 35.641.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6036-AG |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 35.641.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6036-BG |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 43.291.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6036-CG |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 32.641.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6501-BG |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 40.291.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6501-CG |
- Tình trạng: | Còn hàng |
Địa chỉ:
Tầng 4, Tháp A, Tòa nhà T608, Đường Tôn Quang Phiệt, Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội.
Google Maps
Hotline: 0945 94 2992 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Địa chỉ:
Số 95/13 Lương Định Của, P.An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Tp.HCM.
Google Maps
Hotline: 098 757 1123 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Thước đo nước ngầm Yamayo Nhật Bản - Thiết bị đo lường - Thiết bị phòng Lab - Thiết bị sơn mạ - DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy Điện Giải