Chính hãng đa dạng phong phú
Máy đếm hạt bụi cầm tay 6 kênh cảm ứng Kanomax 3889
Giá bán:
72.935.000 đ Giá chưa bao gồm VATThiết bị Ngành nước
Thiết bị đo ngành Cơ khí
Thiết bị vật tư
Xem thông số
sản phẩm
Main Unit Specifications | |||
---|---|---|---|
Product | Handheld Particle Counter | ||
Model | 3889 | ||
Particle Measurement | Sizes | 6 channels (0.3, 0.5, 1.0, 3.0, 5.0, 10.0μm) | |
Flow Rate | 0.1CFM (2.83L/min) Accuracy: ±5% (Compliant with JIS B9921 and ISO21501-4) |
||
Maximum Measurable Concentration | 10% for 2,000,000 particles/CF (compliant with JIS B9921 and ISO21501-4) |
||
Counting Efficiency | 50±20% (for PSL particles near the minimum measurable size) 100±10% (for PSL particles of 1.5 to 2 times as large as the minimum measurable size) (Compliant with JIS B9921 and ISO21501-4) |
||
False Count | ≦1 particle/5 minutes (Compliant with JIS B9921 and ISO21501-4) |
||
Size Resolution | ≦15% (for PSL particles near 0.3μm) (Compliant with JIS B9921 and ISO21501-4) |
||
Display | 4.3 inch color LCD, Resistive touch panel | ||
Communication | Standard | USB (Host: for printer and USB flash memory, Device: for PC) | |
Stand (option) | RS485, Ethernet, and WiFi connection points in the base/stand | ||
Recording Media | Media | Internal memory | |
Number and Format | Up to 10,000 records in CSV format | ||
Language | English, Japanese, Chinese, and Spanish | ||
Power | Internal Supply | Li-ion rechargeable battery (Replaceable) | |
External Supply | AC adapter - Input 100 to 240 V | ||
Continuous Operation Time | 5 hours (Single measurement) | ||
Operating Environment |
Main Body | From 10 to 40 ℃, from 0 to 85%RH (With no condensation) | |
Probe | From 0 to 50 ℃, from 2 to 98%RH (With no condensation) | ||
Dimension | W213 X H100 X D55 mm | ||
Weight | 650g | ||
Hydrothermal Measurement (Available as an option for the 6- channel portable particle counter) |
Measurement Range | (Temperature) From 0 to 50℃ (Humidity) From 2.0 to 98.0%RH |
|
Display Resolution | (Temperature) 0.1℃ (Humidity) 0.1% |
||
Humidity Accuracy | ±3.0% (30 to 85%RH), ±5% (other range of humidity) | ||
Temperature Accuracy | ±0.5℃ | ||
Response Time | Approximately 60 seconds or less (90% response) |
Giá bán:
72.935.000 đ Giá chưa bao gồm VATHãng: KANOMAX
Model: 3889
Thông số kỹ thuật:
- Thông số hạt:
+ Hiển thị đồng thời giá trị đếm của 6 kích thước bụi (0.3, 0.5, 1.0, 3.0, 5.0, 10.0μm)
+ Tốc độ dòng: 0.1CFM (2.83L/phút); Độ chính xác: ±5%
+ Thất thoát: <10% ở 2,000,000 hạt//CF
+ Khả năng đếm bụi: 50±20%(hạt bụi có kích thước tối thiểu); 100±10% (hạt bụi gấp 1.5 đến 2 lần kích thước hạt tối thiểu)
+ Sai số: ≦1 hạt/5 phút
+ Size resolution: ≦15% (for PSL particles near 0.3μm)
- Màn hình: LCD màu 4.3 inch, Bảng điều khiển cảm ứng điện trở
- Kết nối:
+ Tiêu chuẩn: USB
+ Giao diện (option): RS485, Ethernet, và các điểm kết nối WiFi
- Ghi dữ liệu:
+ Bộ nhớ trong
+ Số lượng và định dạng: Up to 10,000 bản ghi ở định dạng CSVt
- Ngôn ngữ: Anh, Nhật, Trung và Tây Ban Nha
- Nguồn cấp:
+ Nguồn trong: Pin sạc Li-ion (Có thể thay thế)
+ Nguồn ngoài:Bộ chuyển đổi AC Đầu vào 100 đến 240V
+ Thời gian hoạt động liên tục: 5 giờ (phép đo đơn)
- Nhiệt độ hoạt động:
+ Thân máy: từ 10 đến 40 ℃, từ 0 đến 85%RH (không ngưng tụ)
+ Probe: từ 0 đến 50 ℃, từ 2 đến 98%RH (không ngưng tụ)
- Kích thước: W213 X H100 X D55 mm
- Trọng lượng: 650g
- Đo thủy nhiệt (Có sẵn trong 6 kênh)
+ Dải đo: Nhiệt độ 0 đến 50℃; Độ ẩm: 2.0 đến 98.0%RH
+ Độ phân giải màn hình: Nhiệt độ 0.1℃; Độ ẩm: 0.1%
+ Độ chính xác độ ẩm: ±3.0% (30 đến 85%RH), ±5%
+ Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5℃
+ Thời gian hồi: ~ 60 s hoặc thấp hơn (hồi 90%)
Main Unit Specifications | |||
---|---|---|---|
Product | Handheld Particle Counter | ||
Model | 3889 | ||
Particle Measurement | Sizes | 6 channels (0.3, 0.5, 1.0, 3.0, 5.0, 10.0μm) | |
Flow Rate | 0.1CFM (2.83L/min) Accuracy: ±5% (Compliant with JIS B9921 and ISO21501-4) |
||
Maximum Measurable Concentration | 10% for 2,000,000 particles/CF (compliant with JIS B9921 and ISO21501-4) |
||
Counting Efficiency | 50±20% (for PSL particles near the minimum measurable size) 100±10% (for PSL particles of 1.5 to 2 times as large as the minimum measurable size) (Compliant with JIS B9921 and ISO21501-4) |
||
False Count | ≦1 particle/5 minutes (Compliant with JIS B9921 and ISO21501-4) |
||
Size Resolution | ≦15% (for PSL particles near 0.3μm) (Compliant with JIS B9921 and ISO21501-4) |
||
Display | 4.3 inch color LCD, Resistive touch panel | ||
Communication | Standard | USB (Host: for printer and USB flash memory, Device: for PC) | |
Stand (option) | RS485, Ethernet, and WiFi connection points in the base/stand | ||
Recording Media | Media | Internal memory | |
Number and Format | Up to 10,000 records in CSV format | ||
Language | English, Japanese, Chinese, and Spanish | ||
Power | Internal Supply | Li-ion rechargeable battery (Replaceable) | |
External Supply | AC adapter - Input 100 to 240 V | ||
Continuous Operation Time | 5 hours (Single measurement) | ||
Operating Environment |
Main Body | From 10 to 40 ℃, from 0 to 85%RH (With no condensation) | |
Probe | From 0 to 50 ℃, from 2 to 98%RH (With no condensation) | ||
Dimension | W213 X H100 X D55 mm | ||
Weight | 650g | ||
Hydrothermal Measurement (Available as an option for the 6- channel portable particle counter) |
Measurement Range | (Temperature) From 0 to 50℃ (Humidity) From 2.0 to 98.0%RH |
|
Display Resolution | (Temperature) 0.1℃ (Humidity) 0.1% |
||
Humidity Accuracy | ±3.0% (30 to 85%RH), ±5% (other range of humidity) | ||
Temperature Accuracy | ±0.5℃ | ||
Response Time | Approximately 60 seconds or less (90% response) |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | 0204 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 50.930.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6113 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 35.496.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6114 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6715 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 24.991.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6036-0G |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 32.641.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6036-AG |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 32.641.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6036-BG |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 40.291.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6036-CG |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 32.641.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6501-BG |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 40.291.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 6501-CG |
- Tình trạng: | Còn hàng |
Địa chỉ: Tầng 4, Tháp A, Tòa nhà T608, Đường Tôn Quang Phiệt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Xem bản đồ
Hotline: 0945 94 2992 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Địa chỉ: Số 95/13 Lương Định Của, P.An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Tp.HCM Xem bản đồ
Hotline: 098 757 1123 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Thước đo, thước dây, thước thép, thước sợi thủy tinh yamayo nhật bản Thiết bị kỹ thuật - đo lường Thiết bị kỹ thuật - đo lường