Chính hãng đa dạng phong phú
Đồng hồ vạn năng hiện số Victor 8145C
Giá bán:
Liên hệVui lòng liên hệ!
Thiết bị thí nghiệm phòng LAB
Thiết bị đo ngành Cơ khí
Thiết bị vật tư
Thông số
kỹ thuật
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật....
Giá bán:
Liên hệVui lòng liên hệ!
Hãng sản xuất: Victor
Model: 8145C
Sản xuất tại: Trung Quốc
Thông số kỹ thuật:
DC voltage |
Range |
200mV/2V/20V/200V/1000V |
Basic accuracy |
±(0.05%+4) |
|
AC voltage |
Range |
200mV/2V/20V/200V/750V |
Basic accuracy |
±(0.5%+40) |
|
DC current |
Range |
0.2mA/2mA/20mA/200mA/2A/10A |
Basic accuracy |
±(0.2%+10) |
|
AC current |
Range |
0.2mA/2mA/20mA/200mA/2A/10A |
Basic accuracy |
±(0.8%+30) |
|
Resistance |
Range |
200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ |
Basic accuracy |
±(0.2%+5) |
|
Capacitance |
Range |
10nF/100nF/1000nF/10uF/100uF/1000uF |
Basic accuracy |
±(5%+5) |
|
Frequency |
Range |
10Hz~10MHz |
Basic accuracy |
±(0.02%+4) |
|
Thermocouple |
Range |
K indexing:-200.0°C~1360.0°C |
Basic accuracy |
±(1%+1°C) |
|
Màn hình |
22000 |
|
Tỷ lệ đo lường |
Nhanh: 20 times / sec |
|
Tự động/Thủ công |
Có |
|
Đo lường giá trị hiệu quả |
Có |
|
Băng thông giao tiếp |
1kHz |
|
The duty ratio |
0.1%~99% |
|
Kiểm tra Diode |
Có |
|
Kiểm tra chuyển mạch |
Có |
|
Maximum / minimum value selection(MAX/MIN/AVG) |
Có |
|
Đo lường giá trị tương đối (REL) |
Có |
|
Lưu trữ dữ liệu(HOLD) |
Có |
|
Cold end temperature compensation |
Có |
|
Chuyển đổi nhiệt độ Celsius / Fahrenheit |
Có |
|
Điện trở kháng đầu vào |
10MΩ |
|
Online communication |
Phân rõ giao diện USB và giao tiếp PC | |
Hỗ trợ lệnh SCPI, có thể nhận ra công cụ điều khiển từ xa bằng phần mềm trình điều khiển thiết bị. Chức năng ổn định, giao diện người-máy thân thiện, người dùng thuận tiện có thể nhận được nhiều thông số dữ liệu của công cụ, và lưu trữ dữ liệu, xử lý, quản lý, truy cập dữ liệu được hiển thị ở dạng đồ họa hoặc dạng bảng | ||
Loại màn hình |
LCD |
|
Đèn nền |
Có |
|
Cung cấp năng lượng |
250V±10%AC,50Hz or 60Hz |
|
Năng lượng |
About3W |
|
Tiêu chuẩn |
CAT II 300V |
|
Electromagnetic compatibility |
IEC61326-1,Group1,Class B |
|
Kích thước |
245 × 220 × 82(mm) |
|
Trọng lượng |
Khoảng 2kg |
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật....
Video sản phẩm đang được cập nhật.....
chưa có link download
- Giá bán: | 2.400.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | 4105A |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | VC980+ |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 660.000 |
- Model: | VC9801A+ |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | VC9802A+ |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 745.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | VC9805A+ |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | VC9806+ |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | VC9807A+ |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | VC9808+ |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | 6016C |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | 6050 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
Địa chỉ:
Tầng 4, Tháp A, Tòa nhà T608, Đường Tôn Quang Phiệt, Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội.
Google Maps
Hotline: 0945 94 2992 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Địa chỉ:
Số 95/13 Lương Định Của, P.An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Tp.HCM.
Google Maps
Hotline: 098 757 1123 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Thước đo nước ngầm Yamayo Nhật Bản - Thiết bị đo lường - Thiết bị phòng Lab - Thiết bị sơn mạ - DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy Điện Giải