Chính hãng đa dạng phong phú
Đồng hồ vạn năng hiện kim WELLINK HL 900
Giá bán:
Liên hệLiên hệ để có giá tốt
Thiết bị thí nghiệm phòng LAB
Thiết bị đo ngành Cơ khí
Thiết bị vật tư
Thông số
kỹ thuật
Thông số kỹ thuật:
Đo lường |
Phạm vi |
Độ chính xác |
Giá trị |
DCV |
0.1V/0.5V/2.5V/10V/50V/250V/1000V |
±3% F.S. 1000V for ±5% F.S |
Input impedance 20K ohm/V |
DCmA |
50µA/2.5mA/25mA/250mA |
±3% F.S |
Terminal voltage drop 250mA (100mV for 50µA) |
ACV |
0/10V/50V/250V/1000V |
±4% F.S. 1000V for ±5% F.S |
Input impedance 9K ohm/V |
dB |
AC 10V/50V/250V/1000V |
-10dB~+62dB |
10V:x1.50V:+14dB, 250V:+28dB, 1000V:+40dB |
Resistance |
X1: 0-0.2Ω - 2KcΩ center 20Ω |
Within 3% of Arc |
Battery 1.5V x 2.9V x 1 |
X10: 0-2Ω - 20KΩ center 200Ω |
|||
X100: 0-20Ω - 200KΩ center 2000Ω |
|||
X1K: 0-200Ω - 2MΩ center 20KΩ |
|||
X10K: 0-2KΩ - 20MΩ center 200KΩ |
|||
Buzzer |
Buzz |
Buzzer 120Ω or less |
|
Battery test |
1.5v/9v BATT |
Good-?Bad color coded scale |
Load current: 1.5v:250mA |
Leakage Current (LI) |
0-150µA at x 1K range, 0-15mA at x 10K range, 0-1.5mA at x 100 range, 0-15mA at x 1 range |
±5% of Arc |
|
Terminal to terminal Voltage (LV) |
Common to each Ω range 3V – 0V |
±5% of Arc |
Voltage applied, across terminal while Ω is measured |
Giá bán:
Liên hệLiên hệ để có giá tốt
Hãng sản xuất: WELLINK
Model: HL 900
Xuất xứ: Đài Loan
Tính năng, đặc điểm
Nguồn: 1.5V
Kích thước: 148 x 99 x 41 mm
Khối lượng: 322g
Cung cấp bao gồm:
- 01 đồng hồ
- 01 cặp que đo VOM
- 01 pin 9V & 02 pin tiểu
Thông số kỹ thuật:
Đo lường |
Phạm vi |
Độ chính xác |
Giá trị |
DCV |
0.1V/0.5V/2.5V/10V/50V/250V/1000V |
±3% F.S. 1000V for ±5% F.S |
Input impedance 20K ohm/V |
DCmA |
50µA/2.5mA/25mA/250mA |
±3% F.S |
Terminal voltage drop 250mA (100mV for 50µA) |
ACV |
0/10V/50V/250V/1000V |
±4% F.S. 1000V for ±5% F.S |
Input impedance 9K ohm/V |
dB |
AC 10V/50V/250V/1000V |
-10dB~+62dB |
10V:x1.50V:+14dB, 250V:+28dB, 1000V:+40dB |
Resistance |
X1: 0-0.2Ω - 2KcΩ center 20Ω |
Within 3% of Arc |
Battery 1.5V x 2.9V x 1 |
X10: 0-2Ω - 20KΩ center 200Ω |
|||
X100: 0-20Ω - 200KΩ center 2000Ω |
|||
X1K: 0-200Ω - 2MΩ center 20KΩ |
|||
X10K: 0-2KΩ - 20MΩ center 200KΩ |
|||
Buzzer |
Buzz |
Buzzer 120Ω or less |
|
Battery test |
1.5v/9v BATT |
Good-?Bad color coded scale |
Load current: 1.5v:250mA |
Leakage Current (LI) |
0-150µA at x 1K range, 0-15mA at x 10K range, 0-1.5mA at x 100 range, 0-15mA at x 1 range |
±5% of Arc |
|
Terminal to terminal Voltage (LV) |
Common to each Ω range 3V – 0V |
±5% of Arc |
Voltage applied, across terminal while Ω is measured |
Video sản phẩm đang được cập nhật.....
chưa có link download
- Giá bán: | 610.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | HL 1210 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | HL 902 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | HL 901 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | HL 903 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | HL 1250 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | HL 1240 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | HL 1100 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | HL 3000 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 800.000 [Đã bao gồm VAT] |
- Model: | HL 401 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ |
- Model: | HL 301 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
Địa chỉ:
Tầng 4, Tháp A, Tòa nhà T608, Đường Tôn Quang Phiệt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Google Maps
Hotline: 0945 94 2992 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Địa chỉ:
Số 95/13 Lương Định Của, P.An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Tp.HCM
Google Maps
Hotline: 098 757 1123 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Thước đo, thước dây, thước thép, thước sợi thủy tinh yamayo nhật bản Thiết bị kỹ thuật - đo lường Thiết bị kỹ thuật - đo lường Thiết bị kiểm tra DeFelsko Thiết bị đo độ ẩm Aqua Boy