Chính hãng đa dạng phong phú
Cân bán phân tích điện tử 3 số lẻ Ohaus SPX223
Giá bán:
6.350.000 đ Giá chưa bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Thiết bị thí nghiệm phòng LAB
Thiết bị đo ngành Cơ khí
Thiết bị vật tư
Thông số
kỹ thuật
Maximum Capacity | 220 g |
Readability | 0.001 g |
Pan Size | 3.7 in (93 mm) |
Battery Life | 80 Hours with Disposable Batteries |
Communication | Ethernet (Available as an Accessory); RS232 (Available as an Accessory); USB Host (Available as an Accessory); Bluetooth (Available as an Accessory); USB Device (Available as an Accessory) |
Auxiliary Display Model | Available as an Accessory |
Dimensions | 8.7 in x 4.1 in x 8 in (222 mm x 103 mm x 202 mm) (LxHxW) |
Display | Large backlit LCD |
In-Use Cover | Available as an Accessory |
Legal for Trade | Not applicable |
Linearity ± | 0.003 g |
Net Weight | 2.2 lb (1 kg) |
Pan Construction | Stainless Steel |
Power | 4 AA (LR6) Batteries (Not Included); AC Adapter (Included) |
Repeatability, typical | 0.002 g |
Stabilization Time | 1.5 s |
Tare Range | To capacity by subtraction |
Transportation Case | Available as an Accessory |
Units of Measurement | Ounce Troy; Pennyweight; Newton; Grain; Gram; Carat; Ounce; Custom |
Working Environment | 50°F – 104°F, 80%RH, non-condensing (10°C – 40°C, 80%RH, non-condensing) |
Giá bán:
6.350.000 đ Giá chưa bao gồm VATVui lòng liên hệ!
Hãng sản xuất: OHAUS - Mỹ
Model: SPX223
Sản xuất tại: Trung Quốc
- Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm diện tích phù hợp cho các phòng thí nghiệm
- Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD lớn, độ tương phản cao với đèn nền sáng nên dễ dàng thao tác và quan sát
- Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ, hộp chắn gió tháo lắp dễ dàng
- Với khả năng chịu quá lên đến 10 lần khả năng của cân
- Các chức năng thước cân thủy độ, khóa hiệu chuẩn, móc cân phía dưới dùng ứng dụng xác định tỉ trọng, khe móc bảo vệ...
- Khả năng cân: 220 g
- Độ đọc: 0.001 g
- Độ lặp lại: 0.002 g
- Độ tuyến tính: 0.003 g
- Khối lượng hiệu chuẩn: 200 g
- Thời gian ổn định: 1.5 giây
- Đường kính mặt đĩa cân: 93mm
- Vật liệu cân: Vỏ ABS – Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ
- Hiệu chuẩn ngoại
- Có chức năng Tare (trừ bì)
- Đơn vị cân: g, ct, N, oz, ozt, dwt, gm, Tael (Hong Kong), Tael (Singapore), Tael (Taiwan), tical, tola, Customer unit 1 (Tùy thuộc vào model và vùng lãnh thổ)
- Ứng dụng cân: Cân, đếm mẫu, tỉ lệ phần trăm trọng lượng, kiểm tra trọng lượng...
- Cổng RS232 hoặc USB Host, USB Device, Ethernet kết nối với các thiết bị ngoại vi (máy tính, máy in…) (Options)
- Màn hình hiển thị LCD 20mm, đèn nền backlight độ tương phản cao
- Nhiệt độ hoạt động 100C … 400C độ ẩm 10% đến 80%, không ngưng tụ
- Nhiệt độ bảo quản -200C tới 550C độ ẩm 10% đến 90%, không ngưng tụ
- Đáp ứng về an toàn: IEC/EN 61010-1, CAN/CSA C222 No. 61010-1; UL Std. No. 61010-1
- Khả năng tương thích điện từ: IEC/EN 61326- Class B FCC Part 15 Class B Industry CANADA ICES-003 Class
- Kích thước cân: 202 x 222 x 103 mm
- Trọng lượng: 1 kg
- Nguồn điện: dùng AC adapter (cung cấp kèm theo) hoặc dùng 4 pin AA (không theo cân).
Cung cấp bao gồm:
+ Cân bán điện tử hiện số model SPX223
+ AC adapter, đĩa cân, hộp chắn gió
+ Tài liệu hướng dẫn sử dụng (Tiếng Việt + Tiếng Anh)
Maximum Capacity | 220 g |
Readability | 0.001 g |
Pan Size | 3.7 in (93 mm) |
Battery Life | 80 Hours with Disposable Batteries |
Communication | Ethernet (Available as an Accessory); RS232 (Available as an Accessory); USB Host (Available as an Accessory); Bluetooth (Available as an Accessory); USB Device (Available as an Accessory) |
Auxiliary Display Model | Available as an Accessory |
Dimensions | 8.7 in x 4.1 in x 8 in (222 mm x 103 mm x 202 mm) (LxHxW) |
Display | Large backlit LCD |
In-Use Cover | Available as an Accessory |
Legal for Trade | Not applicable |
Linearity ± | 0.003 g |
Net Weight | 2.2 lb (1 kg) |
Pan Construction | Stainless Steel |
Power | 4 AA (LR6) Batteries (Not Included); AC Adapter (Included) |
Repeatability, typical | 0.002 g |
Stabilization Time | 1.5 s |
Tare Range | To capacity by subtraction |
Transportation Case | Available as an Accessory |
Units of Measurement | Ounce Troy; Pennyweight; Newton; Grain; Gram; Carat; Ounce; Custom |
Working Environment | 50°F – 104°F, 80%RH, non-condensing (10°C – 40°C, 80%RH, non-condensing) |
Video sản phẩm đang được cập nhật.....
chưa có link download
- Giá bán: | 6.860.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | SPX1202 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 4.301.000 [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | SPS202F |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | T32XW |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | Valor2000 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 5.300.000 [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | SPS6001F |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 9.488.000 [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | PA2102 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | Liên hệ [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | NV 212/2 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 36.053.000 [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 0 |
- Model: | MB45 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 26.138.000 [Chưa bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | MB25 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
- Giá bán: | 19.600.000 [Đã bao gồm VAT] |
- Bảo hành: | 12 tháng |
- Model: | MB23 |
- Tình trạng: | Còn hàng |
Địa chỉ:
Tầng 4, Tháp A, Tòa nhà T608, Đường Tôn Quang Phiệt, Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội.
Google Maps
Hotline: 0945 94 2992 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Địa chỉ:
Số 95/13 Lương Định Của, P.An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Tp.HCM.
Google Maps
Hotline: 098 757 1123 - Zalo
Email: info@mvtek.vn
Thước đo nước ngầm Yamayo Nhật Bản - Thiết bị đo lường - Thiết bị phòng Lab - Thiết bị sơn mạ - DeFelsko - Thiết bị đo ẩm Vải Aqua Boy - Đối tác: Máy Điện Giải