Giới thiệu Tin Tức - Dịch vụ Video Khuyến mãi Hỏi đáp Hệ thống cửa hàng Liên hệ Tuyển dụng Tài liệu - Catalog

Danh mục sản phẩm

Máy đo độ dày PHASE II UTG-4000

0 lượt đánh giá

Hãng: Phase II
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Model: UTG-4000

Giá bán:

Liên hệ Giá chưa bao gồm VAT
Số lượng

Liên hệ để có giá tốt

Máy đo độ dày PHASE II UTG-4000

Hãng sx: Phase II - USA

Model: UTG-4000

Xuất xứ: Trung Quốc

Máy đo độ dày UTG-4000 sử dụng kỹ thuật hình sóng màu A-Scan và thời gian dựa trên B-Scan cho độ chính xác tuyệt đối.

UTG-4000 tích hợp nhiều tính năng hữu dụng, cho phép người dùng tự tin vào những giá trị hiển thị trong những ứng dụng quan trọng nhất.

Máy đo bằng siêu âm đa chức năng cung cấp mọi thứ từ đo cơ bản, quét Min/Max, hiển thị GO/NO GO, điều chỉnh tăng, tẩy trống, điều chỉnh cổng và điều chỉnh tốc độ sóng âm, điều chỉnh tầm đo, đo xuyên lớp phủ, làm cho UTG-4000  đáng tin cậy.

UTG-4000 được thiết kế đo độ dày vật liệu kim loại hoặc phi kim trong những trường hợp quan trọng mà những máy thông thường không làm được.

- A-Scan hình sóng màu.

- B-Scan thời gian.

- Điều chỉnh tốc độ sóng âm.

- Điều chỉnh tăng.

- Điều chỉnh cổng (Gate).

- Tự động sửa lỗi V-path.

- Cài đặt cảnh báo Min/Max.

- Tẩy trống.

- Đo xuyên lớp phủ.

- Và nhiều chức năng cao cấp khác. 

Ứng dụng:

- Đo độ dày thành ống, thành bồn bằng: thép, nhựa, nhôm, đồng, titan, ceramic…

- Đo độ dày tấm vật liệu: thép, nhựa, ceramic, tital, nhôm, đồng,  titan, ceramic …

Cung cấp bao gồm: 

- Đầu đo 5MHz. 

- Chứng chỉ kiểm định. 

- Chai gel để đo. 

- 2 pin AA. 

- Thùng đựng. 

- Hướng dẫn sử dụng.

Xem thêm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

UTG-4000

Nguyên lý hoạt động

Xung sóng siêu âm/hồi âm với đầu đo 2 kênh

Màn hình hiển thị

Màn hình màu 2.4” (61mm)

Hàng đơn vị

0.01mm/0.001”, 0.01” (có thể lựa chọn)

Tầm đo

- 0.02”-20” (10mm-145mm) tùy đầu đo và vật liệu.

Điều chỉnh tăng

8-55dB

Lặp lại

±0.001” (±0.05mm)

Vận tốc truyền âm

500 – 9,999m/s (0.0197 – 0.3937in/s)

Độ chính xác

0.001” (đến 0.984”)

0.007” (đến 3.03”)

0.019” (4” và hơn)

Chế độ hiển thị

Hiển thị dạng số.

A-Scan hoặc dạng sóng.

Giá trị Min/Max.

D-Value/Giảm

Điều chỉnh V-path

Tự động

Bước tăng tần số âm

Có thể chọn 4Hz, 8Hz, 16Hz

Tốc độ lấy mẫu

4/giây.

Cài đặt cảnh báo

Cảnh báo Min/Max

Nhiệt độ làm việc

-10oC – 50oC (14oF – 122oF)

Tự động tắt

Sau 5 phút

Nguồn điện

2 pin AA (alkaline)

Thời gian làm việc của pin

Xấp xỉ 36 giờ.

Kích thước

153 x 76 x 37mm (6.02” x 2.99” x 1.45”)

Trọng lượng

280g (9.9oz)

 
 

BẢNG TỐC ĐỘ TRUYỀN ÂM CỦA VẬT LIỆU

VẬT LIỆU

TỐC ĐỘ TRUYỀN ÂM (m/s)

Nhôm

6260

Sắt

5900

Đồng

4700

Thau

4640

Kẽm

4170

Bạc

3600

Vàng

3240

Titan

3230

Kính

3250

 

Các loại đầu đo thay thế

Kiểu đầu dò

PT-08

PT-06

PT-04

ZT-12

GT-12

Kiểu đầu dò

Chuẩn

Ống nhỏ

Ống siêu nhỏ

Bề mặt xù xì/kim loại xốp

Nhiệt độ cao

Tần số

5MHz

7.5MHz

10MHz

2MHz

5MHz

Đường kính tiếp xúc

8mm

6mm

4mm

17mm

15mm

Tầm đo

0.031-3.93”

0.031-1.18”

0.019-0.787”

0.157-20”

0.157-3.14”

Nhiệt độ

14-158oF

14-158oF

14-158oF

14-158oF

0-572oF

 

Video

Download

Catalog

Bình luận về sản phẩm

Tag:

Phụ kiện sản phẩm

Sản phẩm nổi bật

Tin tức liên quan

Sản phẩm cùng thương hiệu

Sản phẩm đã xem

Thước đo, thước dây, thước thép, thước sợi thủy tinh yamayo nhật bản Thiết bị kỹ thuật - đo lường Thiết bị kỹ thuật - đo lường Thiết bị kiểm tra DeFelsko Thiết bị đo độ ẩm Aqua Boy