Giới thiệu Tin Tức - Dịch vụ Video Khuyến mãi Hỏi đáp Hệ thống cửa hàng Liên hệ Tuyển dụng Tài liệu - Catalog

Danh mục sản phẩm

Máy quang phổ khả kiến Jenway 7200

0 lượt đánh giá

Hãng: JENWAY
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Model: 7200

Giá bán:

Liên hệ
Số lượng

Liên hệ để có giá tốt

Máy quang phổ khả kiến Jenway 7200
Hãng: Jenway – Anh
Sản xuất tại: Anh
Model: 7200 (Order no. 720 001)
Bảo hành: 12 tháng

Thông số kỹ thuật
Máy quang phổ 7200 lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong giáo dục và thử nghiệm thường xuyên trong phòng thí nghiệm lâm sàng, thú y, dược phẩm và các phòng thí nghiệm QC
- Dải bước sóng: 335 – 800 nm
- Độ chính xác bước sóng: ± 2 nm
- Độ lặp lại bước sóng: ± 2 nm
- Độ rộng phổ: 7 nm
- Khoảng đo hấp thụ: - 0.300 đến 2.500 A
- Độ chính xác hấp thụ: ± 0.01 A tại 1.0 A và 546 nm
- Độ ổn định hấp thụ (A): ± 0.005 A/h tại 0.04 A và 546 nm
- Độ nhiễu: ± 0.002 A tại 0.04 A và ± 0.02 A tại 2.0 A và 546 nm
- Độ lạc quang tại 340 nm, %T: < 1%T theo tiêu chuẩn ANSI/ASTM E387 - 72
- Phạm vi nồng độ: ± 2500
- Hiệu chuẩn nồng độ: Mẫu trắng với một giá trị chuẩn hoặc một hệ số
- Hệ số nồng độ: ± 1000
- Giá trị chuẩn nồng độ: ± 1000
- Hệ số mật độ quang: ± 1000
- Phạm vi định lượng: ± 2500
- Hiệu chuẩn định lượng: Mẫu trắng lên đến 6 giá trị chuẩn
- Số đường chuẩn phù hợp: Tuyến tính và tuyến tính đi qua zero
- Thời gian đo động học (Kinetics): 15 – 9999 giây
- Số bước sóng động học: 3
- Hiệu chuẩn động học: Mẫu trắng với một hệ số
- Hiển thị động học: Đồ thị và giá trị nồng độ
- Phân tích động học: Nồng độ
- Khoảng quét phổ tần: 335 – 800 nm
- Phân tích phổ: Hấp thụ hoặc % truyền qua và lên đến 50 điểm phân tích phổ
- Chiều cao chùm tia: 15 mm
- Nguồn sáng: Đèn Tungsten Halogen
- Lưu trữ kết quả: Giới hạn bởi thẻ nhớ USB
- Ngõ ra: USB x 2
- Kích thước: rộng 212 x sâu 422 x cao 120 mm
- Trọng lượng: 2.8 kg
- Điện áp/tần số: 100 - 240VAC, 50/60 Hz
- Nguồn điện: 12V DC, 3.8A
Cung cấp bao gồm:
+ Máy quang phổ tử ngoại khả kiến model 7200
+ Bộ giữ cuvette 10x10 mm
+ Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) do phòng thương mại cấp và giấy chứng nhận chất lượng do hãng sản xuất cấp (Bản sao)
+ Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Phụ kiện chọn thêm:
- Giá giữ cuvette nhiệt 10 x 10 mm. (Đối với các ứng dụng cần kiểm soát nhiệt độ của mẫu) (code: 725 201)
- SMP50/Printer: Máy in
- Giá giữ cuvette đơn 10 x 10 mm (code: 630 204)
- Giá giữ cuvette điều chỉnh chiều dài 10 đến 100 mm (code: 630 005)
- Giá giữ Micro-cuvette. (code: 630 304)
- Đối với thể tích mẫu lớn hơn có giá giữ ống nghiệm (cho cuvette vuông 10 mm, đường kính ống nghiệm 16 mm và 24 mm) (code: 637 071)
- Cuộn giấy in cho máy in SMP50/Printer (code: 037 702)
- Bao che bụi (code: 700 000)
- Đèn Tungsten halogen (code: 012 050)
- Gói 100 cuvette nhựa, cho bước sóng thấy được (code: 060 084)
- Gói 100 cuvette nhựa, cho bước sóng UV và thấy đước (code: 060 230)
- Thẻ nhớ USB 4 GB (code: 019 146)

 

Xem thêm

Thông số kỹ thuật đang được cập nhật....

Video

Video sản phẩm đang được cập nhật.....

Download

chưa có link download

Bình luận về sản phẩm

Tag:

Phụ kiện sản phẩm

Sản phẩm nổi bật

Tin tức liên quan

Sản phẩm cùng thương hiệu

Sản phẩm đã xem

Thước đo, thước dây, thước thép, thước sợi thủy tinh yamayo nhật bản Thiết bị kỹ thuật - đo lường Thiết bị kỹ thuật - đo lường Thiết bị kiểm tra DeFelsko Thiết bị đo độ ẩm Aqua Boy